Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 1985: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 5/1985 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 5-1985, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 5/1985. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 5 năm 1985 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 5 năm 1985: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 5/1985 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 5 năm 1985 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 5 năm 1985
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/5/1985 Thứ tư Ngày Quốc Tế Lao Động |
12/3/1985 Ngày Canh Tý Tháng Canh Thìn Năm Ất Sửu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
2/5/1985 Thứ năm |
13/3/1985 Ngày Tân Sửu Tháng Canh Thìn Năm Ất Sửu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
3/5/1985 Thứ sáu |
14/3/1985 Ngày Nhâm Dần Tháng Canh Thìn Năm Ất Sửu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
4/5/1985 Thứ bảy |
15/3/1985 Ngày Quý Mão Tháng Canh Thìn Năm Ất Sửu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
5/5/1985 Chủ nhật |
16/3/1985 Ngày Giáp Thìn Tháng Canh Thìn Năm Ất Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
6/5/1985 Thứ hai |
17/3/1985 Ngày Ất Tỵ Tháng Canh Thìn Năm Ất Sửu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
7/5/1985 Thứ ba |
18/3/1985 Ngày Bính Ngọ Tháng Canh Thìn Năm Ất Sửu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
8/5/1985 Thứ tư |
19/3/1985 Ngày Đinh Mùi Tháng Canh Thìn Năm Ất Sửu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
9/5/1985 Thứ năm |
20/3/1985 Ngày Mậu Thân Tháng Canh Thìn Năm Ất Sửu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
10/5/1985 Thứ sáu |
21/3/1985 Ngày Kỷ Dậu Tháng Canh Thìn Năm Ất Sửu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
11/5/1985 Thứ bảy |
22/3/1985 Ngày Canh Tuất Tháng Canh Thìn Năm Ất Sửu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
12/5/1985 Chủ nhật |
23/3/1985 Ngày Tân Hợi Tháng Canh Thìn Năm Ất Sửu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
13/5/1985 Thứ hai |
24/3/1985 Ngày Nhâm Tý Tháng Canh Thìn Năm Ất Sửu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
14/5/1985 Thứ ba |
25/3/1985 Ngày Quý Sửu Tháng Canh Thìn Năm Ất Sửu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
15/5/1985 Thứ tư Ngày Quốc Tế Gia Đình |
26/3/1985 Ngày Giáp Dần Tháng Canh Thìn Năm Ất Sửu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
16/5/1985 Thứ năm |
27/3/1985 Ngày Ất Mão Tháng Canh Thìn Năm Ất Sửu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
17/5/1985 Thứ sáu |
28/3/1985 Ngày Bính Thìn Tháng Canh Thìn Năm Ất Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
18/5/1985 Thứ bảy |
29/3/1985 Ngày Đinh Tỵ Tháng Canh Thìn Năm Ất Sửu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
19/5/1985 Chủ nhật |
30/3/1985 Ngày Mậu Ngọ Tháng Canh Thìn Năm Ất Sửu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
20/5/1985 Thứ hai |
1/4/1985 Ngày Kỷ Mùi Tháng Tân Tỵ Năm Ất Sửu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
21/5/1985 Thứ ba |
2/4/1985 Ngày Canh Thân Tháng Tân Tỵ Năm Ất Sửu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
22/5/1985 Thứ tư |
3/4/1985 Ngày Tân Dậu Tháng Tân Tỵ Năm Ất Sửu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
23/5/1985 Thứ năm |
4/4/1985 Ngày Nhâm Tuất Tháng Tân Tỵ Năm Ất Sửu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
24/5/1985 Thứ sáu |
5/4/1985 Ngày Quý Hợi Tháng Tân Tỵ Năm Ất Sửu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
25/5/1985 Thứ bảy |
6/4/1985 Ngày Giáp Tý Tháng Tân Tỵ Năm Ất Sửu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
26/5/1985 Chủ nhật |
7/4/1985 Ngày Ất Sửu Tháng Tân Tỵ Năm Ất Sửu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
27/5/1985 Thứ hai |
8/4/1985 Ngày Bính Dần Tháng Tân Tỵ Năm Ất Sửu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
28/5/1985 Thứ ba |
9/4/1985 Ngày Đinh Mão Tháng Tân Tỵ Năm Ất Sửu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
29/5/1985 Thứ tư |
10/4/1985 Ngày Mậu Thìn Tháng Tân Tỵ Năm Ất Sửu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
30/5/1985 Thứ năm |
11/4/1985 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Tân Tỵ Năm Ất Sửu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
31/5/1985 Thứ sáu |
12/4/1985 Ngày Canh Ngọ Tháng Tân Tỵ Năm Ất Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
12/3 |
13 |
14 |
15 |
16 |
||
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/4 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: