Lịch vạn sự » Xem ngày tốt xấu » Xem ngày tốt xấu 2003 » Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 2003

Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 2003: ngày đẹp, ngày hoàng đạo

Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 2003: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 9/2003 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 9-2003, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 9/2003. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 9 năm 2003 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Coi lịch ngày tốt tháng 9 năm 2003: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 9/2003 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 9 năm 2003 CHÍNH XÁC.

Lịch ngày tốt xấu tháng 9 năm 2003

Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/9/2003
Thứ hai
5/8/2003
Ngày Đinh Sửu
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Mùi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

2/9/2003
Thứ ba

Ngày Quốc khánh
6/8/2003
Ngày Mậu Dần
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Mùi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

3/9/2003
Thứ tư
7/8/2003
Ngày Kỷ Mão
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Mùi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

4/9/2003
Thứ năm
8/8/2003
Ngày Canh Thìn
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Mùi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

5/9/2003
Thứ sáu

Ngày Khai Giảng
9/8/2003
Ngày Tân Tỵ
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Mùi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

6/9/2003
Thứ bảy
10/8/2003
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Mùi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

7/9/2003
Chủ nhật
11/8/2003
Ngày Quý Mùi
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Mùi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

8/9/2003
Thứ hai
12/8/2003
Ngày Giáp Thân
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Mùi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

9/9/2003
Thứ ba
13/8/2003
Ngày Ất Dậu
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Mùi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

10/9/2003
Thứ tư
14/8/2003
Ngày Bính Tuất
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Mùi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

11/9/2003
Thứ năm
15/8/2003
Ngày Đinh Hợi
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Mùi

Ngày Tết Trung thu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

12/9/2003
Thứ sáu
16/8/2003
Ngày Mậu Tý
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Mùi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

13/9/2003
Thứ bảy
17/8/2003
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Mùi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

14/9/2003
Chủ nhật
18/8/2003
Ngày Canh Dần
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Mùi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

15/9/2003
Thứ hai
19/8/2003
Ngày Tân Mão
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Mùi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

16/9/2003
Thứ ba
20/8/2003
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Mùi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

17/9/2003
Thứ tư
21/8/2003
Ngày Quý Tỵ
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Mùi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

18/9/2003
Thứ năm
22/8/2003
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Mùi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

19/9/2003
Thứ sáu
23/8/2003
Ngày Ất Mùi
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Mùi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

20/9/2003
Thứ bảy
24/8/2003
Ngày Bính Thân
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Mùi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

21/9/2003
Chủ nhật
25/8/2003
Ngày Đinh Dậu
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Mùi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

22/9/2003
Thứ hai
26/8/2003
Ngày Mậu Tuất
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Mùi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

23/9/2003
Thứ ba
27/8/2003
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Mùi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

24/9/2003
Thứ tư
28/8/2003
Ngày Canh Tý
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Mùi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

25/9/2003
Thứ năm
29/8/2003
Ngày Tân Sửu
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Mùi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

26/9/2003
Thứ sáu
1/9/2003
Ngày Nhâm Dần
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Mùi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

27/9/2003
Thứ bảy
2/9/2003
Ngày Quý Mão
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Mùi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

28/9/2003
Chủ nhật
3/9/2003
Ngày Giáp Thìn
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Mùi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

29/9/2003
Thứ hai
4/9/2003
Ngày Ất Tỵ
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Mùi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

30/9/2003
Thứ ba
5/9/2003
Ngày Bính Ngọ
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Mùi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

Lịch vạn sự tháng 9 năm 2003
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

5/8

2

6

3

7

4

8

5

9

6

10

7

11

8

12

9

13

10

14

11

15

12

16

13

17

14

18

15

19

16

20

17

21

18

22

19

23

20

24

21

25

22

26

23

27

24

28

25

29

26

1/9

27

2

28

3

29

4

30

5

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Cập nhật: 08/11/2024 05:10