Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 1986: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 12/1986 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 12-1986, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 12/1986. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 12 năm 1986 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 12 năm 1986: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 12/1986 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 12 năm 1986 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 12 năm 1986
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/1986 Thứ hai |
1/11/1986 Ngày Kỷ Mão Tháng Canh Tý Năm Bính Dần |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/12/1986 Thứ ba |
2/11/1986 Ngày Canh Thìn Tháng Canh Tý Năm Bính Dần |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/12/1986 Thứ tư |
3/11/1986 Ngày Tân Tỵ Tháng Canh Tý Năm Bính Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/12/1986 Thứ năm |
4/11/1986 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Canh Tý Năm Bính Dần |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/12/1986 Thứ sáu |
5/11/1986 Ngày Quý Mùi Tháng Canh Tý Năm Bính Dần |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/12/1986 Thứ bảy |
6/11/1986 Ngày Giáp Thân Tháng Canh Tý Năm Bính Dần |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
7/12/1986 Chủ nhật |
7/11/1986 Ngày Ất Dậu Tháng Canh Tý Năm Bính Dần |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
8/12/1986 Thứ hai |
8/11/1986 Ngày Bính Tuất Tháng Canh Tý Năm Bính Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
9/12/1986 Thứ ba |
9/11/1986 Ngày Đinh Hợi Tháng Canh Tý Năm Bính Dần |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/12/1986 Thứ tư |
10/11/1986 Ngày Mậu Tý Tháng Canh Tý Năm Bính Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/12/1986 Thứ năm |
11/11/1986 Ngày Kỷ Sửu Tháng Canh Tý Năm Bính Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/12/1986 Thứ sáu |
12/11/1986 Ngày Canh Dần Tháng Canh Tý Năm Bính Dần |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/12/1986 Thứ bảy |
13/11/1986 Ngày Tân Mão Tháng Canh Tý Năm Bính Dần |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/12/1986 Chủ nhật |
14/11/1986 Ngày Nhâm Thìn Tháng Canh Tý Năm Bính Dần |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
15/12/1986 Thứ hai |
15/11/1986 Ngày Quý Tỵ Tháng Canh Tý Năm Bính Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
16/12/1986 Thứ ba |
16/11/1986 Ngày Giáp Ngọ Tháng Canh Tý Năm Bính Dần |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/12/1986 Thứ tư |
17/11/1986 Ngày Ất Mùi Tháng Canh Tý Năm Bính Dần |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/12/1986 Thứ năm |
18/11/1986 Ngày Bính Thân Tháng Canh Tý Năm Bính Dần |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/12/1986 Thứ sáu |
19/11/1986 Ngày Đinh Dậu Tháng Canh Tý Năm Bính Dần |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/12/1986 Thứ bảy |
20/11/1986 Ngày Mậu Tuất Tháng Canh Tý Năm Bính Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/12/1986 Chủ nhật |
21/11/1986 Ngày Kỷ Hợi Tháng Canh Tý Năm Bính Dần |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/12/1986 Thứ hai Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam |
22/11/1986 Ngày Canh Tý Tháng Canh Tý Năm Bính Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
23/12/1986 Thứ ba |
23/11/1986 Ngày Tân Sửu Tháng Canh Tý Năm Bính Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
24/12/1986 Thứ tư |
24/11/1986 Ngày Nhâm Dần Tháng Canh Tý Năm Bính Dần |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
25/12/1986 Thứ năm Ngày Lễ Giáng Sinh |
25/11/1986 Ngày Quý Mão Tháng Canh Tý Năm Bính Dần |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/12/1986 Thứ sáu |
26/11/1986 Ngày Giáp Thìn Tháng Canh Tý Năm Bính Dần |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/12/1986 Thứ bảy |
27/11/1986 Ngày Ất Tỵ Tháng Canh Tý Năm Bính Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/12/1986 Chủ nhật |
28/11/1986 Ngày Bính Ngọ Tháng Canh Tý Năm Bính Dần |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
29/12/1986 Thứ hai |
29/11/1986 Ngày Đinh Mùi Tháng Canh Tý Năm Bính Dần |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
30/12/1986 Thứ ba |
30/11/1986 Ngày Mậu Thân Tháng Canh Tý Năm Bính Dần |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
31/12/1986 Thứ tư |
1/12/1986 Ngày Kỷ Dậu Tháng Tân Sửu Năm Bính Dần |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
1/11 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/12 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: