Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 1988: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 8/1988 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 8-1988, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 8/1988. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 8 năm 1988 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 8 năm 1988: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 8/1988 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 8 năm 1988 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 8 năm 1988
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/8/1988 Thứ hai |
19/6/1988 Ngày Mậu Tý Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Thìn |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
2/8/1988 Thứ ba |
20/6/1988 Ngày Kỷ Sửu Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Thìn |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
3/8/1988 Thứ tư |
21/6/1988 Ngày Canh Dần Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Thìn |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
4/8/1988 Thứ năm |
22/6/1988 Ngày Tân Mão Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Thìn |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
5/8/1988 Thứ sáu |
23/6/1988 Ngày Nhâm Thìn Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Thìn |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
6/8/1988 Thứ bảy |
24/6/1988 Ngày Quý Tỵ Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Thìn |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
7/8/1988 Chủ nhật |
25/6/1988 Ngày Giáp Ngọ Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
8/8/1988 Thứ hai |
26/6/1988 Ngày Ất Mùi Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
9/8/1988 Thứ ba |
27/6/1988 Ngày Bính Thân Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
10/8/1988 Thứ tư |
28/6/1988 Ngày Đinh Dậu Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
11/8/1988 Thứ năm |
29/6/1988 Ngày Mậu Tuất Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Thìn |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
12/8/1988 Thứ sáu |
1/7/1988 Ngày Kỷ Hợi Tháng Canh Thân Năm Mậu Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
13/8/1988 Thứ bảy |
2/7/1988 Ngày Canh Tý Tháng Canh Thân Năm Mậu Thìn |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
14/8/1988 Chủ nhật |
3/7/1988 Ngày Tân Sửu Tháng Canh Thân Năm Mậu Thìn |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
15/8/1988 Thứ hai |
4/7/1988 Ngày Nhâm Dần Tháng Canh Thân Năm Mậu Thìn |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
16/8/1988 Thứ ba |
5/7/1988 Ngày Quý Mão Tháng Canh Thân Năm Mậu Thìn |
Chu tước Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
17/8/1988 Thứ tư |
6/7/1988 Ngày Giáp Thìn Tháng Canh Thân Năm Mậu Thìn |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
18/8/1988 Thứ năm |
7/7/1988 Ngày Ất Tỵ Tháng Canh Thân Năm Mậu Thìn Ngày Lễ Thất tịch |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
19/8/1988 Thứ sáu |
8/7/1988 Ngày Bính Ngọ Tháng Canh Thân Năm Mậu Thìn |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
20/8/1988 Thứ bảy |
9/7/1988 Ngày Đinh Mùi Tháng Canh Thân Năm Mậu Thìn |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
21/8/1988 Chủ nhật |
10/7/1988 Ngày Mậu Thân Tháng Canh Thân Năm Mậu Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
22/8/1988 Thứ hai |
11/7/1988 Ngày Kỷ Dậu Tháng Canh Thân Năm Mậu Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
23/8/1988 Thứ ba |
12/7/1988 Ngày Canh Tuất Tháng Canh Thân Năm Mậu Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
24/8/1988 Thứ tư |
13/7/1988 Ngày Tân Hợi Tháng Canh Thân Năm Mậu Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
25/8/1988 Thứ năm |
14/7/1988 Ngày Nhâm Tý Tháng Canh Thân Năm Mậu Thìn |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
26/8/1988 Thứ sáu |
15/7/1988 Ngày Quý Sửu Tháng Canh Thân Năm Mậu Thìn |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
27/8/1988 Thứ bảy |
16/7/1988 Ngày Giáp Dần Tháng Canh Thân Năm Mậu Thìn |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
28/8/1988 Chủ nhật |
17/7/1988 Ngày Ất Mão Tháng Canh Thân Năm Mậu Thìn |
Chu tước Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
29/8/1988 Thứ hai |
18/7/1988 Ngày Bính Thìn Tháng Canh Thân Năm Mậu Thìn |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
30/8/1988 Thứ ba |
19/7/1988 Ngày Đinh Tỵ Tháng Canh Thân Năm Mậu Thìn |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
31/8/1988 Thứ tư |
20/7/1988 Ngày Mậu Ngọ Tháng Canh Thân Năm Mậu Thìn |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
19/6 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/7 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: