Lịch vạn sự » Xem ngày tốt xấu » Xem ngày tốt xấu 2003 » Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2003

Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2003: ngày đẹp, ngày hoàng đạo

Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2003: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 1/2003 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 1-2003, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 1/2003. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 1 năm 2003 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Coi lịch ngày tốt tháng 1 năm 2003: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 1/2003 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 1 năm 2003 CHÍNH XÁC.

Lịch ngày tốt xấu tháng 1 năm 2003

Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/1/2003
Thứ tư

Tết Dương Lịch
29/11/2002
Ngày Giáp Tuất
Tháng Nhâm Tý
Năm Nhâm Ngọ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

2/1/2003
Thứ năm
30/11/2002
Ngày Ất Hợi
Tháng Nhâm Tý
Năm Nhâm Ngọ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

3/1/2003
Thứ sáu
1/12/2002
Ngày Bính Tý
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Ngọ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

4/1/2003
Thứ bảy

Ngày Chữ Nổi Thế giới (Chữ Braille)
2/12/2002
Ngày Đinh Sửu
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Ngọ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

5/1/2003
Chủ nhật
3/12/2002
Ngày Mậu Dần
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Ngọ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

6/1/2003
Thứ hai
4/12/2002
Ngày Kỷ Mão
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Ngọ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

7/1/2003
Thứ ba
5/12/2002
Ngày Canh Thìn
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Ngọ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

8/1/2003
Thứ tư
6/12/2002
Ngày Tân Tỵ
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Ngọ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

9/1/2003
Thứ năm
7/12/2002
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Ngọ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

10/1/2003
Thứ sáu
8/12/2002
Ngày Quý Mùi
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Ngọ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

11/1/2003
Thứ bảy
9/12/2002
Ngày Giáp Thân
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Ngọ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

12/1/2003
Chủ nhật
10/12/2002
Ngày Ất Dậu
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Ngọ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

13/1/2003
Thứ hai
11/12/2002
Ngày Bính Tuất
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Ngọ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

14/1/2003
Thứ ba
12/12/2002
Ngày Đinh Hợi
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Ngọ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

15/1/2003
Thứ tư
13/12/2002
Ngày Mậu Tý
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Ngọ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

16/1/2003
Thứ năm
14/12/2002
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Ngọ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

17/1/2003
Thứ sáu
15/12/2002
Ngày Canh Dần
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Ngọ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

18/1/2003
Thứ bảy
16/12/2002
Ngày Tân Mão
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Ngọ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

19/1/2003
Chủ nhật
17/12/2002
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Ngọ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

20/1/2003
Thứ hai
18/12/2002
Ngày Quý Tỵ
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Ngọ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

21/1/2003
Thứ ba
19/12/2002
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Ngọ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

22/1/2003
Thứ tư
20/12/2002
Ngày Ất Mùi
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Ngọ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

23/1/2003
Thứ năm
21/12/2002
Ngày Bính Thân
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Ngọ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

24/1/2003
Thứ sáu

Ngày Quốc Tế Giáo dục
22/12/2002
Ngày Đinh Dậu
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Ngọ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

25/1/2003
Thứ bảy
23/12/2002
Ngày Mậu Tuất
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Ngọ

Tết Ông Công Ông Táo

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

26/1/2003
Chủ nhật
24/12/2002
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Ngọ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

27/1/2003
Thứ hai
25/12/2002
Ngày Canh Tý
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Ngọ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

28/1/2003
Thứ ba
26/12/2002
Ngày Tân Sửu
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Ngọ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

29/1/2003
Thứ tư
27/12/2002
Ngày Nhâm Dần
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Ngọ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

30/1/2003
Thứ năm
28/12/2002
Ngày Quý Mão
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Ngọ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

31/1/2003
Thứ sáu
29/12/2002
Ngày Giáp Thìn
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Ngọ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

Lịch vạn sự tháng 1 năm 2003
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

29/11

2

30

3

1/12

4

2

5

3

6

4

7

5

8

6

9

7

10

8

11

9

12

10

13

11

14

12

15

13

16

14

17

15

18

16

19

17

20

18

21

19

22

20

23

21

24

22

25

23

26

24

27

25

28

26

29

27

30

28

31

29

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Cập nhật: 07/11/2024 04:15