Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 1988: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 11/1988 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 11-1988, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 11/1988. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 11 năm 1988 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 11 năm 1988: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 11/1988 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 11 năm 1988 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 11 năm 1988
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/11/1988 Thứ ba |
22/9/1988 Ngày Canh Thân Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thìn |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
2/11/1988 Thứ tư |
23/9/1988 Ngày Tân Dậu Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thìn |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
3/11/1988 Thứ năm |
24/9/1988 Ngày Nhâm Tuất Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thìn |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
4/11/1988 Thứ sáu |
25/9/1988 Ngày Quý Hợi Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thìn |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
5/11/1988 Thứ bảy |
26/9/1988 Ngày Giáp Tý Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
6/11/1988 Chủ nhật |
27/9/1988 Ngày Ất Sửu Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
7/11/1988 Thứ hai |
28/9/1988 Ngày Bính Dần Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
8/11/1988 Thứ ba |
29/9/1988 Ngày Đinh Mão Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
9/11/1988 Thứ tư |
1/10/1988 Ngày Mậu Thìn Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
10/11/1988 Thứ năm |
2/10/1988 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
11/11/1988 Thứ sáu Ngày Lễ Độc Thân |
3/10/1988 Ngày Canh Ngọ Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thìn |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
12/11/1988 Thứ bảy |
4/10/1988 Ngày Tân Mùi Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thìn |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
13/11/1988 Chủ nhật |
5/10/1988 Ngày Nhâm Thân Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thìn |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
14/11/1988 Thứ hai |
6/10/1988 Ngày Quý Dậu Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thìn |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
15/11/1988 Thứ ba |
7/10/1988 Ngày Giáp Tuất Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thìn |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
16/11/1988 Thứ tư |
8/10/1988 Ngày Ất Hợi Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thìn |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
17/11/1988 Thứ năm |
9/10/1988 Ngày Bính Tý Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thìn |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
18/11/1988 Thứ sáu |
10/10/1988 Ngày Đinh Sửu Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thìn |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
19/11/1988 Thứ bảy |
11/10/1988 Ngày Mậu Dần Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
20/11/1988 Chủ nhật Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
12/10/1988 Ngày Kỷ Mão Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
21/11/1988 Thứ hai |
13/10/1988 Ngày Canh Thìn Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
22/11/1988 Thứ ba |
14/10/1988 Ngày Tân Tỵ Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
23/11/1988 Thứ tư |
15/10/1988 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thìn |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
24/11/1988 Thứ năm |
16/10/1988 Ngày Quý Mùi Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thìn |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
25/11/1988 Thứ sáu |
17/10/1988 Ngày Giáp Thân Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thìn |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
26/11/1988 Thứ bảy |
18/10/1988 Ngày Ất Dậu Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thìn |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
27/11/1988 Chủ nhật |
19/10/1988 Ngày Bính Tuất Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thìn |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
28/11/1988 Thứ hai |
20/10/1988 Ngày Đinh Hợi Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thìn |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
29/11/1988 Thứ ba |
21/10/1988 Ngày Mậu Tý Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thìn |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
30/11/1988 Thứ tư |
22/10/1988 Ngày Kỷ Sửu Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thìn |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
22/9 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
|
28 |
29 |
1/10 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: