Lịch vạn sự » Xem ngày tốt xấu » Xem ngày tốt xấu 1988 » Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 1988

Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 1988: ngày đẹp, ngày hoàng đạo

Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 1988: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 3/1988 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 3-1988, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 3/1988. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 3 năm 1988 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Coi lịch ngày tốt tháng 3 năm 1988: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 3/1988 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 3 năm 1988 CHÍNH XÁC.

Lịch ngày tốt xấu tháng 3 năm 1988

Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/3/1988
Thứ ba
14/1/1988
Ngày Ất Mão
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Thìn

Tết Nguyên Tiêu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

2/3/1988
Thứ tư
15/1/1988
Ngày Bính Thìn
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Thìn

Tết Nguyên Tiêu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

3/3/1988
Thứ năm
16/1/1988
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Thìn

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

4/3/1988
Thứ sáu
17/1/1988
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Thìn

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

5/3/1988
Thứ bảy
18/1/1988
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Thìn

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

6/3/1988
Chủ nhật
19/1/1988
Ngày Canh Thân
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Thìn

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

7/3/1988
Thứ hai
20/1/1988
Ngày Tân Dậu
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Thìn

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

8/3/1988
Thứ ba

Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
21/1/1988
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Thìn

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

9/3/1988
Thứ tư
22/1/1988
Ngày Quý Hợi
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Thìn

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

10/3/1988
Thứ năm
23/1/1988
Ngày Giáp Tý
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Thìn

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

11/3/1988
Thứ sáu
24/1/1988
Ngày Ất Sửu
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Thìn

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

12/3/1988
Thứ bảy
25/1/1988
Ngày Bính Dần
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Thìn

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

13/3/1988
Chủ nhật
26/1/1988
Ngày Đinh Mão
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Thìn

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

14/3/1988
Thứ hai

Ngày Valentine Trắng
27/1/1988
Ngày Mậu Thìn
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Thìn

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

15/3/1988
Thứ ba
28/1/1988
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Thìn

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

16/3/1988
Thứ tư
29/1/1988
Ngày Canh Ngọ
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Thìn

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

17/3/1988
Thứ năm
30/1/1988
Ngày Tân Mùi
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Thìn

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

18/3/1988
Thứ sáu
1/2/1988
Ngày Nhâm Thân
Tháng Ất Mão
Năm Mậu Thìn

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

19/3/1988
Thứ bảy
2/2/1988
Ngày Quý Dậu
Tháng Ất Mão
Năm Mậu Thìn

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

20/3/1988
Chủ nhật

Ngày Quốc Tế Hạnh phúc
3/2/1988
Ngày Giáp Tuất
Tháng Ất Mão
Năm Mậu Thìn

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

21/3/1988
Thứ hai
4/2/1988
Ngày Ất Hợi
Tháng Ất Mão
Năm Mậu Thìn

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

22/3/1988
Thứ ba

Ngày Nước Thế giới
5/2/1988
Ngày Bính Tý
Tháng Ất Mão
Năm Mậu Thìn

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

23/3/1988
Thứ tư

Ngày Khí tượng Thế giới
6/2/1988
Ngày Đinh Sửu
Tháng Ất Mão
Năm Mậu Thìn

Câu trần Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

24/3/1988
Thứ năm
7/2/1988
Ngày Mậu Dần
Tháng Ất Mão
Năm Mậu Thìn

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

25/3/1988
Thứ sáu
8/2/1988
Ngày Kỷ Mão
Tháng Ất Mão
Năm Mậu Thìn

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

26/3/1988
Thứ bảy
9/2/1988
Ngày Canh Thìn
Tháng Ất Mão
Năm Mậu Thìn

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

27/3/1988
Chủ nhật
10/2/1988
Ngày Tân Tỵ
Tháng Ất Mão
Năm Mậu Thìn

Chu tước Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

28/3/1988
Thứ hai
11/2/1988
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Ất Mão
Năm Mậu Thìn

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

29/3/1988
Thứ ba
12/2/1988
Ngày Quý Mùi
Tháng Ất Mão
Năm Mậu Thìn

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

30/3/1988
Thứ tư
13/2/1988
Ngày Giáp Thân
Tháng Ất Mão
Năm Mậu Thìn

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

31/3/1988
Thứ năm
14/2/1988
Ngày Ất Dậu
Tháng Ất Mão
Năm Mậu Thìn

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

Lịch vạn sự tháng 3 năm 1988
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

14/1

2

15

3

16

4

17

5

18

6

19

7

20

8

21

9

22

10

23

11

24

12

25

13

26

14

27

15

28

16

29

17

30

18

1/2

19

2

20

3

21

4

22

5

23

6

24

7

25

8

26

9

27

10

28

11

29

12

30

13

31

14

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Cập nhật: 07/11/2024 00:58