Lịch vạn sự » Xem ngày tốt xấu » Xem ngày tốt xấu 2007 » Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 2007

Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 2007: ngày đẹp, ngày hoàng đạo

Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 2007: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 3/2007 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 3-2007, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 3/2007. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 3 năm 2007 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Coi lịch ngày tốt tháng 3 năm 2007: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 3/2007 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 3 năm 2007 CHÍNH XÁC.

Lịch ngày tốt xấu tháng 3 năm 2007

Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/3/2007
Thứ năm
13/1/2007
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Hợi

Hội Lim Bắc Ninh

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

2/3/2007
Thứ sáu
14/1/2007
Ngày Ất Mùi
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Hợi

Tết Nguyên Tiêu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

3/3/2007
Thứ bảy
15/1/2007
Ngày Bính Thân
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Hợi

Tết Nguyên Tiêu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

4/3/2007
Chủ nhật
16/1/2007
Ngày Đinh Dậu
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Hợi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

5/3/2007
Thứ hai
17/1/2007
Ngày Mậu Tuất
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Hợi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

6/3/2007
Thứ ba
18/1/2007
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Hợi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

7/3/2007
Thứ tư
19/1/2007
Ngày Canh Tý
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Hợi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

8/3/2007
Thứ năm

Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
20/1/2007
Ngày Tân Sửu
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Hợi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

9/3/2007
Thứ sáu
21/1/2007
Ngày Nhâm Dần
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Hợi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

10/3/2007
Thứ bảy
22/1/2007
Ngày Quý Mão
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Hợi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

11/3/2007
Chủ nhật
23/1/2007
Ngày Giáp Thìn
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Hợi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

12/3/2007
Thứ hai
24/1/2007
Ngày Ất Tỵ
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Hợi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

13/3/2007
Thứ ba
25/1/2007
Ngày Bính Ngọ
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Hợi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

14/3/2007
Thứ tư

Ngày Valentine Trắng
26/1/2007
Ngày Đinh Mùi
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Hợi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

15/3/2007
Thứ năm
27/1/2007
Ngày Mậu Thân
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Hợi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

16/3/2007
Thứ sáu
28/1/2007
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Hợi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

17/3/2007
Thứ bảy
29/1/2007
Ngày Canh Tuất
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Hợi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

18/3/2007
Chủ nhật
30/1/2007
Ngày Tân Hợi
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Hợi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

19/3/2007
Thứ hai
1/2/2007
Ngày Nhâm Tý
Tháng Quý Mão
Năm Đinh Hợi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

20/3/2007
Thứ ba

Ngày Quốc Tế Hạnh phúc
2/2/2007
Ngày Quý Sửu
Tháng Quý Mão
Năm Đinh Hợi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

21/3/2007
Thứ tư
3/2/2007
Ngày Giáp Dần
Tháng Quý Mão
Năm Đinh Hợi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

22/3/2007
Thứ năm

Ngày Nước Thế giới
4/2/2007
Ngày Ất Mão
Tháng Quý Mão
Năm Đinh Hợi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

23/3/2007
Thứ sáu

Ngày Khí tượng Thế giới
5/2/2007
Ngày Bính Thìn
Tháng Quý Mão
Năm Đinh Hợi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

24/3/2007
Thứ bảy
6/2/2007
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Quý Mão
Năm Đinh Hợi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

25/3/2007
Chủ nhật
7/2/2007
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Quý Mão
Năm Đinh Hợi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

26/3/2007
Thứ hai
8/2/2007
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Quý Mão
Năm Đinh Hợi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

27/3/2007
Thứ ba
9/2/2007
Ngày Canh Thân
Tháng Quý Mão
Năm Đinh Hợi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

28/3/2007
Thứ tư
10/2/2007
Ngày Tân Dậu
Tháng Quý Mão
Năm Đinh Hợi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

29/3/2007
Thứ năm
11/2/2007
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Quý Mão
Năm Đinh Hợi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

30/3/2007
Thứ sáu
12/2/2007
Ngày Quý Hợi
Tháng Quý Mão
Năm Đinh Hợi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

31/3/2007
Thứ bảy
13/2/2007
Ngày Giáp Tý
Tháng Quý Mão
Năm Đinh Hợi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

Lịch vạn sự tháng 3 năm 2007
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

13/1

2

14

3

15

4

16

5

17

6

18

7

19

8

20

9

21

10

22

11

23

12

24

13

25

14

26

15

27

16

28

17

29

18

30

19

1/2

20

2

21

3

22

4

23

5

24

6

25

7

26

8

27

9

28

10

29

11

30

12

31

13

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Cập nhật: 06/11/2024 23:26