Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 1995: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 8/1995 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 8-1995, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 8/1995. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 8 năm 1995 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 8 năm 1995: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 8/1995 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 8 năm 1995 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 8 năm 1995
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/8/1995 Thứ ba |
6/7/1995 Ngày Giáp Tý Tháng Giáp Thân Năm Ất Hợi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
2/8/1995 Thứ tư |
7/7/1995 Ngày Ất Sửu Tháng Giáp Thân Năm Ất Hợi Ngày Lễ Thất tịch |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
3/8/1995 Thứ năm |
8/7/1995 Ngày Bính Dần Tháng Giáp Thân Năm Ất Hợi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
4/8/1995 Thứ sáu |
9/7/1995 Ngày Đinh Mão Tháng Giáp Thân Năm Ất Hợi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
5/8/1995 Thứ bảy |
10/7/1995 Ngày Mậu Thìn Tháng Giáp Thân Năm Ất Hợi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
6/8/1995 Chủ nhật |
11/7/1995 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Giáp Thân Năm Ất Hợi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
7/8/1995 Thứ hai |
12/7/1995 Ngày Canh Ngọ Tháng Giáp Thân Năm Ất Hợi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
8/8/1995 Thứ ba |
13/7/1995 Ngày Tân Mùi Tháng Giáp Thân Năm Ất Hợi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
9/8/1995 Thứ tư |
14/7/1995 Ngày Nhâm Thân Tháng Giáp Thân Năm Ất Hợi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
10/8/1995 Thứ năm |
15/7/1995 Ngày Quý Dậu Tháng Giáp Thân Năm Ất Hợi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
11/8/1995 Thứ sáu |
16/7/1995 Ngày Giáp Tuất Tháng Giáp Thân Năm Ất Hợi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
12/8/1995 Thứ bảy |
17/7/1995 Ngày Ất Hợi Tháng Giáp Thân Năm Ất Hợi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
13/8/1995 Chủ nhật |
18/7/1995 Ngày Bính Tý Tháng Giáp Thân Năm Ất Hợi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
14/8/1995 Thứ hai |
19/7/1995 Ngày Đinh Sửu Tháng Giáp Thân Năm Ất Hợi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
15/8/1995 Thứ ba |
20/7/1995 Ngày Mậu Dần Tháng Giáp Thân Năm Ất Hợi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
16/8/1995 Thứ tư |
21/7/1995 Ngày Kỷ Mão Tháng Giáp Thân Năm Ất Hợi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
17/8/1995 Thứ năm |
22/7/1995 Ngày Canh Thìn Tháng Giáp Thân Năm Ất Hợi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
18/8/1995 Thứ sáu |
23/7/1995 Ngày Tân Tỵ Tháng Giáp Thân Năm Ất Hợi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
19/8/1995 Thứ bảy |
24/7/1995 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Giáp Thân Năm Ất Hợi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
20/8/1995 Chủ nhật |
25/7/1995 Ngày Quý Mùi Tháng Giáp Thân Năm Ất Hợi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
21/8/1995 Thứ hai |
26/7/1995 Ngày Giáp Thân Tháng Giáp Thân Năm Ất Hợi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
22/8/1995 Thứ ba |
27/7/1995 Ngày Ất Dậu Tháng Giáp Thân Năm Ất Hợi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
23/8/1995 Thứ tư |
28/7/1995 Ngày Bính Tuất Tháng Giáp Thân Năm Ất Hợi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
24/8/1995 Thứ năm |
29/7/1995 Ngày Đinh Hợi Tháng Giáp Thân Năm Ất Hợi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
25/8/1995 Thứ sáu |
30/7/1995 Ngày Mậu Tý Tháng Giáp Thân Năm Ất Hợi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
26/8/1995 Thứ bảy |
1/8/1995 Ngày Kỷ Sửu Tháng Ất Dậu Năm Ất Hợi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
27/8/1995 Chủ nhật |
2/8/1995 Ngày Canh Dần Tháng Ất Dậu Năm Ất Hợi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
28/8/1995 Thứ hai |
3/8/1995 Ngày Tân Mão Tháng Ất Dậu Năm Ất Hợi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
29/8/1995 Thứ ba |
4/8/1995 Ngày Nhâm Thìn Tháng Ất Dậu Năm Ất Hợi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
30/8/1995 Thứ tư |
5/8/1995 Ngày Quý Tỵ Tháng Ất Dậu Năm Ất Hợi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
31/8/1995 Thứ năm |
6/8/1995 Ngày Giáp Ngọ Tháng Ất Dậu Năm Ất Hợi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
6/7 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
|
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/8 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: