Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 2005: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 6/2005 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 6-2005, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 6/2005. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 6 năm 2005 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 6 năm 2005: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 6/2005 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 6 năm 2005 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 6 năm 2005
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/6/2005 Thứ tư Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi |
25/4/2005 Ngày Bính Thìn Tháng Tân Tỵ Năm Ất Dậu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
2/6/2005 Thứ năm |
26/4/2005 Ngày Đinh Tỵ Tháng Tân Tỵ Năm Ất Dậu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
3/6/2005 Thứ sáu |
27/4/2005 Ngày Mậu Ngọ Tháng Tân Tỵ Năm Ất Dậu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
4/6/2005 Thứ bảy |
28/4/2005 Ngày Kỷ Mùi Tháng Tân Tỵ Năm Ất Dậu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
5/6/2005 Chủ nhật Ngày Môi trường Thế giới |
29/4/2005 Ngày Canh Thân Tháng Tân Tỵ Năm Ất Dậu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
6/6/2005 Thứ hai |
30/4/2005 Ngày Tân Dậu Tháng Tân Tỵ Năm Ất Dậu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
7/6/2005 Thứ ba |
1/5/2005 Ngày Nhâm Tuất Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Dậu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
8/6/2005 Thứ tư |
2/5/2005 Ngày Quý Hợi Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Dậu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
9/6/2005 Thứ năm |
3/5/2005 Ngày Giáp Tý Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Dậu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
10/6/2005 Thứ sáu |
4/5/2005 Ngày Ất Sửu Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Dậu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
11/6/2005 Thứ bảy |
5/5/2005 Ngày Bính Dần Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Dậu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
12/6/2005 Chủ nhật |
6/5/2005 Ngày Đinh Mão Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Dậu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
13/6/2005 Thứ hai |
7/5/2005 Ngày Mậu Thìn Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Dậu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
14/6/2005 Thứ ba |
8/5/2005 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Dậu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
15/6/2005 Thứ tư |
9/5/2005 Ngày Canh Ngọ Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Dậu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
16/6/2005 Thứ năm |
10/5/2005 Ngày Tân Mùi Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Dậu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
17/6/2005 Thứ sáu |
11/5/2005 Ngày Nhâm Thân Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Dậu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
18/6/2005 Thứ bảy |
12/5/2005 Ngày Quý Dậu Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Dậu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
19/6/2005 Chủ nhật |
13/5/2005 Ngày Giáp Tuất Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Dậu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
20/6/2005 Thứ hai |
14/5/2005 Ngày Ất Hợi Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Dậu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
21/6/2005 Thứ ba |
15/5/2005 Ngày Bính Tý Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Dậu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
22/6/2005 Thứ tư |
16/5/2005 Ngày Đinh Sửu Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Dậu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
23/6/2005 Thứ năm |
17/5/2005 Ngày Mậu Dần Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Dậu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
24/6/2005 Thứ sáu |
18/5/2005 Ngày Kỷ Mão Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Dậu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
25/6/2005 Thứ bảy |
19/5/2005 Ngày Canh Thìn Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Dậu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
26/6/2005 Chủ nhật |
20/5/2005 Ngày Tân Tỵ Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Dậu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
27/6/2005 Thứ hai |
21/5/2005 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Dậu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
28/6/2005 Thứ ba Ngày Gia Đình Việt Nam |
22/5/2005 Ngày Quý Mùi Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Dậu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
29/6/2005 Thứ tư |
23/5/2005 Ngày Giáp Thân Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Dậu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
30/6/2005 Thứ năm |
24/5/2005 Ngày Ất Dậu Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Dậu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
25/4 |
26 |
27 |
28 |
29 |
||
30 |
1/5 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: