Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 2004: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 12/2004 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 12-2004, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 12/2004. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 12 năm 2004 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 12 năm 2004: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 12/2004 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 12 năm 2004 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 12 năm 2004
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/2004 Thứ tư |
20/10/2004 Ngày Giáp Dần Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
2/12/2004 Thứ năm |
21/10/2004 Ngày Ất Mão Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
3/12/2004 Thứ sáu |
22/10/2004 Ngày Bính Thìn Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
4/12/2004 Thứ bảy |
23/10/2004 Ngày Đinh Tỵ Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
5/12/2004 Chủ nhật |
24/10/2004 Ngày Mậu Ngọ Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
6/12/2004 Thứ hai |
25/10/2004 Ngày Kỷ Mùi Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
7/12/2004 Thứ ba |
26/10/2004 Ngày Canh Thân Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
8/12/2004 Thứ tư |
27/10/2004 Ngày Tân Dậu Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
9/12/2004 Thứ năm |
28/10/2004 Ngày Nhâm Tuất Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
10/12/2004 Thứ sáu |
29/10/2004 Ngày Quý Hợi Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
11/12/2004 Thứ bảy |
30/10/2004 Ngày Giáp Tý Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
12/12/2004 Chủ nhật |
1/11/2004 Ngày Ất Sửu Tháng Bính Tý Năm Giáp Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
13/12/2004 Thứ hai |
2/11/2004 Ngày Bính Dần Tháng Bính Tý Năm Giáp Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
14/12/2004 Thứ ba |
3/11/2004 Ngày Đinh Mão Tháng Bính Tý Năm Giáp Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
15/12/2004 Thứ tư |
4/11/2004 Ngày Mậu Thìn Tháng Bính Tý Năm Giáp Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
16/12/2004 Thứ năm |
5/11/2004 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Bính Tý Năm Giáp Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
17/12/2004 Thứ sáu |
6/11/2004 Ngày Canh Ngọ Tháng Bính Tý Năm Giáp Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
18/12/2004 Thứ bảy |
7/11/2004 Ngày Tân Mùi Tháng Bính Tý Năm Giáp Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
19/12/2004 Chủ nhật |
8/11/2004 Ngày Nhâm Thân Tháng Bính Tý Năm Giáp Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
20/12/2004 Thứ hai |
9/11/2004 Ngày Quý Dậu Tháng Bính Tý Năm Giáp Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
21/12/2004 Thứ ba |
10/11/2004 Ngày Giáp Tuất Tháng Bính Tý Năm Giáp Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
22/12/2004 Thứ tư Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam |
11/11/2004 Ngày Ất Hợi Tháng Bính Tý Năm Giáp Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
23/12/2004 Thứ năm |
12/11/2004 Ngày Bính Tý Tháng Bính Tý Năm Giáp Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
24/12/2004 Thứ sáu |
13/11/2004 Ngày Đinh Sửu Tháng Bính Tý Năm Giáp Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
25/12/2004 Thứ bảy Ngày Lễ Giáng Sinh |
14/11/2004 Ngày Mậu Dần Tháng Bính Tý Năm Giáp Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
26/12/2004 Chủ nhật |
15/11/2004 Ngày Kỷ Mão Tháng Bính Tý Năm Giáp Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
27/12/2004 Thứ hai |
16/11/2004 Ngày Canh Thìn Tháng Bính Tý Năm Giáp Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
28/12/2004 Thứ ba |
17/11/2004 Ngày Tân Tỵ Tháng Bính Tý Năm Giáp Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
29/12/2004 Thứ tư |
18/11/2004 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Bính Tý Năm Giáp Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
30/12/2004 Thứ năm |
19/11/2004 Ngày Quý Mùi Tháng Bính Tý Năm Giáp Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
31/12/2004 Thứ sáu |
20/11/2004 Ngày Giáp Thân Tháng Bính Tý Năm Giáp Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
20/10 |
21 |
22 |
23 |
24 |
||
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/11 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: