Lịch vạn sự » Xem ngày tốt xấu » Xem ngày tốt xấu 1997 » Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 1997

Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 1997: ngày đẹp, ngày hoàng đạo

Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 1997: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 1/1997 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 1-1997, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 1/1997. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 1 năm 1997 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Coi lịch ngày tốt tháng 1 năm 1997: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 1/1997 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 1 năm 1997 CHÍNH XÁC.

Lịch ngày tốt xấu tháng 1 năm 1997

Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/1/1997
Thứ tư

Tết Dương Lịch
23/11/1996
Ngày Quý Mão
Tháng Canh Tý
Năm Bính Tý

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

2/1/1997
Thứ năm
24/11/1996
Ngày Giáp Thìn
Tháng Canh Tý
Năm Bính Tý

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

3/1/1997
Thứ sáu
25/11/1996
Ngày Ất Tỵ
Tháng Canh Tý
Năm Bính Tý

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

4/1/1997
Thứ bảy

Ngày Chữ Nổi Thế giới (Chữ Braille)
26/11/1996
Ngày Bính Ngọ
Tháng Canh Tý
Năm Bính Tý

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

5/1/1997
Chủ nhật
27/11/1996
Ngày Đinh Mùi
Tháng Canh Tý
Năm Bính Tý

Câu trần Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

6/1/1997
Thứ hai
28/11/1996
Ngày Mậu Thân
Tháng Canh Tý
Năm Bính Tý

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

7/1/1997
Thứ ba
29/11/1996
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Canh Tý
Năm Bính Tý

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

8/1/1997
Thứ tư
30/11/1996
Ngày Canh Tuất
Tháng Canh Tý
Năm Bính Tý

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

9/1/1997
Thứ năm
1/12/1996
Ngày Tân Hợi
Tháng Tân Sửu
Năm Bính Tý

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

10/1/1997
Thứ sáu
2/12/1996
Ngày Nhâm Tý
Tháng Tân Sửu
Năm Bính Tý

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

11/1/1997
Thứ bảy
3/12/1996
Ngày Quý Sửu
Tháng Tân Sửu
Năm Bính Tý

Chu tước Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

12/1/1997
Chủ nhật
4/12/1996
Ngày Giáp Dần
Tháng Tân Sửu
Năm Bính Tý

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

13/1/1997
Thứ hai
5/12/1996
Ngày Ất Mão
Tháng Tân Sửu
Năm Bính Tý

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

14/1/1997
Thứ ba
6/12/1996
Ngày Bính Thìn
Tháng Tân Sửu
Năm Bính Tý

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

15/1/1997
Thứ tư
7/12/1996
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Tân Sửu
Năm Bính Tý

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

16/1/1997
Thứ năm
8/12/1996
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Tân Sửu
Năm Bính Tý

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

17/1/1997
Thứ sáu
9/12/1996
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Tân Sửu
Năm Bính Tý

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

18/1/1997
Thứ bảy
10/12/1996
Ngày Canh Thân
Tháng Tân Sửu
Năm Bính Tý

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

19/1/1997
Chủ nhật
11/12/1996
Ngày Tân Dậu
Tháng Tân Sửu
Năm Bính Tý

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

20/1/1997
Thứ hai
12/12/1996
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Tân Sửu
Năm Bính Tý

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

21/1/1997
Thứ ba
13/12/1996
Ngày Quý Hợi
Tháng Tân Sửu
Năm Bính Tý

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

22/1/1997
Thứ tư
14/12/1996
Ngày Giáp Tý
Tháng Tân Sửu
Năm Bính Tý

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

23/1/1997
Thứ năm
15/12/1996
Ngày Ất Sửu
Tháng Tân Sửu
Năm Bính Tý

Chu tước Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

24/1/1997
Thứ sáu

Ngày Quốc Tế Giáo dục
16/12/1996
Ngày Bính Dần
Tháng Tân Sửu
Năm Bính Tý

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

25/1/1997
Thứ bảy
17/12/1996
Ngày Đinh Mão
Tháng Tân Sửu
Năm Bính Tý

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

26/1/1997
Chủ nhật
18/12/1996
Ngày Mậu Thìn
Tháng Tân Sửu
Năm Bính Tý

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

27/1/1997
Thứ hai
19/12/1996
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Tân Sửu
Năm Bính Tý

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

28/1/1997
Thứ ba
20/12/1996
Ngày Canh Ngọ
Tháng Tân Sửu
Năm Bính Tý

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

29/1/1997
Thứ tư
21/12/1996
Ngày Tân Mùi
Tháng Tân Sửu
Năm Bính Tý

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

30/1/1997
Thứ năm
22/12/1996
Ngày Nhâm Thân
Tháng Tân Sửu
Năm Bính Tý

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

31/1/1997
Thứ sáu
23/12/1996
Ngày Quý Dậu
Tháng Tân Sửu
Năm Bính Tý

Tết Ông Công Ông Táo

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

Lịch vạn sự tháng 1 năm 1997
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

23/11

2

24

3

25

4

26

5

27

6

28

7

29

8

30

9

1/12

10

2

11

3

12

4

13

5

14

6

15

7

16

8

17

9

18

10

19

11

20

12

21

13

22

14

23

15

24

16

25

17

26

18

27

19

28

20

29

21

30

22

31

23

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Cập nhật: 01/11/2024 23:12