Lịch vạn sự » Xem ngày tốt xấu » Xem ngày tốt xấu 1986 » Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 1986

Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 1986: ngày đẹp, ngày hoàng đạo

Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 1986: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 4/1986 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 4-1986, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 4/1986. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 4 năm 1986 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Coi lịch ngày tốt tháng 4 năm 1986: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 4/1986 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 4 năm 1986 CHÍNH XÁC.

Lịch ngày tốt xấu tháng 4 năm 1986

Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/4/1986
Thứ ba
23/2/1986
Ngày Ất Hợi
Tháng Tân Mão
Năm Bính Dần

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

2/4/1986
Thứ tư
24/2/1986
Ngày Bính Tý
Tháng Tân Mão
Năm Bính Dần

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

3/4/1986
Thứ năm
25/2/1986
Ngày Đinh Sửu
Tháng Tân Mão
Năm Bính Dần

Câu trần Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

4/4/1986
Thứ sáu
26/2/1986
Ngày Mậu Dần
Tháng Tân Mão
Năm Bính Dần

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

5/4/1986
Thứ bảy
27/2/1986
Ngày Kỷ Mão
Tháng Tân Mão
Năm Bính Dần

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

6/4/1986
Chủ nhật
28/2/1986
Ngày Canh Thìn
Tháng Tân Mão
Năm Bính Dần

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

7/4/1986
Thứ hai

Ngày Sức khỏe Thế giới
29/2/1986
Ngày Tân Tỵ
Tháng Tân Mão
Năm Bính Dần

Chu tước Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

8/4/1986
Thứ ba
30/2/1986
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Tân Mão
Năm Bính Dần

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

9/4/1986
Thứ tư
1/3/1986
Ngày Quý Mùi
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Dần

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

10/4/1986
Thứ năm
2/3/1986
Ngày Giáp Thân
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Dần

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

11/4/1986
Thứ sáu
3/3/1986
Ngày Ất Dậu
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Dần

Tết Hàn Thực

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

12/4/1986
Thứ bảy
4/3/1986
Ngày Bính Tuất
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Dần

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

13/4/1986
Chủ nhật
5/3/1986
Ngày Đinh Hợi
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Dần

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

14/4/1986
Thứ hai
6/3/1986
Ngày Mậu Tý
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Dần

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

15/4/1986
Thứ ba
7/3/1986
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Dần

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

16/4/1986
Thứ tư
8/3/1986
Ngày Canh Dần
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Dần

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

17/4/1986
Thứ năm
9/3/1986
Ngày Tân Mão
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Dần

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

18/4/1986
Thứ sáu
10/3/1986
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Dần

Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

19/4/1986
Thứ bảy
11/3/1986
Ngày Quý Tỵ
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Dần

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

20/4/1986
Chủ nhật
12/3/1986
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Dần

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

21/4/1986
Thứ hai
13/3/1986
Ngày Ất Mùi
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Dần

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

22/4/1986
Thứ ba

Ngày Trái Đất
14/3/1986
Ngày Bính Thân
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Dần

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

23/4/1986
Thứ tư
15/3/1986
Ngày Đinh Dậu
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Dần

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

24/4/1986
Thứ năm
16/3/1986
Ngày Mậu Tuất
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Dần

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

25/4/1986
Thứ sáu

Ngày Sốt Rét Thế Giới
17/3/1986
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Dần

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

26/4/1986
Thứ bảy
18/3/1986
Ngày Canh Tý
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Dần

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

27/4/1986
Chủ nhật
19/3/1986
Ngày Tân Sửu
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Dần

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

28/4/1986
Thứ hai
20/3/1986
Ngày Nhâm Dần
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Dần

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

29/4/1986
Thứ ba
21/3/1986
Ngày Quý Mão
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Dần

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

30/4/1986
Thứ tư

Ngày Thống Nhất Đất Nước
22/3/1986
Ngày Giáp Thìn
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Dần

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

Lịch vạn sự tháng 4 năm 1986
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

23/2

2

24

3

25

4

26

5

27

6

28

7

29

8

30

9

1/3

10

2

11

3

12

4

13

5

14

6

15

7

16

8

17

9

18

10

19

11

20

12

21

13

22

14

23

15

24

16

25

17

26

18

27

19

28

20

29

21

30

22

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Cập nhật: 01/11/2024 10:31