Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 1985: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 6/1985 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 6-1985, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 6/1985. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 6 năm 1985 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 6 năm 1985: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 6/1985 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 6 năm 1985 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 6 năm 1985
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/6/1985 Thứ bảy Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi |
13/4/1985 Ngày Tân Mùi Tháng Tân Tỵ Năm Ất Sửu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
2/6/1985 Chủ nhật |
14/4/1985 Ngày Nhâm Thân Tháng Tân Tỵ Năm Ất Sửu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
3/6/1985 Thứ hai |
15/4/1985 Ngày Quý Dậu Tháng Tân Tỵ Năm Ất Sửu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
4/6/1985 Thứ ba |
16/4/1985 Ngày Giáp Tuất Tháng Tân Tỵ Năm Ất Sửu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
5/6/1985 Thứ tư Ngày Môi trường Thế giới |
17/4/1985 Ngày Ất Hợi Tháng Tân Tỵ Năm Ất Sửu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
6/6/1985 Thứ năm |
18/4/1985 Ngày Bính Tý Tháng Tân Tỵ Năm Ất Sửu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
7/6/1985 Thứ sáu |
19/4/1985 Ngày Đinh Sửu Tháng Tân Tỵ Năm Ất Sửu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
8/6/1985 Thứ bảy |
20/4/1985 Ngày Mậu Dần Tháng Tân Tỵ Năm Ất Sửu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
9/6/1985 Chủ nhật |
21/4/1985 Ngày Kỷ Mão Tháng Tân Tỵ Năm Ất Sửu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
10/6/1985 Thứ hai |
22/4/1985 Ngày Canh Thìn Tháng Tân Tỵ Năm Ất Sửu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
11/6/1985 Thứ ba |
23/4/1985 Ngày Tân Tỵ Tháng Tân Tỵ Năm Ất Sửu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
12/6/1985 Thứ tư |
24/4/1985 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Tân Tỵ Năm Ất Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
13/6/1985 Thứ năm |
25/4/1985 Ngày Quý Mùi Tháng Tân Tỵ Năm Ất Sửu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
14/6/1985 Thứ sáu |
26/4/1985 Ngày Giáp Thân Tháng Tân Tỵ Năm Ất Sửu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
15/6/1985 Thứ bảy |
27/4/1985 Ngày Ất Dậu Tháng Tân Tỵ Năm Ất Sửu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
16/6/1985 Chủ nhật |
28/4/1985 Ngày Bính Tuất Tháng Tân Tỵ Năm Ất Sửu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
17/6/1985 Thứ hai |
29/4/1985 Ngày Đinh Hợi Tháng Tân Tỵ Năm Ất Sửu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
18/6/1985 Thứ ba |
1/5/1985 Ngày Mậu Tý Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Sửu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
19/6/1985 Thứ tư |
2/5/1985 Ngày Kỷ Sửu Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Sửu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
20/6/1985 Thứ năm |
3/5/1985 Ngày Canh Dần Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Sửu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
21/6/1985 Thứ sáu |
4/5/1985 Ngày Tân Mão Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Sửu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
22/6/1985 Thứ bảy |
5/5/1985 Ngày Nhâm Thìn Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Sửu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
23/6/1985 Chủ nhật |
6/5/1985 Ngày Quý Tỵ Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Sửu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
24/6/1985 Thứ hai |
7/5/1985 Ngày Giáp Ngọ Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Sửu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
25/6/1985 Thứ ba |
8/5/1985 Ngày Ất Mùi Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Sửu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
26/6/1985 Thứ tư |
9/5/1985 Ngày Bính Thân Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
27/6/1985 Thứ năm |
10/5/1985 Ngày Đinh Dậu Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Sửu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
28/6/1985 Thứ sáu Ngày Gia Đình Việt Nam |
11/5/1985 Ngày Mậu Tuất Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Sửu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
29/6/1985 Thứ bảy |
12/5/1985 Ngày Kỷ Hợi Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Sửu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
30/6/1985 Chủ nhật |
13/5/1985 Ngày Canh Tý Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Sửu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
13/4 |
14 |
|||||
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/5 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: