Lịch vạn sự » Xem ngày tốt xấu » Xem ngày tốt xấu 1990 » Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 1990

Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 1990: ngày đẹp, ngày hoàng đạo

Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 1990: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 3/1990 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 3-1990, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 3/1990. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 3 năm 1990 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Coi lịch ngày tốt tháng 3 năm 1990: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 3/1990 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 3 năm 1990 CHÍNH XÁC.

Lịch ngày tốt xấu tháng 3 năm 1990

Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/3/1990
Thứ năm
5/2/1990
Ngày Ất Sửu
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Ngọ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

2/3/1990
Thứ sáu
6/2/1990
Ngày Bính Dần
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Ngọ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

3/3/1990
Thứ bảy
7/2/1990
Ngày Đinh Mão
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Ngọ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

4/3/1990
Chủ nhật
8/2/1990
Ngày Mậu Thìn
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Ngọ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

5/3/1990
Thứ hai
9/2/1990
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Ngọ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

6/3/1990
Thứ ba
10/2/1990
Ngày Canh Ngọ
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Ngọ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

7/3/1990
Thứ tư
11/2/1990
Ngày Tân Mùi
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Ngọ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

8/3/1990
Thứ năm

Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
12/2/1990
Ngày Nhâm Thân
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Ngọ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

9/3/1990
Thứ sáu
13/2/1990
Ngày Quý Dậu
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Ngọ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

10/3/1990
Thứ bảy
14/2/1990
Ngày Giáp Tuất
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Ngọ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

11/3/1990
Chủ nhật
15/2/1990
Ngày Ất Hợi
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Ngọ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

12/3/1990
Thứ hai
16/2/1990
Ngày Bính Tý
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Ngọ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

13/3/1990
Thứ ba
17/2/1990
Ngày Đinh Sửu
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Ngọ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

14/3/1990
Thứ tư

Ngày Valentine Trắng
18/2/1990
Ngày Mậu Dần
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Ngọ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

15/3/1990
Thứ năm
19/2/1990
Ngày Kỷ Mão
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Ngọ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

16/3/1990
Thứ sáu
20/2/1990
Ngày Canh Thìn
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Ngọ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

17/3/1990
Thứ bảy
21/2/1990
Ngày Tân Tỵ
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Ngọ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

18/3/1990
Chủ nhật
22/2/1990
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Ngọ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

19/3/1990
Thứ hai
23/2/1990
Ngày Quý Mùi
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Ngọ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

20/3/1990
Thứ ba

Ngày Quốc Tế Hạnh phúc
24/2/1990
Ngày Giáp Thân
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Ngọ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

21/3/1990
Thứ tư
25/2/1990
Ngày Ất Dậu
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Ngọ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

22/3/1990
Thứ năm

Ngày Nước Thế giới
26/2/1990
Ngày Bính Tuất
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Ngọ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

23/3/1990
Thứ sáu

Ngày Khí tượng Thế giới
27/2/1990
Ngày Đinh Hợi
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Ngọ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

24/3/1990
Thứ bảy
28/2/1990
Ngày Mậu Tý
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Ngọ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

25/3/1990
Chủ nhật
29/2/1990
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Ngọ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

26/3/1990
Thứ hai
30/2/1990
Ngày Canh Dần
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Ngọ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

27/3/1990
Thứ ba
1/3/1990
Ngày Tân Mão
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Ngọ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

28/3/1990
Thứ tư
2/3/1990
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Ngọ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

29/3/1990
Thứ năm
3/3/1990
Ngày Quý Tỵ
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Ngọ

Tết Hàn Thực

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

30/3/1990
Thứ sáu
4/3/1990
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Ngọ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

31/3/1990
Thứ bảy
5/3/1990
Ngày Ất Mùi
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Ngọ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

Lịch vạn sự tháng 3 năm 1990
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

5/2

2

6

3

7

4

8

5

9

6

10

7

11

8

12

9

13

10

14

11

15

12

16

13

17

14

18

15

19

16

20

17

21

18

22

19

23

20

24

21

25

22

26

23

27

24

28

25

29

26

30

27

1/3

28

2

29

3

30

4

31

5

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Cập nhật: 01/11/2024 09:46