Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 1987: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 4/1987 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 4-1987, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 4/1987. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 4 năm 1987 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 4 năm 1987: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 4/1987 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 4 năm 1987 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 4 năm 1987
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/4/1987 Thứ tư |
4/3/1987 Ngày Canh Thìn Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Mão |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
2/4/1987 Thứ năm |
5/3/1987 Ngày Tân Tỵ Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Mão |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
3/4/1987 Thứ sáu |
6/3/1987 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Mão |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
4/4/1987 Thứ bảy |
7/3/1987 Ngày Quý Mùi Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Mão |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
5/4/1987 Chủ nhật |
8/3/1987 Ngày Giáp Thân Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Mão |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
6/4/1987 Thứ hai |
9/3/1987 Ngày Ất Dậu Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Mão |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
7/4/1987 Thứ ba Ngày Sức khỏe Thế giới |
10/3/1987 Ngày Bính Tuất Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Mão Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
8/4/1987 Thứ tư |
11/3/1987 Ngày Đinh Hợi Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Mão |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
9/4/1987 Thứ năm |
12/3/1987 Ngày Mậu Tý Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Mão |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
10/4/1987 Thứ sáu |
13/3/1987 Ngày Kỷ Sửu Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Mão |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
11/4/1987 Thứ bảy |
14/3/1987 Ngày Canh Dần Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Mão |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
12/4/1987 Chủ nhật |
15/3/1987 Ngày Tân Mão Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Mão |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
13/4/1987 Thứ hai |
16/3/1987 Ngày Nhâm Thìn Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Mão |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
14/4/1987 Thứ ba |
17/3/1987 Ngày Quý Tỵ Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Mão |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
15/4/1987 Thứ tư |
18/3/1987 Ngày Giáp Ngọ Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Mão |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
16/4/1987 Thứ năm |
19/3/1987 Ngày Ất Mùi Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Mão |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
17/4/1987 Thứ sáu |
20/3/1987 Ngày Bính Thân Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Mão |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
18/4/1987 Thứ bảy |
21/3/1987 Ngày Đinh Dậu Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Mão |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
19/4/1987 Chủ nhật |
22/3/1987 Ngày Mậu Tuất Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Mão |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
20/4/1987 Thứ hai |
23/3/1987 Ngày Kỷ Hợi Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Mão |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
21/4/1987 Thứ ba |
24/3/1987 Ngày Canh Tý Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Mão |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
22/4/1987 Thứ tư Ngày Trái Đất |
25/3/1987 Ngày Tân Sửu Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Mão |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
23/4/1987 Thứ năm |
26/3/1987 Ngày Nhâm Dần Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Mão |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
24/4/1987 Thứ sáu |
27/3/1987 Ngày Quý Mão Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Mão |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
25/4/1987 Thứ bảy Ngày Sốt Rét Thế Giới |
28/3/1987 Ngày Giáp Thìn Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Mão |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
26/4/1987 Chủ nhật |
29/3/1987 Ngày Ất Tỵ Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Mão |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
27/4/1987 Thứ hai |
30/3/1987 Ngày Bính Ngọ Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Mão |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
28/4/1987 Thứ ba |
1/4/1987 Ngày Đinh Mùi Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Mão |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
29/4/1987 Thứ tư |
2/4/1987 Ngày Mậu Thân Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Mão |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
30/4/1987 Thứ năm Ngày Thống Nhất Đất Nước |
3/4/1987 Ngày Kỷ Dậu Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Mão |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
4/3 |
5 |
6 |
7 |
8 |
||
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/4 |
2 |
3 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: