Lịch vạn sự » Xem ngày tốt xấu » Xem ngày tốt xấu 2001 » Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 2001

Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 2001: ngày đẹp, ngày hoàng đạo

Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 2001: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 12/2001 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 12-2001, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 12/2001. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 12 năm 2001 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Coi lịch ngày tốt tháng 12 năm 2001: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 12/2001 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 12 năm 2001 CHÍNH XÁC.

Lịch ngày tốt xấu tháng 12 năm 2001

Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/12/2001
Thứ bảy
17/10/2001
Ngày Mậu Tuất
Tháng Kỷ Hợi
Năm Tân Tỵ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

2/12/2001
Chủ nhật
18/10/2001
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Kỷ Hợi
Năm Tân Tỵ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

3/12/2001
Thứ hai
19/10/2001
Ngày Canh Tý
Tháng Kỷ Hợi
Năm Tân Tỵ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

4/12/2001
Thứ ba
20/10/2001
Ngày Tân Sửu
Tháng Kỷ Hợi
Năm Tân Tỵ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

5/12/2001
Thứ tư
21/10/2001
Ngày Nhâm Dần
Tháng Kỷ Hợi
Năm Tân Tỵ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

6/12/2001
Thứ năm
22/10/2001
Ngày Quý Mão
Tháng Kỷ Hợi
Năm Tân Tỵ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

7/12/2001
Thứ sáu
23/10/2001
Ngày Giáp Thìn
Tháng Kỷ Hợi
Năm Tân Tỵ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

8/12/2001
Thứ bảy
24/10/2001
Ngày Ất Tỵ
Tháng Kỷ Hợi
Năm Tân Tỵ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

9/12/2001
Chủ nhật
25/10/2001
Ngày Bính Ngọ
Tháng Kỷ Hợi
Năm Tân Tỵ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

10/12/2001
Thứ hai
26/10/2001
Ngày Đinh Mùi
Tháng Kỷ Hợi
Năm Tân Tỵ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

11/12/2001
Thứ ba
27/10/2001
Ngày Mậu Thân
Tháng Kỷ Hợi
Năm Tân Tỵ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

12/12/2001
Thứ tư
28/10/2001
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Kỷ Hợi
Năm Tân Tỵ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

13/12/2001
Thứ năm
29/10/2001
Ngày Canh Tuất
Tháng Kỷ Hợi
Năm Tân Tỵ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

14/12/2001
Thứ sáu
30/10/2001
Ngày Tân Hợi
Tháng Kỷ Hợi
Năm Tân Tỵ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

15/12/2001
Thứ bảy
1/11/2001
Ngày Nhâm Tý
Tháng Canh Tý
Năm Tân Tỵ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

16/12/2001
Chủ nhật
2/11/2001
Ngày Quý Sửu
Tháng Canh Tý
Năm Tân Tỵ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

17/12/2001
Thứ hai
3/11/2001
Ngày Giáp Dần
Tháng Canh Tý
Năm Tân Tỵ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

18/12/2001
Thứ ba
4/11/2001
Ngày Ất Mão
Tháng Canh Tý
Năm Tân Tỵ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

19/12/2001
Thứ tư
5/11/2001
Ngày Bính Thìn
Tháng Canh Tý
Năm Tân Tỵ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

20/12/2001
Thứ năm
6/11/2001
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Canh Tý
Năm Tân Tỵ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

21/12/2001
Thứ sáu
7/11/2001
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Canh Tý
Năm Tân Tỵ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

22/12/2001
Thứ bảy

Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
8/11/2001
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Canh Tý
Năm Tân Tỵ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

23/12/2001
Chủ nhật
9/11/2001
Ngày Canh Thân
Tháng Canh Tý
Năm Tân Tỵ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

24/12/2001
Thứ hai
10/11/2001
Ngày Tân Dậu
Tháng Canh Tý
Năm Tân Tỵ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

25/12/2001
Thứ ba

Ngày Lễ Giáng Sinh
11/11/2001
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Canh Tý
Năm Tân Tỵ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

26/12/2001
Thứ tư
12/11/2001
Ngày Quý Hợi
Tháng Canh Tý
Năm Tân Tỵ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

27/12/2001
Thứ năm
13/11/2001
Ngày Giáp Tý
Tháng Canh Tý
Năm Tân Tỵ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

28/12/2001
Thứ sáu
14/11/2001
Ngày Ất Sửu
Tháng Canh Tý
Năm Tân Tỵ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

29/12/2001
Thứ bảy
15/11/2001
Ngày Bính Dần
Tháng Canh Tý
Năm Tân Tỵ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

30/12/2001
Chủ nhật
16/11/2001
Ngày Đinh Mão
Tháng Canh Tý
Năm Tân Tỵ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

31/12/2001
Thứ hai
17/11/2001
Ngày Mậu Thìn
Tháng Canh Tý
Năm Tân Tỵ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

Lịch vạn sự tháng 12 năm 2001
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

17/10

2

18

3

19

4

20

5

21

6

22

7

23

8

24

9

25

10

26

11

27

12

28

13

29

14

30

15

1/11

16

2

17

3

18

4

19

5

20

6

21

7

22

8

23

9

24

10

25

11

26

12

27

13

28

14

29

15

30

16

31

17

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Cập nhật: 26/09/2024 08:40