Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 1989: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 10/1989 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 10-1989, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 10/1989. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 10 năm 1989 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 10 năm 1989: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 10/1989 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 10 năm 1989 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 10 năm 1989
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/10/1989 Chủ nhật |
2/9/1989 Ngày Giáp Ngọ Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
2/10/1989 Thứ hai |
3/9/1989 Ngày Ất Mùi Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Tỵ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
3/10/1989 Thứ ba |
4/9/1989 Ngày Bính Thân Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
4/10/1989 Thứ tư |
5/9/1989 Ngày Đinh Dậu Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Tỵ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
5/10/1989 Thứ năm |
6/9/1989 Ngày Mậu Tuất Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Tỵ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
6/10/1989 Thứ sáu |
7/9/1989 Ngày Kỷ Hợi Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
7/10/1989 Thứ bảy |
8/9/1989 Ngày Canh Tý Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
8/10/1989 Chủ nhật |
9/9/1989 Ngày Tân Sửu Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
9/10/1989 Thứ hai |
10/9/1989 Ngày Nhâm Dần Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Tỵ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
10/10/1989 Thứ ba Ngày Giải Phóng Thủ Đô |
11/9/1989 Ngày Quý Mão Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Tỵ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
11/10/1989 Thứ tư |
12/9/1989 Ngày Giáp Thìn Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Tỵ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
12/10/1989 Thứ năm |
13/9/1989 Ngày Ất Tỵ Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Tỵ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
13/10/1989 Thứ sáu |
14/9/1989 Ngày Bính Ngọ Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
14/10/1989 Thứ bảy |
15/9/1989 Ngày Đinh Mùi Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Tỵ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
15/10/1989 Chủ nhật |
16/9/1989 Ngày Mậu Thân Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
16/10/1989 Thứ hai |
17/9/1989 Ngày Kỷ Dậu Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Tỵ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
17/10/1989 Thứ ba |
18/9/1989 Ngày Canh Tuất Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Tỵ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
18/10/1989 Thứ tư |
19/9/1989 Ngày Tân Hợi Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
19/10/1989 Thứ năm |
20/9/1989 Ngày Nhâm Tý Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
20/10/1989 Thứ sáu Ngày Phụ Nữ Việt Nam |
21/9/1989 Ngày Quý Sửu Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
21/10/1989 Thứ bảy |
22/9/1989 Ngày Giáp Dần Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Tỵ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
22/10/1989 Chủ nhật |
23/9/1989 Ngày Ất Mão Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Tỵ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
23/10/1989 Thứ hai |
24/9/1989 Ngày Bính Thìn Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Tỵ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
24/10/1989 Thứ ba |
25/9/1989 Ngày Đinh Tỵ Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Tỵ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
25/10/1989 Thứ tư |
26/9/1989 Ngày Mậu Ngọ Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
26/10/1989 Thứ năm |
27/9/1989 Ngày Kỷ Mùi Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Tỵ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
27/10/1989 Thứ sáu |
28/9/1989 Ngày Canh Thân Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
28/10/1989 Thứ bảy |
29/9/1989 Ngày Tân Dậu Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Tỵ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
29/10/1989 Chủ nhật |
1/10/1989 Ngày Nhâm Tuất Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
30/10/1989 Thứ hai |
2/10/1989 Ngày Quý Hợi Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Tỵ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
31/10/1989 Thứ ba Ngày Halloween |
3/10/1989 Ngày Giáp Tý Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Tỵ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
2/9 |
||||||
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/10 |
2 |
3 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: