Lịch vạn sự » Xem ngày tốt xấu » Xem ngày tốt xấu 1992 » Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 1992

Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 1992: ngày đẹp, ngày hoàng đạo

Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 1992: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 6/1992 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 6-1992, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 6/1992. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 6 năm 1992 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Coi lịch ngày tốt tháng 6 năm 1992: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 6/1992 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 6 năm 1992 CHÍNH XÁC.

Lịch ngày tốt xấu tháng 6 năm 1992

Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/6/1992
Thứ hai

Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
1/5/1992
Ngày Mậu Thân
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Thân

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

2/6/1992
Thứ ba
2/5/1992
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Thân

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

3/6/1992
Thứ tư
3/5/1992
Ngày Canh Tuất
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Thân

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

4/6/1992
Thứ năm
4/5/1992
Ngày Tân Hợi
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Thân

Chu tước Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

5/6/1992
Thứ sáu

Ngày Môi trường Thế giới
5/5/1992
Ngày Nhâm Tý
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Thân

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

6/6/1992
Thứ bảy
6/5/1992
Ngày Quý Sửu
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Thân

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

7/6/1992
Chủ nhật
7/5/1992
Ngày Giáp Dần
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Thân

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

8/6/1992
Thứ hai
8/5/1992
Ngày Ất Mão
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Thân

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

9/6/1992
Thứ ba
9/5/1992
Ngày Bính Thìn
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Thân

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

10/6/1992
Thứ tư
10/5/1992
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Thân

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

11/6/1992
Thứ năm
11/5/1992
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Thân

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

12/6/1992
Thứ sáu
12/5/1992
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Thân

Câu trần Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

13/6/1992
Thứ bảy
13/5/1992
Ngày Canh Thân
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Thân

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

14/6/1992
Chủ nhật
14/5/1992
Ngày Tân Dậu
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Thân

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

15/6/1992
Thứ hai
15/5/1992
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Thân

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

16/6/1992
Thứ ba
16/5/1992
Ngày Quý Hợi
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Thân

Chu tước Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

17/6/1992
Thứ tư
17/5/1992
Ngày Giáp Tý
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Thân

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

18/6/1992
Thứ năm
18/5/1992
Ngày Ất Sửu
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Thân

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

19/6/1992
Thứ sáu
19/5/1992
Ngày Bính Dần
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Thân

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

20/6/1992
Thứ bảy
20/5/1992
Ngày Đinh Mão
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Thân

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

21/6/1992
Chủ nhật
21/5/1992
Ngày Mậu Thìn
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Thân

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

22/6/1992
Thứ hai
22/5/1992
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Thân

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

23/6/1992
Thứ ba
23/5/1992
Ngày Canh Ngọ
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Thân

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

24/6/1992
Thứ tư
24/5/1992
Ngày Tân Mùi
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Thân

Câu trần Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

25/6/1992
Thứ năm
25/5/1992
Ngày Nhâm Thân
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Thân

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

26/6/1992
Thứ sáu
26/5/1992
Ngày Quý Dậu
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Thân

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

27/6/1992
Thứ bảy
27/5/1992
Ngày Giáp Tuất
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Thân

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

28/6/1992
Chủ nhật

Ngày Gia Đình Việt Nam
28/5/1992
Ngày Ất Hợi
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Thân

Chu tước Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

29/6/1992
Thứ hai
29/5/1992
Ngày Bính Tý
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Thân

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

30/6/1992
Thứ ba
1/6/1992
Ngày Đinh Sửu
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Thân

Chu tước Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

Lịch vạn sự tháng 6 năm 1992
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

1/5

2

2

3

3

4

4

5

5

6

6

7

7

8

8

9

9

10

10

11

11

12

12

13

13

14

14

15

15

16

16

17

17

18

18

19

19

20

20

21

21

22

22

23

23

24

24

25

25

26

26

27

27

28

28

29

29

30

1/6

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Cập nhật: 02/11/2024 03:21