Lịch vạn sự » Xem ngày tốt xấu » Xem ngày tốt xấu 1996 » Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 1996

Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 1996: ngày đẹp, ngày hoàng đạo

Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 1996: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 9/1996 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 9-1996, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 9/1996. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 9 năm 1996 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Coi lịch ngày tốt tháng 9 năm 1996: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 9/1996 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 9 năm 1996 CHÍNH XÁC.

Lịch ngày tốt xấu tháng 9 năm 1996

Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/9/1996
Chủ nhật
19/7/1996
Ngày Tân Sửu
Tháng Bính Thân
Năm Bính Tý

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

2/9/1996
Thứ hai

Ngày Quốc khánh
20/7/1996
Ngày Nhâm Dần
Tháng Bính Thân
Năm Bính Tý

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

3/9/1996
Thứ ba
21/7/1996
Ngày Quý Mão
Tháng Bính Thân
Năm Bính Tý

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

4/9/1996
Thứ tư
22/7/1996
Ngày Giáp Thìn
Tháng Bính Thân
Năm Bính Tý

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

5/9/1996
Thứ năm

Ngày Khai Giảng
23/7/1996
Ngày Ất Tỵ
Tháng Bính Thân
Năm Bính Tý

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

6/9/1996
Thứ sáu
24/7/1996
Ngày Bính Ngọ
Tháng Bính Thân
Năm Bính Tý

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

7/9/1996
Thứ bảy
25/7/1996
Ngày Đinh Mùi
Tháng Bính Thân
Năm Bính Tý

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

8/9/1996
Chủ nhật
26/7/1996
Ngày Mậu Thân
Tháng Bính Thân
Năm Bính Tý

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

9/9/1996
Thứ hai
27/7/1996
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Bính Thân
Năm Bính Tý

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

10/9/1996
Thứ ba
28/7/1996
Ngày Canh Tuất
Tháng Bính Thân
Năm Bính Tý

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

11/9/1996
Thứ tư
29/7/1996
Ngày Tân Hợi
Tháng Bính Thân
Năm Bính Tý

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

12/9/1996
Thứ năm
30/7/1996
Ngày Nhâm Tý
Tháng Bính Thân
Năm Bính Tý

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

13/9/1996
Thứ sáu
1/8/1996
Ngày Quý Sửu
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Tý

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

14/9/1996
Thứ bảy
2/8/1996
Ngày Giáp Dần
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Tý

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

15/9/1996
Chủ nhật
3/8/1996
Ngày Ất Mão
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Tý

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

16/9/1996
Thứ hai
4/8/1996
Ngày Bính Thìn
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Tý

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

17/9/1996
Thứ ba
5/8/1996
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Tý

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

18/9/1996
Thứ tư
6/8/1996
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Tý

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

19/9/1996
Thứ năm
7/8/1996
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Tý

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

20/9/1996
Thứ sáu
8/8/1996
Ngày Canh Thân
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Tý

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

21/9/1996
Thứ bảy
9/8/1996
Ngày Tân Dậu
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Tý

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

22/9/1996
Chủ nhật
10/8/1996
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Tý

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

23/9/1996
Thứ hai
11/8/1996
Ngày Quý Hợi
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Tý

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

24/9/1996
Thứ ba
12/8/1996
Ngày Giáp Tý
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Tý

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

25/9/1996
Thứ tư
13/8/1996
Ngày Ất Sửu
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Tý

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

26/9/1996
Thứ năm
14/8/1996
Ngày Bính Dần
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Tý

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

27/9/1996
Thứ sáu
15/8/1996
Ngày Đinh Mão
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Tý

Ngày Tết Trung thu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

28/9/1996
Thứ bảy
16/8/1996
Ngày Mậu Thìn
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Tý

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

29/9/1996
Chủ nhật
17/8/1996
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Tý

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

30/9/1996
Thứ hai
18/8/1996
Ngày Canh Ngọ
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Tý

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

Lịch vạn sự tháng 9 năm 1996
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

19/7

2

20

3

21

4

22

5

23

6

24

7

25

8

26

9

27

10

28

11

29

12

30

13

1/8

14

2

15

3

16

4

17

5

18

6

19

7

20

8

21

9

22

10

23

11

24

12

25

13

26

14

27

15

28

16

29

17

30

18

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Cập nhật: 04/11/2024 03:34