Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 2003: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 12/2003 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 12-2003, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 12/2003. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 12 năm 2003 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 12 năm 2003: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 12/2003 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 12 năm 2003 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 12 năm 2003
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/2003 Thứ hai |
8/11/2003 Ngày Mậu Thân Tháng Giáp Tý Năm Quý Mùi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
2/12/2003 Thứ ba |
9/11/2003 Ngày Kỷ Dậu Tháng Giáp Tý Năm Quý Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
3/12/2003 Thứ tư |
10/11/2003 Ngày Canh Tuất Tháng Giáp Tý Năm Quý Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
4/12/2003 Thứ năm |
11/11/2003 Ngày Tân Hợi Tháng Giáp Tý Năm Quý Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
5/12/2003 Thứ sáu |
12/11/2003 Ngày Nhâm Tý Tháng Giáp Tý Năm Quý Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
6/12/2003 Thứ bảy |
13/11/2003 Ngày Quý Sửu Tháng Giáp Tý Năm Quý Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
7/12/2003 Chủ nhật |
14/11/2003 Ngày Giáp Dần Tháng Giáp Tý Năm Quý Mùi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
8/12/2003 Thứ hai |
15/11/2003 Ngày Ất Mão Tháng Giáp Tý Năm Quý Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
9/12/2003 Thứ ba |
16/11/2003 Ngày Bính Thìn Tháng Giáp Tý Năm Quý Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
10/12/2003 Thứ tư |
17/11/2003 Ngày Đinh Tỵ Tháng Giáp Tý Năm Quý Mùi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
11/12/2003 Thứ năm |
18/11/2003 Ngày Mậu Ngọ Tháng Giáp Tý Năm Quý Mùi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
12/12/2003 Thứ sáu |
19/11/2003 Ngày Kỷ Mùi Tháng Giáp Tý Năm Quý Mùi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
13/12/2003 Thứ bảy |
20/11/2003 Ngày Canh Thân Tháng Giáp Tý Năm Quý Mùi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
14/12/2003 Chủ nhật |
21/11/2003 Ngày Tân Dậu Tháng Giáp Tý Năm Quý Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
15/12/2003 Thứ hai |
22/11/2003 Ngày Nhâm Tuất Tháng Giáp Tý Năm Quý Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
16/12/2003 Thứ ba |
23/11/2003 Ngày Quý Hợi Tháng Giáp Tý Năm Quý Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
17/12/2003 Thứ tư |
24/11/2003 Ngày Giáp Tý Tháng Giáp Tý Năm Quý Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
18/12/2003 Thứ năm |
25/11/2003 Ngày Ất Sửu Tháng Giáp Tý Năm Quý Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
19/12/2003 Thứ sáu |
26/11/2003 Ngày Bính Dần Tháng Giáp Tý Năm Quý Mùi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
20/12/2003 Thứ bảy |
27/11/2003 Ngày Đinh Mão Tháng Giáp Tý Năm Quý Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
21/12/2003 Chủ nhật |
28/11/2003 Ngày Mậu Thìn Tháng Giáp Tý Năm Quý Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
22/12/2003 Thứ hai Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam |
29/11/2003 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Giáp Tý Năm Quý Mùi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
23/12/2003 Thứ ba |
1/12/2003 Ngày Canh Ngọ Tháng Ất Sửu Năm Quý Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
24/12/2003 Thứ tư |
2/12/2003 Ngày Tân Mùi Tháng Ất Sửu Năm Quý Mùi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
25/12/2003 Thứ năm Ngày Lễ Giáng Sinh |
3/12/2003 Ngày Nhâm Thân Tháng Ất Sửu Năm Quý Mùi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
26/12/2003 Thứ sáu |
4/12/2003 Ngày Quý Dậu Tháng Ất Sửu Năm Quý Mùi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
27/12/2003 Thứ bảy |
5/12/2003 Ngày Giáp Tuất Tháng Ất Sửu Năm Quý Mùi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
28/12/2003 Chủ nhật |
6/12/2003 Ngày Ất Hợi Tháng Ất Sửu Năm Quý Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
29/12/2003 Thứ hai |
7/12/2003 Ngày Bính Tý Tháng Ất Sửu Năm Quý Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
30/12/2003 Thứ ba |
8/12/2003 Ngày Đinh Sửu Tháng Ất Sửu Năm Quý Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
31/12/2003 Thứ tư |
9/12/2003 Ngày Mậu Dần Tháng Ất Sửu Năm Quý Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
8/11 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/12 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: