Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 1997: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 3/1997 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 3-1997, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 3/1997. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 3 năm 1997 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 3 năm 1997: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 3/1997 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 3 năm 1997 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 3 năm 1997
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/3/1997 Thứ bảy |
23/1/1997 Ngày Nhâm Dần Tháng Nhâm Dần Năm Đinh Sửu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
2/3/1997 Chủ nhật |
24/1/1997 Ngày Quý Mão Tháng Nhâm Dần Năm Đinh Sửu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
3/3/1997 Thứ hai |
25/1/1997 Ngày Giáp Thìn Tháng Nhâm Dần Năm Đinh Sửu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
4/3/1997 Thứ ba |
26/1/1997 Ngày Ất Tỵ Tháng Nhâm Dần Năm Đinh Sửu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
5/3/1997 Thứ tư |
27/1/1997 Ngày Bính Ngọ Tháng Nhâm Dần Năm Đinh Sửu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
6/3/1997 Thứ năm |
28/1/1997 Ngày Đinh Mùi Tháng Nhâm Dần Năm Đinh Sửu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
7/3/1997 Thứ sáu |
29/1/1997 Ngày Mậu Thân Tháng Nhâm Dần Năm Đinh Sửu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
8/3/1997 Thứ bảy Ngày Quốc Tế Phụ Nữ |
30/1/1997 Ngày Kỷ Dậu Tháng Nhâm Dần Năm Đinh Sửu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
9/3/1997 Chủ nhật |
1/2/1997 Ngày Canh Tuất Tháng Quý Mão Năm Đinh Sửu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/3/1997 Thứ hai |
2/2/1997 Ngày Tân Hợi Tháng Quý Mão Năm Đinh Sửu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/3/1997 Thứ ba |
3/2/1997 Ngày Nhâm Tý Tháng Quý Mão Năm Đinh Sửu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/3/1997 Thứ tư |
4/2/1997 Ngày Quý Sửu Tháng Quý Mão Năm Đinh Sửu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/3/1997 Thứ năm |
5/2/1997 Ngày Giáp Dần Tháng Quý Mão Năm Đinh Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/3/1997 Thứ sáu Ngày Valentine Trắng |
6/2/1997 Ngày Ất Mão Tháng Quý Mão Năm Đinh Sửu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
15/3/1997 Thứ bảy |
7/2/1997 Ngày Bính Thìn Tháng Quý Mão Năm Đinh Sửu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
16/3/1997 Chủ nhật |
8/2/1997 Ngày Đinh Tỵ Tháng Quý Mão Năm Đinh Sửu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/3/1997 Thứ hai |
9/2/1997 Ngày Mậu Ngọ Tháng Quý Mão Năm Đinh Sửu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/3/1997 Thứ ba |
10/2/1997 Ngày Kỷ Mùi Tháng Quý Mão Năm Đinh Sửu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/3/1997 Thứ tư |
11/2/1997 Ngày Canh Thân Tháng Quý Mão Năm Đinh Sửu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/3/1997 Thứ năm Ngày Quốc Tế Hạnh phúc |
12/2/1997 Ngày Tân Dậu Tháng Quý Mão Năm Đinh Sửu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/3/1997 Thứ sáu |
13/2/1997 Ngày Nhâm Tuất Tháng Quý Mão Năm Đinh Sửu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/3/1997 Thứ bảy Ngày Nước Thế giới |
14/2/1997 Ngày Quý Hợi Tháng Quý Mão Năm Đinh Sửu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
23/3/1997 Chủ nhật Ngày Khí tượng Thế giới |
15/2/1997 Ngày Giáp Tý Tháng Quý Mão Năm Đinh Sửu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
24/3/1997 Thứ hai |
16/2/1997 Ngày Ất Sửu Tháng Quý Mão Năm Đinh Sửu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
25/3/1997 Thứ ba |
17/2/1997 Ngày Bính Dần Tháng Quý Mão Năm Đinh Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/3/1997 Thứ tư |
18/2/1997 Ngày Đinh Mão Tháng Quý Mão Năm Đinh Sửu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/3/1997 Thứ năm |
19/2/1997 Ngày Mậu Thìn Tháng Quý Mão Năm Đinh Sửu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/3/1997 Thứ sáu |
20/2/1997 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Quý Mão Năm Đinh Sửu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
29/3/1997 Thứ bảy |
21/2/1997 Ngày Canh Ngọ Tháng Quý Mão Năm Đinh Sửu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
30/3/1997 Chủ nhật |
22/2/1997 Ngày Tân Mùi Tháng Quý Mão Năm Đinh Sửu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
31/3/1997 Thứ hai |
23/2/1997 Ngày Nhâm Thân Tháng Quý Mão Năm Đinh Sửu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
23/1 |
24 |
|||||
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/2 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: