Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 1992: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 8/1992 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 8-1992, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 8/1992. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 8 năm 1992 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 8 năm 1992: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 8/1992 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 8 năm 1992 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 8 năm 1992
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/8/1992 Thứ bảy |
3/7/1992 Ngày Kỷ Dậu Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
2/8/1992 Chủ nhật |
4/7/1992 Ngày Canh Tuất Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
3/8/1992 Thứ hai |
5/7/1992 Ngày Tân Hợi Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
4/8/1992 Thứ ba |
6/7/1992 Ngày Nhâm Tý Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
5/8/1992 Thứ tư |
7/7/1992 Ngày Quý Sửu Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Thân Ngày Lễ Thất tịch |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
6/8/1992 Thứ năm |
8/7/1992 Ngày Giáp Dần Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
7/8/1992 Thứ sáu |
9/7/1992 Ngày Ất Mão Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
8/8/1992 Thứ bảy |
10/7/1992 Ngày Bính Thìn Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
9/8/1992 Chủ nhật |
11/7/1992 Ngày Đinh Tỵ Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
10/8/1992 Thứ hai |
12/7/1992 Ngày Mậu Ngọ Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
11/8/1992 Thứ ba |
13/7/1992 Ngày Kỷ Mùi Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
12/8/1992 Thứ tư |
14/7/1992 Ngày Canh Thân Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
13/8/1992 Thứ năm |
15/7/1992 Ngày Tân Dậu Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
14/8/1992 Thứ sáu |
16/7/1992 Ngày Nhâm Tuất Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
15/8/1992 Thứ bảy |
17/7/1992 Ngày Quý Hợi Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
16/8/1992 Chủ nhật |
18/7/1992 Ngày Giáp Tý Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
17/8/1992 Thứ hai |
19/7/1992 Ngày Ất Sửu Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
18/8/1992 Thứ ba |
20/7/1992 Ngày Bính Dần Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
19/8/1992 Thứ tư |
21/7/1992 Ngày Đinh Mão Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
20/8/1992 Thứ năm |
22/7/1992 Ngày Mậu Thìn Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
21/8/1992 Thứ sáu |
23/7/1992 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
22/8/1992 Thứ bảy |
24/7/1992 Ngày Canh Ngọ Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
23/8/1992 Chủ nhật |
25/7/1992 Ngày Tân Mùi Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
24/8/1992 Thứ hai |
26/7/1992 Ngày Nhâm Thân Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
25/8/1992 Thứ ba |
27/7/1992 Ngày Quý Dậu Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
26/8/1992 Thứ tư |
28/7/1992 Ngày Giáp Tuất Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
27/8/1992 Thứ năm |
29/7/1992 Ngày Ất Hợi Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
28/8/1992 Thứ sáu |
1/8/1992 Ngày Bính Tý Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
29/8/1992 Thứ bảy |
2/8/1992 Ngày Đinh Sửu Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
30/8/1992 Chủ nhật |
3/8/1992 Ngày Mậu Dần Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
31/8/1992 Thứ hai |
4/8/1992 Ngày Kỷ Mão Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
3/7 |
4 |
|||||
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/8 |
2 |
3 |
4 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: