Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 1985: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 10/1985 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 10-1985, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 10/1985. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 10 năm 1985 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 10 năm 1985: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 10/1985 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 10 năm 1985 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 10 năm 1985
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/10/1985 Thứ ba |
17/8/1985 Ngày Quý Dậu Tháng Ất Dậu Năm Ất Sửu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/10/1985 Thứ tư |
18/8/1985 Ngày Giáp Tuất Tháng Ất Dậu Năm Ất Sửu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/10/1985 Thứ năm |
19/8/1985 Ngày Ất Hợi Tháng Ất Dậu Năm Ất Sửu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/10/1985 Thứ sáu |
20/8/1985 Ngày Bính Tý Tháng Ất Dậu Năm Ất Sửu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/10/1985 Thứ bảy |
21/8/1985 Ngày Đinh Sửu Tháng Ất Dậu Năm Ất Sửu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/10/1985 Chủ nhật |
22/8/1985 Ngày Mậu Dần Tháng Ất Dậu Năm Ất Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
7/10/1985 Thứ hai |
23/8/1985 Ngày Kỷ Mão Tháng Ất Dậu Năm Ất Sửu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
8/10/1985 Thứ ba |
24/8/1985 Ngày Canh Thìn Tháng Ất Dậu Năm Ất Sửu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
9/10/1985 Thứ tư |
25/8/1985 Ngày Tân Tỵ Tháng Ất Dậu Năm Ất Sửu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/10/1985 Thứ năm Ngày Giải Phóng Thủ Đô |
26/8/1985 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Ất Dậu Năm Ất Sửu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/10/1985 Thứ sáu |
27/8/1985 Ngày Quý Mùi Tháng Ất Dậu Năm Ất Sửu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/10/1985 Thứ bảy |
28/8/1985 Ngày Giáp Thân Tháng Ất Dậu Năm Ất Sửu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/10/1985 Chủ nhật |
29/8/1985 Ngày Ất Dậu Tháng Ất Dậu Năm Ất Sửu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/10/1985 Thứ hai |
1/9/1985 Ngày Bính Tuất Tháng Bính Tuất Năm Ất Sửu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
15/10/1985 Thứ ba |
2/9/1985 Ngày Đinh Hợi Tháng Bính Tuất Năm Ất Sửu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
16/10/1985 Thứ tư |
3/9/1985 Ngày Mậu Tý Tháng Bính Tuất Năm Ất Sửu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
17/10/1985 Thứ năm |
4/9/1985 Ngày Kỷ Sửu Tháng Bính Tuất Năm Ất Sửu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
18/10/1985 Thứ sáu |
5/9/1985 Ngày Canh Dần Tháng Bính Tuất Năm Ất Sửu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
19/10/1985 Thứ bảy |
6/9/1985 Ngày Tân Mão Tháng Bính Tuất Năm Ất Sửu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
20/10/1985 Chủ nhật Ngày Phụ Nữ Việt Nam |
7/9/1985 Ngày Nhâm Thìn Tháng Bính Tuất Năm Ất Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
21/10/1985 Thứ hai |
8/9/1985 Ngày Quý Tỵ Tháng Bính Tuất Năm Ất Sửu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
22/10/1985 Thứ ba |
9/9/1985 Ngày Giáp Ngọ Tháng Bính Tuất Năm Ất Sửu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
23/10/1985 Thứ tư |
10/9/1985 Ngày Ất Mùi Tháng Bính Tuất Năm Ất Sửu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
24/10/1985 Thứ năm |
11/9/1985 Ngày Bính Thân Tháng Bính Tuất Năm Ất Sửu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
25/10/1985 Thứ sáu |
12/9/1985 Ngày Đinh Dậu Tháng Bính Tuất Năm Ất Sửu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
26/10/1985 Thứ bảy |
13/9/1985 Ngày Mậu Tuất Tháng Bính Tuất Năm Ất Sửu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
27/10/1985 Chủ nhật |
14/9/1985 Ngày Kỷ Hợi Tháng Bính Tuất Năm Ất Sửu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
28/10/1985 Thứ hai |
15/9/1985 Ngày Canh Tý Tháng Bính Tuất Năm Ất Sửu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
29/10/1985 Thứ ba |
16/9/1985 Ngày Tân Sửu Tháng Bính Tuất Năm Ất Sửu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
30/10/1985 Thứ tư |
17/9/1985 Ngày Nhâm Dần Tháng Bính Tuất Năm Ất Sửu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
31/10/1985 Thứ năm Ngày Halloween |
18/9/1985 Ngày Quý Mão Tháng Bính Tuất Năm Ất Sửu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
17/8 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
|
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/9 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: