Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 1998: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 3/1998 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 3-1998, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 3/1998. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 3 năm 1998 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 3 năm 1998: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 3/1998 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 3 năm 1998 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 3 năm 1998
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/3/1998 Chủ nhật |
3/2/1998 Ngày Đinh Mùi Tháng Ất Mão Năm Mậu Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
2/3/1998 Thứ hai |
4/2/1998 Ngày Mậu Thân Tháng Ất Mão Năm Mậu Dần |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
3/3/1998 Thứ ba |
5/2/1998 Ngày Kỷ Dậu Tháng Ất Mão Năm Mậu Dần |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
4/3/1998 Thứ tư |
6/2/1998 Ngày Canh Tuất Tháng Ất Mão Năm Mậu Dần |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
5/3/1998 Thứ năm |
7/2/1998 Ngày Tân Hợi Tháng Ất Mão Năm Mậu Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
6/3/1998 Thứ sáu |
8/2/1998 Ngày Nhâm Tý Tháng Ất Mão Năm Mậu Dần |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
7/3/1998 Thứ bảy |
9/2/1998 Ngày Quý Sửu Tháng Ất Mão Năm Mậu Dần |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
8/3/1998 Chủ nhật Ngày Quốc Tế Phụ Nữ |
10/2/1998 Ngày Giáp Dần Tháng Ất Mão Năm Mậu Dần |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
9/3/1998 Thứ hai |
11/2/1998 Ngày Ất Mão Tháng Ất Mão Năm Mậu Dần |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
10/3/1998 Thứ ba |
12/2/1998 Ngày Bính Thìn Tháng Ất Mão Năm Mậu Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
11/3/1998 Thứ tư |
13/2/1998 Ngày Đinh Tỵ Tháng Ất Mão Năm Mậu Dần |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
12/3/1998 Thứ năm |
14/2/1998 Ngày Mậu Ngọ Tháng Ất Mão Năm Mậu Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
13/3/1998 Thứ sáu |
15/2/1998 Ngày Kỷ Mùi Tháng Ất Mão Năm Mậu Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
14/3/1998 Thứ bảy Ngày Valentine Trắng |
16/2/1998 Ngày Canh Thân Tháng Ất Mão Năm Mậu Dần |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
15/3/1998 Chủ nhật |
17/2/1998 Ngày Tân Dậu Tháng Ất Mão Năm Mậu Dần |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
16/3/1998 Thứ hai |
18/2/1998 Ngày Nhâm Tuất Tháng Ất Mão Năm Mậu Dần |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
17/3/1998 Thứ ba |
19/2/1998 Ngày Quý Hợi Tháng Ất Mão Năm Mậu Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
18/3/1998 Thứ tư |
20/2/1998 Ngày Giáp Tý Tháng Ất Mão Năm Mậu Dần |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
19/3/1998 Thứ năm |
21/2/1998 Ngày Ất Sửu Tháng Ất Mão Năm Mậu Dần |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
20/3/1998 Thứ sáu Ngày Quốc Tế Hạnh phúc |
22/2/1998 Ngày Bính Dần Tháng Ất Mão Năm Mậu Dần |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
21/3/1998 Thứ bảy |
23/2/1998 Ngày Đinh Mão Tháng Ất Mão Năm Mậu Dần |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
22/3/1998 Chủ nhật Ngày Nước Thế giới |
24/2/1998 Ngày Mậu Thìn Tháng Ất Mão Năm Mậu Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
23/3/1998 Thứ hai Ngày Khí tượng Thế giới |
25/2/1998 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Ất Mão Năm Mậu Dần |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
24/3/1998 Thứ ba |
26/2/1998 Ngày Canh Ngọ Tháng Ất Mão Năm Mậu Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
25/3/1998 Thứ tư |
27/2/1998 Ngày Tân Mùi Tháng Ất Mão Năm Mậu Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
26/3/1998 Thứ năm |
28/2/1998 Ngày Nhâm Thân Tháng Ất Mão Năm Mậu Dần |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
27/3/1998 Thứ sáu |
29/2/1998 Ngày Quý Dậu Tháng Ất Mão Năm Mậu Dần |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
28/3/1998 Thứ bảy |
1/3/1998 Ngày Giáp Tuất Tháng Bính Thìn Năm Mậu Dần |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
29/3/1998 Chủ nhật |
2/3/1998 Ngày Ất Hợi Tháng Bính Thìn Năm Mậu Dần |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
30/3/1998 Thứ hai |
3/3/1998 Ngày Bính Tý Tháng Bính Thìn Năm Mậu Dần Tết Hàn Thực |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
31/3/1998 Thứ ba |
4/3/1998 Ngày Đinh Sửu Tháng Bính Thìn Năm Mậu Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
3/2 |
||||||
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/3 |
2 |
3 |
4 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: