Lịch vạn sự » Xem ngày tốt xấu » Xem ngày tốt xấu 1989 » Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 1989

Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 1989: ngày đẹp, ngày hoàng đạo

Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 1989: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 8/1989 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 8-1989, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 8/1989. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 8 năm 1989 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Coi lịch ngày tốt tháng 8 năm 1989: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 8/1989 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 8 năm 1989 CHÍNH XÁC.

Lịch ngày tốt xấu tháng 8 năm 1989

Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/8/1989
Thứ ba
1/7/1989
Ngày Quý Tỵ
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Tỵ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

2/8/1989
Thứ tư
2/7/1989
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Tỵ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

3/8/1989
Thứ năm
3/7/1989
Ngày Ất Mùi
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Tỵ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

4/8/1989
Thứ sáu
4/7/1989
Ngày Bính Thân
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Tỵ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

5/8/1989
Thứ bảy
5/7/1989
Ngày Đinh Dậu
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Tỵ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

6/8/1989
Chủ nhật
6/7/1989
Ngày Mậu Tuất
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Tỵ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

7/8/1989
Thứ hai
7/7/1989
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Tỵ

Ngày Lễ Thất tịch

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

8/8/1989
Thứ ba
8/7/1989
Ngày Canh Tý
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Tỵ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

9/8/1989
Thứ tư
9/7/1989
Ngày Tân Sửu
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Tỵ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

10/8/1989
Thứ năm
10/7/1989
Ngày Nhâm Dần
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Tỵ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

11/8/1989
Thứ sáu
11/7/1989
Ngày Quý Mão
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Tỵ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

12/8/1989
Thứ bảy
12/7/1989
Ngày Giáp Thìn
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Tỵ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

13/8/1989
Chủ nhật
13/7/1989
Ngày Ất Tỵ
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Tỵ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

14/8/1989
Thứ hai
14/7/1989
Ngày Bính Ngọ
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Tỵ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

15/8/1989
Thứ ba
15/7/1989
Ngày Đinh Mùi
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Tỵ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

16/8/1989
Thứ tư
16/7/1989
Ngày Mậu Thân
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Tỵ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

17/8/1989
Thứ năm
17/7/1989
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Tỵ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

18/8/1989
Thứ sáu
18/7/1989
Ngày Canh Tuất
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Tỵ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

19/8/1989
Thứ bảy
19/7/1989
Ngày Tân Hợi
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Tỵ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

20/8/1989
Chủ nhật
20/7/1989
Ngày Nhâm Tý
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Tỵ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

21/8/1989
Thứ hai
21/7/1989
Ngày Quý Sửu
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Tỵ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

22/8/1989
Thứ ba
22/7/1989
Ngày Giáp Dần
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Tỵ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

23/8/1989
Thứ tư
23/7/1989
Ngày Ất Mão
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Tỵ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

24/8/1989
Thứ năm
24/7/1989
Ngày Bính Thìn
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Tỵ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

25/8/1989
Thứ sáu
25/7/1989
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Tỵ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

26/8/1989
Thứ bảy
26/7/1989
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Tỵ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

27/8/1989
Chủ nhật
27/7/1989
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Tỵ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

28/8/1989
Thứ hai
28/7/1989
Ngày Canh Thân
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Tỵ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

29/8/1989
Thứ ba
29/7/1989
Ngày Tân Dậu
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Tỵ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

30/8/1989
Thứ tư
30/7/1989
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Tỵ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

31/8/1989
Thứ năm
1/8/1989
Ngày Quý Hợi
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Tỵ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

Lịch vạn sự tháng 8 năm 1989
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

1/7

2

2

3

3

4

4

5

5

6

6

7

7

8

8

9

9

10

10

11

11

12

12

13

13

14

14

15

15

16

16

17

17

18

18

19

19

20

20

21

21

22

22

23

23

24

24

25

25

26

26

27

27

28

28

29

29

30

30

31

1/8

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Cập nhật: 09/11/2024 03:30