Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 1993: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 3/1993 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 3-1993, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 3/1993. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 3 năm 1993 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 3 năm 1993: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 3/1993 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 3 năm 1993 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 3 năm 1993
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/3/1993 Thứ hai |
9/2/1993 Ngày Tân Tỵ Tháng Ất Mão Năm Quý Dậu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/3/1993 Thứ ba |
10/2/1993 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Ất Mão Năm Quý Dậu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/3/1993 Thứ tư |
11/2/1993 Ngày Quý Mùi Tháng Ất Mão Năm Quý Dậu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/3/1993 Thứ năm |
12/2/1993 Ngày Giáp Thân Tháng Ất Mão Năm Quý Dậu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/3/1993 Thứ sáu |
13/2/1993 Ngày Ất Dậu Tháng Ất Mão Năm Quý Dậu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/3/1993 Thứ bảy |
14/2/1993 Ngày Bính Tuất Tháng Ất Mão Năm Quý Dậu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
7/3/1993 Chủ nhật |
15/2/1993 Ngày Đinh Hợi Tháng Ất Mão Năm Quý Dậu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
8/3/1993 Thứ hai Ngày Quốc Tế Phụ Nữ |
16/2/1993 Ngày Mậu Tý Tháng Ất Mão Năm Quý Dậu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
9/3/1993 Thứ ba |
17/2/1993 Ngày Kỷ Sửu Tháng Ất Mão Năm Quý Dậu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/3/1993 Thứ tư |
18/2/1993 Ngày Canh Dần Tháng Ất Mão Năm Quý Dậu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/3/1993 Thứ năm |
19/2/1993 Ngày Tân Mão Tháng Ất Mão Năm Quý Dậu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/3/1993 Thứ sáu |
20/2/1993 Ngày Nhâm Thìn Tháng Ất Mão Năm Quý Dậu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/3/1993 Thứ bảy |
21/2/1993 Ngày Quý Tỵ Tháng Ất Mão Năm Quý Dậu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/3/1993 Chủ nhật Ngày Valentine Trắng |
22/2/1993 Ngày Giáp Ngọ Tháng Ất Mão Năm Quý Dậu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
15/3/1993 Thứ hai |
23/2/1993 Ngày Ất Mùi Tháng Ất Mão Năm Quý Dậu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
16/3/1993 Thứ ba |
24/2/1993 Ngày Bính Thân Tháng Ất Mão Năm Quý Dậu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/3/1993 Thứ tư |
25/2/1993 Ngày Đinh Dậu Tháng Ất Mão Năm Quý Dậu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/3/1993 Thứ năm |
26/2/1993 Ngày Mậu Tuất Tháng Ất Mão Năm Quý Dậu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/3/1993 Thứ sáu |
27/2/1993 Ngày Kỷ Hợi Tháng Ất Mão Năm Quý Dậu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/3/1993 Thứ bảy Ngày Quốc Tế Hạnh phúc |
28/2/1993 Ngày Canh Tý Tháng Ất Mão Năm Quý Dậu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/3/1993 Chủ nhật |
29/2/1993 Ngày Tân Sửu Tháng Ất Mão Năm Quý Dậu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/3/1993 Thứ hai Ngày Nước Thế giới |
30/2/1993 Ngày Nhâm Dần Tháng Ất Mão Năm Quý Dậu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
23/3/1993 Thứ ba Ngày Khí tượng Thế giới |
1/3/1993 Ngày Quý Mão Tháng Bính Thìn Năm Quý Dậu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
24/3/1993 Thứ tư |
2/3/1993 Ngày Giáp Thìn Tháng Bính Thìn Năm Quý Dậu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
25/3/1993 Thứ năm |
3/3/1993 Ngày Ất Tỵ Tháng Bính Thìn Năm Quý Dậu Tết Hàn Thực |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
26/3/1993 Thứ sáu |
4/3/1993 Ngày Bính Ngọ Tháng Bính Thìn Năm Quý Dậu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
27/3/1993 Thứ bảy |
5/3/1993 Ngày Đinh Mùi Tháng Bính Thìn Năm Quý Dậu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
28/3/1993 Chủ nhật |
6/3/1993 Ngày Mậu Thân Tháng Bính Thìn Năm Quý Dậu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
29/3/1993 Thứ hai |
7/3/1993 Ngày Kỷ Dậu Tháng Bính Thìn Năm Quý Dậu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
30/3/1993 Thứ ba |
8/3/1993 Ngày Canh Tuất Tháng Bính Thìn Năm Quý Dậu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
31/3/1993 Thứ tư |
9/3/1993 Ngày Tân Hợi Tháng Bính Thìn Năm Quý Dậu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
9/2 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/3 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: