Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 2004: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 8/2004 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 8-2004, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 8/2004. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 8 năm 2004 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 8 năm 2004: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 8/2004 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 8 năm 2004 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 8 năm 2004
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/8/2004 Chủ nhật |
16/6/2004 Ngày Nhâm Tý Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
2/8/2004 Thứ hai |
17/6/2004 Ngày Quý Sửu Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
3/8/2004 Thứ ba |
18/6/2004 Ngày Giáp Dần Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
4/8/2004 Thứ tư |
19/6/2004 Ngày Ất Mão Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
5/8/2004 Thứ năm |
20/6/2004 Ngày Bính Thìn Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
6/8/2004 Thứ sáu |
21/6/2004 Ngày Đinh Tỵ Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
7/8/2004 Thứ bảy |
22/6/2004 Ngày Mậu Ngọ Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
8/8/2004 Chủ nhật |
23/6/2004 Ngày Kỷ Mùi Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
9/8/2004 Thứ hai |
24/6/2004 Ngày Canh Thân Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
10/8/2004 Thứ ba |
25/6/2004 Ngày Tân Dậu Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
11/8/2004 Thứ tư |
26/6/2004 Ngày Nhâm Tuất Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
12/8/2004 Thứ năm |
27/6/2004 Ngày Quý Hợi Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
13/8/2004 Thứ sáu |
28/6/2004 Ngày Giáp Tý Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
14/8/2004 Thứ bảy |
29/6/2004 Ngày Ất Sửu Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
15/8/2004 Chủ nhật |
30/6/2004 Ngày Bính Dần Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
16/8/2004 Thứ hai |
1/7/2004 Ngày Đinh Mão Tháng Nhâm Thân Năm Giáp Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
17/8/2004 Thứ ba |
2/7/2004 Ngày Mậu Thìn Tháng Nhâm Thân Năm Giáp Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
18/8/2004 Thứ tư |
3/7/2004 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Nhâm Thân Năm Giáp Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
19/8/2004 Thứ năm |
4/7/2004 Ngày Canh Ngọ Tháng Nhâm Thân Năm Giáp Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
20/8/2004 Thứ sáu |
5/7/2004 Ngày Tân Mùi Tháng Nhâm Thân Năm Giáp Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
21/8/2004 Thứ bảy |
6/7/2004 Ngày Nhâm Thân Tháng Nhâm Thân Năm Giáp Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
22/8/2004 Chủ nhật |
7/7/2004 Ngày Quý Dậu Tháng Nhâm Thân Năm Giáp Thân Ngày Lễ Thất tịch |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
23/8/2004 Thứ hai |
8/7/2004 Ngày Giáp Tuất Tháng Nhâm Thân Năm Giáp Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
24/8/2004 Thứ ba |
9/7/2004 Ngày Ất Hợi Tháng Nhâm Thân Năm Giáp Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
25/8/2004 Thứ tư |
10/7/2004 Ngày Bính Tý Tháng Nhâm Thân Năm Giáp Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
26/8/2004 Thứ năm |
11/7/2004 Ngày Đinh Sửu Tháng Nhâm Thân Năm Giáp Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
27/8/2004 Thứ sáu |
12/7/2004 Ngày Mậu Dần Tháng Nhâm Thân Năm Giáp Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
28/8/2004 Thứ bảy |
13/7/2004 Ngày Kỷ Mão Tháng Nhâm Thân Năm Giáp Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
29/8/2004 Chủ nhật |
14/7/2004 Ngày Canh Thìn Tháng Nhâm Thân Năm Giáp Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
30/8/2004 Thứ hai |
15/7/2004 Ngày Tân Tỵ Tháng Nhâm Thân Năm Giáp Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
31/8/2004 Thứ ba |
16/7/2004 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Nhâm Thân Năm Giáp Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
16/6 |
||||||
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/7 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: