Lịch vạn sự » Xem ngày tốt xấu » Xem ngày tốt xấu 1983 » Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 1983

Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 1983: ngày đẹp, ngày hoàng đạo

Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 1983: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 9/1983 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 9-1983, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 9/1983. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 9 năm 1983 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Coi lịch ngày tốt tháng 9 năm 1983: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 9/1983 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 9 năm 1983 CHÍNH XÁC.

Lịch ngày tốt xấu tháng 9 năm 1983

Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/9/1983
Thứ năm
24/7/1983
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Canh Thân
Năm Quý Hợi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

2/9/1983
Thứ sáu

Ngày Quốc khánh
25/7/1983
Ngày Quý Tỵ
Tháng Canh Thân
Năm Quý Hợi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

3/9/1983
Thứ bảy
26/7/1983
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Canh Thân
Năm Quý Hợi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

4/9/1983
Chủ nhật
27/7/1983
Ngày Ất Mùi
Tháng Canh Thân
Năm Quý Hợi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

5/9/1983
Thứ hai

Ngày Khai Giảng
28/7/1983
Ngày Bính Thân
Tháng Canh Thân
Năm Quý Hợi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

6/9/1983
Thứ ba
29/7/1983
Ngày Đinh Dậu
Tháng Canh Thân
Năm Quý Hợi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

7/9/1983
Thứ tư
1/8/1983
Ngày Mậu Tuất
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Hợi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

8/9/1983
Thứ năm
2/8/1983
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Hợi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

9/9/1983
Thứ sáu
3/8/1983
Ngày Canh Tý
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Hợi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

10/9/1983
Thứ bảy
4/8/1983
Ngày Tân Sửu
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Hợi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

11/9/1983
Chủ nhật
5/8/1983
Ngày Nhâm Dần
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Hợi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

12/9/1983
Thứ hai
6/8/1983
Ngày Quý Mão
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Hợi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

13/9/1983
Thứ ba
7/8/1983
Ngày Giáp Thìn
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Hợi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

14/9/1983
Thứ tư
8/8/1983
Ngày Ất Tỵ
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Hợi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

15/9/1983
Thứ năm
9/8/1983
Ngày Bính Ngọ
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Hợi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

16/9/1983
Thứ sáu
10/8/1983
Ngày Đinh Mùi
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Hợi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

17/9/1983
Thứ bảy
11/8/1983
Ngày Mậu Thân
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Hợi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

18/9/1983
Chủ nhật
12/8/1983
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Hợi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

19/9/1983
Thứ hai
13/8/1983
Ngày Canh Tuất
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Hợi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

20/9/1983
Thứ ba
14/8/1983
Ngày Tân Hợi
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Hợi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

21/9/1983
Thứ tư
15/8/1983
Ngày Nhâm Tý
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Hợi

Ngày Tết Trung thu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

22/9/1983
Thứ năm
16/8/1983
Ngày Quý Sửu
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Hợi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

23/9/1983
Thứ sáu
17/8/1983
Ngày Giáp Dần
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Hợi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

24/9/1983
Thứ bảy
18/8/1983
Ngày Ất Mão
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Hợi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

25/9/1983
Chủ nhật
19/8/1983
Ngày Bính Thìn
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Hợi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

26/9/1983
Thứ hai
20/8/1983
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Hợi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

27/9/1983
Thứ ba
21/8/1983
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Hợi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

28/9/1983
Thứ tư
22/8/1983
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Hợi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

29/9/1983
Thứ năm
23/8/1983
Ngày Canh Thân
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Hợi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

30/9/1983
Thứ sáu
24/8/1983
Ngày Tân Dậu
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Hợi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

Lịch vạn sự tháng 9 năm 1983
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

24/7

2

25

3

26

4

27

5

28

6

29

7

1/8

8

2

9

3

10

4

11

5

12

6

13

7

14

8

15

9

16

10

17

11

18

12

19

13

20

14

21

15

22

16

23

17

24

18

25

19

26

20

27

21

28

22

29

23

30

24

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Cập nhật: 07/11/2024 00:09