Lịch vạn sự » Xem ngày tốt xấu » Xem ngày tốt xấu 1989 » Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 1989

Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 1989: ngày đẹp, ngày hoàng đạo

Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 1989: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 9/1989 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 9-1989, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 9/1989. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 9 năm 1989 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Coi lịch ngày tốt tháng 9 năm 1989: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 9/1989 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 9 năm 1989 CHÍNH XÁC.

Lịch ngày tốt xấu tháng 9 năm 1989

Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/9/1989
Thứ sáu
2/8/1989
Ngày Giáp Tý
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Tỵ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

2/9/1989
Thứ bảy

Ngày Quốc khánh
3/8/1989
Ngày Ất Sửu
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Tỵ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

3/9/1989
Chủ nhật
4/8/1989
Ngày Bính Dần
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Tỵ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

4/9/1989
Thứ hai
5/8/1989
Ngày Đinh Mão
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Tỵ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

5/9/1989
Thứ ba

Ngày Khai Giảng
6/8/1989
Ngày Mậu Thìn
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Tỵ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

6/9/1989
Thứ tư
7/8/1989
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Tỵ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

7/9/1989
Thứ năm
8/8/1989
Ngày Canh Ngọ
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Tỵ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

8/9/1989
Thứ sáu
9/8/1989
Ngày Tân Mùi
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Tỵ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

9/9/1989
Thứ bảy
10/8/1989
Ngày Nhâm Thân
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Tỵ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

10/9/1989
Chủ nhật
11/8/1989
Ngày Quý Dậu
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Tỵ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

11/9/1989
Thứ hai
12/8/1989
Ngày Giáp Tuất
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Tỵ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

12/9/1989
Thứ ba
13/8/1989
Ngày Ất Hợi
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Tỵ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

13/9/1989
Thứ tư
14/8/1989
Ngày Bính Tý
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Tỵ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

14/9/1989
Thứ năm
15/8/1989
Ngày Đinh Sửu
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Tỵ

Ngày Tết Trung thu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

15/9/1989
Thứ sáu
16/8/1989
Ngày Mậu Dần
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Tỵ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

16/9/1989
Thứ bảy
17/8/1989
Ngày Kỷ Mão
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Tỵ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

17/9/1989
Chủ nhật
18/8/1989
Ngày Canh Thìn
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Tỵ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

18/9/1989
Thứ hai
19/8/1989
Ngày Tân Tỵ
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Tỵ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

19/9/1989
Thứ ba
20/8/1989
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Tỵ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

20/9/1989
Thứ tư
21/8/1989
Ngày Quý Mùi
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Tỵ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

21/9/1989
Thứ năm
22/8/1989
Ngày Giáp Thân
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Tỵ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

22/9/1989
Thứ sáu
23/8/1989
Ngày Ất Dậu
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Tỵ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

23/9/1989
Thứ bảy
24/8/1989
Ngày Bính Tuất
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Tỵ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

24/9/1989
Chủ nhật
25/8/1989
Ngày Đinh Hợi
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Tỵ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

25/9/1989
Thứ hai
26/8/1989
Ngày Mậu Tý
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Tỵ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

26/9/1989
Thứ ba
27/8/1989
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Tỵ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

27/9/1989
Thứ tư
28/8/1989
Ngày Canh Dần
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Tỵ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

28/9/1989
Thứ năm
29/8/1989
Ngày Tân Mão
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Tỵ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

29/9/1989
Thứ sáu
30/8/1989
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Tỵ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

30/9/1989
Thứ bảy
1/9/1989
Ngày Quý Tỵ
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Tỵ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

Lịch vạn sự tháng 9 năm 1989
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

2/8

2

3

3

4

4

5

5

6

6

7

7

8

8

9

9

10

10

11

11

12

12

13

13

14

14

15

15

16

16

17

17

18

18

19

19

20

20

21

21

22

22

23

23

24

24

25

25

26

26

27

27

28

28

29

29

30

30

1/9

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Cập nhật: 01/11/2024 18:03