Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2003: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 11/2003 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 11-2003, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 11/2003. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 11 năm 2003 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 11 năm 2003: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 11/2003 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 11 năm 2003 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 11 năm 2003
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/11/2003 Thứ bảy |
8/10/2003 Ngày Mậu Dần Tháng Quý Hợi Năm Quý Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
2/11/2003 Chủ nhật |
9/10/2003 Ngày Kỷ Mão Tháng Quý Hợi Năm Quý Mùi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
3/11/2003 Thứ hai |
10/10/2003 Ngày Canh Thìn Tháng Quý Hợi Năm Quý Mùi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
4/11/2003 Thứ ba |
11/10/2003 Ngày Tân Tỵ Tháng Quý Hợi Năm Quý Mùi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
5/11/2003 Thứ tư |
12/10/2003 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Quý Hợi Năm Quý Mùi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
6/11/2003 Thứ năm |
13/10/2003 Ngày Quý Mùi Tháng Quý Hợi Năm Quý Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
7/11/2003 Thứ sáu |
14/10/2003 Ngày Giáp Thân Tháng Quý Hợi Năm Quý Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
8/11/2003 Thứ bảy |
15/10/2003 Ngày Ất Dậu Tháng Quý Hợi Năm Quý Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
9/11/2003 Chủ nhật |
16/10/2003 Ngày Bính Tuất Tháng Quý Hợi Năm Quý Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
10/11/2003 Thứ hai |
17/10/2003 Ngày Đinh Hợi Tháng Quý Hợi Năm Quý Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
11/11/2003 Thứ ba Ngày Lễ Độc Thân |
18/10/2003 Ngày Mậu Tý Tháng Quý Hợi Năm Quý Mùi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
12/11/2003 Thứ tư |
19/10/2003 Ngày Kỷ Sửu Tháng Quý Hợi Năm Quý Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
13/11/2003 Thứ năm |
20/10/2003 Ngày Canh Dần Tháng Quý Hợi Năm Quý Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
14/11/2003 Thứ sáu |
21/10/2003 Ngày Tân Mão Tháng Quý Hợi Năm Quý Mùi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
15/11/2003 Thứ bảy |
22/10/2003 Ngày Nhâm Thìn Tháng Quý Hợi Năm Quý Mùi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
16/11/2003 Chủ nhật |
23/10/2003 Ngày Quý Tỵ Tháng Quý Hợi Năm Quý Mùi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
17/11/2003 Thứ hai |
24/10/2003 Ngày Giáp Ngọ Tháng Quý Hợi Năm Quý Mùi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
18/11/2003 Thứ ba |
25/10/2003 Ngày Ất Mùi Tháng Quý Hợi Năm Quý Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
19/11/2003 Thứ tư |
26/10/2003 Ngày Bính Thân Tháng Quý Hợi Năm Quý Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
20/11/2003 Thứ năm Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
27/10/2003 Ngày Đinh Dậu Tháng Quý Hợi Năm Quý Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
21/11/2003 Thứ sáu |
28/10/2003 Ngày Mậu Tuất Tháng Quý Hợi Năm Quý Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
22/11/2003 Thứ bảy |
29/10/2003 Ngày Kỷ Hợi Tháng Quý Hợi Năm Quý Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
23/11/2003 Chủ nhật |
30/10/2003 Ngày Canh Tý Tháng Quý Hợi Năm Quý Mùi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
24/11/2003 Thứ hai |
1/11/2003 Ngày Tân Sửu Tháng Giáp Tý Năm Quý Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
25/11/2003 Thứ ba |
2/11/2003 Ngày Nhâm Dần Tháng Giáp Tý Năm Quý Mùi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
26/11/2003 Thứ tư |
3/11/2003 Ngày Quý Mão Tháng Giáp Tý Năm Quý Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
27/11/2003 Thứ năm |
4/11/2003 Ngày Giáp Thìn Tháng Giáp Tý Năm Quý Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
28/11/2003 Thứ sáu |
5/11/2003 Ngày Ất Tỵ Tháng Giáp Tý Năm Quý Mùi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
29/11/2003 Thứ bảy |
6/11/2003 Ngày Bính Ngọ Tháng Giáp Tý Năm Quý Mùi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
30/11/2003 Chủ nhật |
7/11/2003 Ngày Đinh Mùi Tháng Giáp Tý Năm Quý Mùi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
8/10 |
9 |
|||||
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/11 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: