Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 1985: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 11/1985 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 11-1985, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 11/1985. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 11 năm 1985 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 11 năm 1985: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 11/1985 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 11 năm 1985 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 11 năm 1985
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/11/1985 Thứ sáu |
19/9/1985 Ngày Giáp Thìn Tháng Bính Tuất Năm Ất Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
2/11/1985 Thứ bảy |
20/9/1985 Ngày Ất Tỵ Tháng Bính Tuất Năm Ất Sửu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
3/11/1985 Chủ nhật |
21/9/1985 Ngày Bính Ngọ Tháng Bính Tuất Năm Ất Sửu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
4/11/1985 Thứ hai |
22/9/1985 Ngày Đinh Mùi Tháng Bính Tuất Năm Ất Sửu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
5/11/1985 Thứ ba |
23/9/1985 Ngày Mậu Thân Tháng Bính Tuất Năm Ất Sửu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
6/11/1985 Thứ tư |
24/9/1985 Ngày Kỷ Dậu Tháng Bính Tuất Năm Ất Sửu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
7/11/1985 Thứ năm |
25/9/1985 Ngày Canh Tuất Tháng Bính Tuất Năm Ất Sửu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
8/11/1985 Thứ sáu |
26/9/1985 Ngày Tân Hợi Tháng Bính Tuất Năm Ất Sửu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
9/11/1985 Thứ bảy |
27/9/1985 Ngày Nhâm Tý Tháng Bính Tuất Năm Ất Sửu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
10/11/1985 Chủ nhật |
28/9/1985 Ngày Quý Sửu Tháng Bính Tuất Năm Ất Sửu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
11/11/1985 Thứ hai Ngày Lễ Độc Thân |
29/9/1985 Ngày Giáp Dần Tháng Bính Tuất Năm Ất Sửu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
12/11/1985 Thứ ba |
1/10/1985 Ngày Ất Mão Tháng Đinh Hợi Năm Ất Sửu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
13/11/1985 Thứ tư |
2/10/1985 Ngày Bính Thìn Tháng Đinh Hợi Năm Ất Sửu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
14/11/1985 Thứ năm |
3/10/1985 Ngày Đinh Tỵ Tháng Đinh Hợi Năm Ất Sửu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
15/11/1985 Thứ sáu |
4/10/1985 Ngày Mậu Ngọ Tháng Đinh Hợi Năm Ất Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
16/11/1985 Thứ bảy |
5/10/1985 Ngày Kỷ Mùi Tháng Đinh Hợi Năm Ất Sửu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
17/11/1985 Chủ nhật |
6/10/1985 Ngày Canh Thân Tháng Đinh Hợi Năm Ất Sửu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
18/11/1985 Thứ hai |
7/10/1985 Ngày Tân Dậu Tháng Đinh Hợi Năm Ất Sửu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
19/11/1985 Thứ ba |
8/10/1985 Ngày Nhâm Tuất Tháng Đinh Hợi Năm Ất Sửu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
20/11/1985 Thứ tư Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
9/10/1985 Ngày Quý Hợi Tháng Đinh Hợi Năm Ất Sửu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
21/11/1985 Thứ năm |
10/10/1985 Ngày Giáp Tý Tháng Đinh Hợi Năm Ất Sửu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
22/11/1985 Thứ sáu |
11/10/1985 Ngày Ất Sửu Tháng Đinh Hợi Năm Ất Sửu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
23/11/1985 Thứ bảy |
12/10/1985 Ngày Bính Dần Tháng Đinh Hợi Năm Ất Sửu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
24/11/1985 Chủ nhật |
13/10/1985 Ngày Đinh Mão Tháng Đinh Hợi Năm Ất Sửu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
25/11/1985 Thứ hai |
14/10/1985 Ngày Mậu Thìn Tháng Đinh Hợi Năm Ất Sửu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
26/11/1985 Thứ ba |
15/10/1985 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Đinh Hợi Năm Ất Sửu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
27/11/1985 Thứ tư |
16/10/1985 Ngày Canh Ngọ Tháng Đinh Hợi Năm Ất Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
28/11/1985 Thứ năm |
17/10/1985 Ngày Tân Mùi Tháng Đinh Hợi Năm Ất Sửu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
29/11/1985 Thứ sáu |
18/10/1985 Ngày Nhâm Thân Tháng Đinh Hợi Năm Ất Sửu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
30/11/1985 Thứ bảy |
19/10/1985 Ngày Quý Dậu Tháng Đinh Hợi Năm Ất Sửu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
19/9 |
20 |
21 |
||||
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/10 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: