Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 1987: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 3/1987 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 3-1987, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 3/1987. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 3 năm 1987 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 3 năm 1987: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 3/1987 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 3 năm 1987 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 3 năm 1987
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/3/1987 Chủ nhật |
2/2/1987 Ngày Kỷ Dậu Tháng Quý Mão Năm Đinh Mão |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
2/3/1987 Thứ hai |
3/2/1987 Ngày Canh Tuất Tháng Quý Mão Năm Đinh Mão |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
3/3/1987 Thứ ba |
4/2/1987 Ngày Tân Hợi Tháng Quý Mão Năm Đinh Mão |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
4/3/1987 Thứ tư |
5/2/1987 Ngày Nhâm Tý Tháng Quý Mão Năm Đinh Mão |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
5/3/1987 Thứ năm |
6/2/1987 Ngày Quý Sửu Tháng Quý Mão Năm Đinh Mão |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
6/3/1987 Thứ sáu |
7/2/1987 Ngày Giáp Dần Tháng Quý Mão Năm Đinh Mão |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
7/3/1987 Thứ bảy |
8/2/1987 Ngày Ất Mão Tháng Quý Mão Năm Đinh Mão |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
8/3/1987 Chủ nhật Ngày Quốc Tế Phụ Nữ |
9/2/1987 Ngày Bính Thìn Tháng Quý Mão Năm Đinh Mão |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
9/3/1987 Thứ hai |
10/2/1987 Ngày Đinh Tỵ Tháng Quý Mão Năm Đinh Mão |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
10/3/1987 Thứ ba |
11/2/1987 Ngày Mậu Ngọ Tháng Quý Mão Năm Đinh Mão |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
11/3/1987 Thứ tư |
12/2/1987 Ngày Kỷ Mùi Tháng Quý Mão Năm Đinh Mão |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
12/3/1987 Thứ năm |
13/2/1987 Ngày Canh Thân Tháng Quý Mão Năm Đinh Mão |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
13/3/1987 Thứ sáu |
14/2/1987 Ngày Tân Dậu Tháng Quý Mão Năm Đinh Mão |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
14/3/1987 Thứ bảy Ngày Valentine Trắng |
15/2/1987 Ngày Nhâm Tuất Tháng Quý Mão Năm Đinh Mão |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
15/3/1987 Chủ nhật |
16/2/1987 Ngày Quý Hợi Tháng Quý Mão Năm Đinh Mão |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
16/3/1987 Thứ hai |
17/2/1987 Ngày Giáp Tý Tháng Quý Mão Năm Đinh Mão |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
17/3/1987 Thứ ba |
18/2/1987 Ngày Ất Sửu Tháng Quý Mão Năm Đinh Mão |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
18/3/1987 Thứ tư |
19/2/1987 Ngày Bính Dần Tháng Quý Mão Năm Đinh Mão |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
19/3/1987 Thứ năm |
20/2/1987 Ngày Đinh Mão Tháng Quý Mão Năm Đinh Mão |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
20/3/1987 Thứ sáu Ngày Quốc Tế Hạnh phúc |
21/2/1987 Ngày Mậu Thìn Tháng Quý Mão Năm Đinh Mão |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
21/3/1987 Thứ bảy |
22/2/1987 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Quý Mão Năm Đinh Mão |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
22/3/1987 Chủ nhật Ngày Nước Thế giới |
23/2/1987 Ngày Canh Ngọ Tháng Quý Mão Năm Đinh Mão |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
23/3/1987 Thứ hai Ngày Khí tượng Thế giới |
24/2/1987 Ngày Tân Mùi Tháng Quý Mão Năm Đinh Mão |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
24/3/1987 Thứ ba |
25/2/1987 Ngày Nhâm Thân Tháng Quý Mão Năm Đinh Mão |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
25/3/1987 Thứ tư |
26/2/1987 Ngày Quý Dậu Tháng Quý Mão Năm Đinh Mão |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
26/3/1987 Thứ năm |
27/2/1987 Ngày Giáp Tuất Tháng Quý Mão Năm Đinh Mão |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
27/3/1987 Thứ sáu |
28/2/1987 Ngày Ất Hợi Tháng Quý Mão Năm Đinh Mão |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
28/3/1987 Thứ bảy |
29/2/1987 Ngày Bính Tý Tháng Quý Mão Năm Đinh Mão |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
29/3/1987 Chủ nhật |
1/3/1987 Ngày Đinh Sửu Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Mão |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
30/3/1987 Thứ hai |
2/3/1987 Ngày Mậu Dần Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Mão |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
31/3/1987 Thứ ba |
3/3/1987 Ngày Kỷ Mão Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Mão Tết Hàn Thực |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
2/2 |
||||||
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/3 |
2 |
3 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: