Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 2002: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 6/2002 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 6-2002, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 6/2002. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 6 năm 2002 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 6 năm 2002: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 6/2002 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 6 năm 2002 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 6 năm 2002
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/6/2002 Thứ bảy Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi |
21/4/2002 Ngày Canh Tý Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
2/6/2002 Chủ nhật |
22/4/2002 Ngày Tân Sửu Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
3/6/2002 Thứ hai |
23/4/2002 Ngày Nhâm Dần Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
4/6/2002 Thứ ba |
24/4/2002 Ngày Quý Mão Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Ngọ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
5/6/2002 Thứ tư Ngày Môi trường Thế giới |
25/4/2002 Ngày Giáp Thìn Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
6/6/2002 Thứ năm |
26/4/2002 Ngày Ất Tỵ Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Ngọ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
7/6/2002 Thứ sáu |
27/4/2002 Ngày Bính Ngọ Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Ngọ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
8/6/2002 Thứ bảy |
28/4/2002 Ngày Đinh Mùi Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Ngọ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
9/6/2002 Chủ nhật |
29/4/2002 Ngày Mậu Thân Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Ngọ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
10/6/2002 Thứ hai |
30/4/2002 Ngày Kỷ Dậu Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Ngọ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
11/6/2002 Thứ ba |
1/5/2002 Ngày Canh Tuất Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Ngọ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
12/6/2002 Thứ tư |
2/5/2002 Ngày Tân Hợi Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Ngọ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
13/6/2002 Thứ năm |
3/5/2002 Ngày Nhâm Tý Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Ngọ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
14/6/2002 Thứ sáu |
4/5/2002 Ngày Quý Sửu Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
15/6/2002 Thứ bảy |
5/5/2002 Ngày Giáp Dần Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
16/6/2002 Chủ nhật |
6/5/2002 Ngày Ất Mão Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
17/6/2002 Thứ hai |
7/5/2002 Ngày Bính Thìn Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
18/6/2002 Thứ ba |
8/5/2002 Ngày Đinh Tỵ Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Ngọ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
19/6/2002 Thứ tư |
9/5/2002 Ngày Mậu Ngọ Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
20/6/2002 Thứ năm |
10/5/2002 Ngày Kỷ Mùi Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Ngọ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
21/6/2002 Thứ sáu |
11/5/2002 Ngày Canh Thân Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Ngọ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
22/6/2002 Thứ bảy |
12/5/2002 Ngày Tân Dậu Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Ngọ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
23/6/2002 Chủ nhật |
13/5/2002 Ngày Nhâm Tuất Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Ngọ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
24/6/2002 Thứ hai |
14/5/2002 Ngày Quý Hợi Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Ngọ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
25/6/2002 Thứ ba |
15/5/2002 Ngày Giáp Tý Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Ngọ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
26/6/2002 Thứ tư |
16/5/2002 Ngày Ất Sửu Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
27/6/2002 Thứ năm |
17/5/2002 Ngày Bính Dần Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
28/6/2002 Thứ sáu Ngày Gia Đình Việt Nam |
18/5/2002 Ngày Đinh Mão Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
29/6/2002 Thứ bảy |
19/5/2002 Ngày Mậu Thìn Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
30/6/2002 Chủ nhật |
20/5/2002 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Ngọ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
21/4 |
22 |
|||||
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/5 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: