Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 1984: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 6/1984 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 6-1984, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 6/1984. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 6 năm 1984 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 6 năm 1984: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 6/1984 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 6 năm 1984 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 6 năm 1984
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/6/1984 Thứ sáu Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi |
3/5/1984 Ngày Bính Dần Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Tý |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
2/6/1984 Thứ bảy |
4/5/1984 Ngày Đinh Mão Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Tý |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
3/6/1984 Chủ nhật |
5/5/1984 Ngày Mậu Thìn Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Tý |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
4/6/1984 Thứ hai |
6/5/1984 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Tý |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
5/6/1984 Thứ ba Ngày Môi trường Thế giới |
7/5/1984 Ngày Canh Ngọ Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Tý |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
6/6/1984 Thứ tư |
8/5/1984 Ngày Tân Mùi Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Tý |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
7/6/1984 Thứ năm |
9/5/1984 Ngày Nhâm Thân Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Tý |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
8/6/1984 Thứ sáu |
10/5/1984 Ngày Quý Dậu Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Tý |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
9/6/1984 Thứ bảy |
11/5/1984 Ngày Giáp Tuất Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Tý |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
10/6/1984 Chủ nhật |
12/5/1984 Ngày Ất Hợi Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Tý |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
11/6/1984 Thứ hai |
13/5/1984 Ngày Bính Tý Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Tý |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
12/6/1984 Thứ ba |
14/5/1984 Ngày Đinh Sửu Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Tý |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
13/6/1984 Thứ tư |
15/5/1984 Ngày Mậu Dần Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Tý |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
14/6/1984 Thứ năm |
16/5/1984 Ngày Kỷ Mão Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Tý |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
15/6/1984 Thứ sáu |
17/5/1984 Ngày Canh Thìn Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Tý |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
16/6/1984 Thứ bảy |
18/5/1984 Ngày Tân Tỵ Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Tý |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
17/6/1984 Chủ nhật |
19/5/1984 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Tý |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
18/6/1984 Thứ hai |
20/5/1984 Ngày Quý Mùi Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Tý |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
19/6/1984 Thứ ba |
21/5/1984 Ngày Giáp Thân Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Tý |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
20/6/1984 Thứ tư |
22/5/1984 Ngày Ất Dậu Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Tý |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
21/6/1984 Thứ năm |
23/5/1984 Ngày Bính Tuất Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Tý |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
22/6/1984 Thứ sáu |
24/5/1984 Ngày Đinh Hợi Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Tý |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
23/6/1984 Thứ bảy |
25/5/1984 Ngày Mậu Tý Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Tý |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
24/6/1984 Chủ nhật |
26/5/1984 Ngày Kỷ Sửu Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Tý |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
25/6/1984 Thứ hai |
27/5/1984 Ngày Canh Dần Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Tý |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
26/6/1984 Thứ ba |
28/5/1984 Ngày Tân Mão Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Tý |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
27/6/1984 Thứ tư |
29/5/1984 Ngày Nhâm Thìn Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Tý |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
28/6/1984 Thứ năm Ngày Gia Đình Việt Nam |
30/5/1984 Ngày Quý Tỵ Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Tý |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
29/6/1984 Thứ sáu |
1/6/1984 Ngày Giáp Ngọ Tháng Tân Mùi Năm Giáp Tý |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
30/6/1984 Thứ bảy |
2/6/1984 Ngày Ất Mùi Tháng Tân Mùi Năm Giáp Tý |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
3/5 |
4 |
5 |
||||
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/6 |
2 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: