Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 1998: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 12/1998 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 12-1998, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 12/1998. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 12 năm 1998 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 12 năm 1998: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 12/1998 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 12 năm 1998 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 12 năm 1998
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/1998 Thứ ba |
13/10/1998 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Quý Hợi Năm Mậu Dần |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
2/12/1998 Thứ tư |
14/10/1998 Ngày Quý Mùi Tháng Quý Hợi Năm Mậu Dần |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
3/12/1998 Thứ năm |
15/10/1998 Ngày Giáp Thân Tháng Quý Hợi Năm Mậu Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
4/12/1998 Thứ sáu |
16/10/1998 Ngày Ất Dậu Tháng Quý Hợi Năm Mậu Dần |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
5/12/1998 Thứ bảy |
17/10/1998 Ngày Bính Tuất Tháng Quý Hợi Năm Mậu Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
6/12/1998 Chủ nhật |
18/10/1998 Ngày Đinh Hợi Tháng Quý Hợi Năm Mậu Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
7/12/1998 Thứ hai |
19/10/1998 Ngày Mậu Tý Tháng Quý Hợi Năm Mậu Dần |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
8/12/1998 Thứ ba |
20/10/1998 Ngày Kỷ Sửu Tháng Quý Hợi Năm Mậu Dần |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
9/12/1998 Thứ tư |
21/10/1998 Ngày Canh Dần Tháng Quý Hợi Năm Mậu Dần |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
10/12/1998 Thứ năm |
22/10/1998 Ngày Tân Mão Tháng Quý Hợi Năm Mậu Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
11/12/1998 Thứ sáu |
23/10/1998 Ngày Nhâm Thìn Tháng Quý Hợi Năm Mậu Dần |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
12/12/1998 Thứ bảy |
24/10/1998 Ngày Quý Tỵ Tháng Quý Hợi Năm Mậu Dần |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
13/12/1998 Chủ nhật |
25/10/1998 Ngày Giáp Ngọ Tháng Quý Hợi Năm Mậu Dần |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
14/12/1998 Thứ hai |
26/10/1998 Ngày Ất Mùi Tháng Quý Hợi Năm Mậu Dần |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
15/12/1998 Thứ ba |
27/10/1998 Ngày Bính Thân Tháng Quý Hợi Năm Mậu Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
16/12/1998 Thứ tư |
28/10/1998 Ngày Đinh Dậu Tháng Quý Hợi Năm Mậu Dần |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
17/12/1998 Thứ năm |
29/10/1998 Ngày Mậu Tuất Tháng Quý Hợi Năm Mậu Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
18/12/1998 Thứ sáu |
30/10/1998 Ngày Kỷ Hợi Tháng Quý Hợi Năm Mậu Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
19/12/1998 Thứ bảy |
1/11/1998 Ngày Canh Tý Tháng Giáp Tý Năm Mậu Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
20/12/1998 Chủ nhật |
2/11/1998 Ngày Tân Sửu Tháng Giáp Tý Năm Mậu Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
21/12/1998 Thứ hai |
3/11/1998 Ngày Nhâm Dần Tháng Giáp Tý Năm Mậu Dần |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
22/12/1998 Thứ ba Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam |
4/11/1998 Ngày Quý Mão Tháng Giáp Tý Năm Mậu Dần |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
23/12/1998 Thứ tư |
5/11/1998 Ngày Giáp Thìn Tháng Giáp Tý Năm Mậu Dần |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
24/12/1998 Thứ năm |
6/11/1998 Ngày Ất Tỵ Tháng Giáp Tý Năm Mậu Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
25/12/1998 Thứ sáu Ngày Lễ Giáng Sinh |
7/11/1998 Ngày Bính Ngọ Tháng Giáp Tý Năm Mậu Dần |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
26/12/1998 Thứ bảy |
8/11/1998 Ngày Đinh Mùi Tháng Giáp Tý Năm Mậu Dần |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
27/12/1998 Chủ nhật |
9/11/1998 Ngày Mậu Thân Tháng Giáp Tý Năm Mậu Dần |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
28/12/1998 Thứ hai |
10/11/1998 Ngày Kỷ Dậu Tháng Giáp Tý Năm Mậu Dần |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
29/12/1998 Thứ ba |
11/11/1998 Ngày Canh Tuất Tháng Giáp Tý Năm Mậu Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
30/12/1998 Thứ tư |
12/11/1998 Ngày Tân Hợi Tháng Giáp Tý Năm Mậu Dần |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
31/12/1998 Thứ năm |
13/11/1998 Ngày Nhâm Tý Tháng Giáp Tý Năm Mậu Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
13/10 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
|
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/11 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: