Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 2006: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 9/2006 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 9-2006, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 9/2006. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 9 năm 2006 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 9 năm 2006: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 9/2006 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 9 năm 2006 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 9 năm 2006
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/9/2006 Thứ sáu |
9/7/2006 Ngày Quý Tỵ Tháng Bính Thân Năm Bính Tuất |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
2/9/2006 Thứ bảy Ngày Quốc khánh |
10/7/2006 Ngày Giáp Ngọ Tháng Bính Thân Năm Bính Tuất |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
3/9/2006 Chủ nhật |
11/7/2006 Ngày Ất Mùi Tháng Bính Thân Năm Bính Tuất |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
4/9/2006 Thứ hai |
12/7/2006 Ngày Bính Thân Tháng Bính Thân Năm Bính Tuất |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
5/9/2006 Thứ ba Ngày Khai Giảng |
13/7/2006 Ngày Đinh Dậu Tháng Bính Thân Năm Bính Tuất |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
6/9/2006 Thứ tư |
14/7/2006 Ngày Mậu Tuất Tháng Bính Thân Năm Bính Tuất |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
7/9/2006 Thứ năm |
15/7/2006 Ngày Kỷ Hợi Tháng Bính Thân Năm Bính Tuất |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
8/9/2006 Thứ sáu |
16/7/2006 Ngày Canh Tý Tháng Bính Thân Năm Bính Tuất |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
9/9/2006 Thứ bảy |
17/7/2006 Ngày Tân Sửu Tháng Bính Thân Năm Bính Tuất |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
10/9/2006 Chủ nhật |
18/7/2006 Ngày Nhâm Dần Tháng Bính Thân Năm Bính Tuất |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
11/9/2006 Thứ hai |
19/7/2006 Ngày Quý Mão Tháng Bính Thân Năm Bính Tuất |
Chu tước Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
12/9/2006 Thứ ba |
20/7/2006 Ngày Giáp Thìn Tháng Bính Thân Năm Bính Tuất |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
13/9/2006 Thứ tư |
21/7/2006 Ngày Ất Tỵ Tháng Bính Thân Năm Bính Tuất |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
14/9/2006 Thứ năm |
22/7/2006 Ngày Bính Ngọ Tháng Bính Thân Năm Bính Tuất |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
15/9/2006 Thứ sáu |
23/7/2006 Ngày Đinh Mùi Tháng Bính Thân Năm Bính Tuất |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
16/9/2006 Thứ bảy |
24/7/2006 Ngày Mậu Thân Tháng Bính Thân Năm Bính Tuất |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
17/9/2006 Chủ nhật |
25/7/2006 Ngày Kỷ Dậu Tháng Bính Thân Năm Bính Tuất |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
18/9/2006 Thứ hai |
26/7/2006 Ngày Canh Tuất Tháng Bính Thân Năm Bính Tuất |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
19/9/2006 Thứ ba |
27/7/2006 Ngày Tân Hợi Tháng Bính Thân Năm Bính Tuất |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
20/9/2006 Thứ tư |
28/7/2006 Ngày Nhâm Tý Tháng Bính Thân Năm Bính Tuất |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
21/9/2006 Thứ năm |
29/7/2006 Ngày Quý Sửu Tháng Bính Thân Năm Bính Tuất |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
22/9/2006 Thứ sáu |
1/8/2006 Ngày Giáp Dần Tháng Đinh Dậu Năm Bính Tuất |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
23/9/2006 Thứ bảy |
2/8/2006 Ngày Ất Mão Tháng Đinh Dậu Năm Bính Tuất |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
24/9/2006 Chủ nhật |
3/8/2006 Ngày Bính Thìn Tháng Đinh Dậu Năm Bính Tuất |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
25/9/2006 Thứ hai |
4/8/2006 Ngày Đinh Tỵ Tháng Đinh Dậu Năm Bính Tuất |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
26/9/2006 Thứ ba |
5/8/2006 Ngày Mậu Ngọ Tháng Đinh Dậu Năm Bính Tuất |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
27/9/2006 Thứ tư |
6/8/2006 Ngày Kỷ Mùi Tháng Đinh Dậu Năm Bính Tuất |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
28/9/2006 Thứ năm |
7/8/2006 Ngày Canh Thân Tháng Đinh Dậu Năm Bính Tuất |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
29/9/2006 Thứ sáu |
8/8/2006 Ngày Tân Dậu Tháng Đinh Dậu Năm Bính Tuất |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
30/9/2006 Thứ bảy |
9/8/2006 Ngày Nhâm Tuất Tháng Đinh Dậu Năm Bính Tuất |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
9/7 |
10 |
11 |
||||
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/8 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: