Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 1983: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 4/1983 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 4-1983, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 4/1983. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 4 năm 1983 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 4 năm 1983: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 4/1983 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 4 năm 1983 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 4 năm 1983
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/4/1983 Thứ sáu |
18/2/1983 Ngày Kỷ Mùi Tháng Ất Mão Năm Quý Hợi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
2/4/1983 Thứ bảy |
19/2/1983 Ngày Canh Thân Tháng Ất Mão Năm Quý Hợi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
3/4/1983 Chủ nhật |
20/2/1983 Ngày Tân Dậu Tháng Ất Mão Năm Quý Hợi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
4/4/1983 Thứ hai |
21/2/1983 Ngày Nhâm Tuất Tháng Ất Mão Năm Quý Hợi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
5/4/1983 Thứ ba |
22/2/1983 Ngày Quý Hợi Tháng Ất Mão Năm Quý Hợi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
6/4/1983 Thứ tư |
23/2/1983 Ngày Giáp Tý Tháng Ất Mão Năm Quý Hợi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
7/4/1983 Thứ năm Ngày Sức khỏe Thế giới |
24/2/1983 Ngày Ất Sửu Tháng Ất Mão Năm Quý Hợi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
8/4/1983 Thứ sáu |
25/2/1983 Ngày Bính Dần Tháng Ất Mão Năm Quý Hợi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
9/4/1983 Thứ bảy |
26/2/1983 Ngày Đinh Mão Tháng Ất Mão Năm Quý Hợi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
10/4/1983 Chủ nhật |
27/2/1983 Ngày Mậu Thìn Tháng Ất Mão Năm Quý Hợi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
11/4/1983 Thứ hai |
28/2/1983 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Ất Mão Năm Quý Hợi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
12/4/1983 Thứ ba |
29/2/1983 Ngày Canh Ngọ Tháng Ất Mão Năm Quý Hợi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
13/4/1983 Thứ tư |
1/3/1983 Ngày Tân Mùi Tháng Bính Thìn Năm Quý Hợi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
14/4/1983 Thứ năm |
2/3/1983 Ngày Nhâm Thân Tháng Bính Thìn Năm Quý Hợi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
15/4/1983 Thứ sáu |
3/3/1983 Ngày Quý Dậu Tháng Bính Thìn Năm Quý Hợi Tết Hàn Thực |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
16/4/1983 Thứ bảy |
4/3/1983 Ngày Giáp Tuất Tháng Bính Thìn Năm Quý Hợi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
17/4/1983 Chủ nhật |
5/3/1983 Ngày Ất Hợi Tháng Bính Thìn Năm Quý Hợi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
18/4/1983 Thứ hai |
6/3/1983 Ngày Bính Tý Tháng Bính Thìn Năm Quý Hợi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
19/4/1983 Thứ ba |
7/3/1983 Ngày Đinh Sửu Tháng Bính Thìn Năm Quý Hợi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
20/4/1983 Thứ tư |
8/3/1983 Ngày Mậu Dần Tháng Bính Thìn Năm Quý Hợi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
21/4/1983 Thứ năm |
9/3/1983 Ngày Kỷ Mão Tháng Bính Thìn Năm Quý Hợi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
22/4/1983 Thứ sáu Ngày Trái Đất |
10/3/1983 Ngày Canh Thìn Tháng Bính Thìn Năm Quý Hợi Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
23/4/1983 Thứ bảy |
11/3/1983 Ngày Tân Tỵ Tháng Bính Thìn Năm Quý Hợi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
24/4/1983 Chủ nhật |
12/3/1983 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Bính Thìn Năm Quý Hợi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
25/4/1983 Thứ hai Ngày Sốt Rét Thế Giới |
13/3/1983 Ngày Quý Mùi Tháng Bính Thìn Năm Quý Hợi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
26/4/1983 Thứ ba |
14/3/1983 Ngày Giáp Thân Tháng Bính Thìn Năm Quý Hợi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
27/4/1983 Thứ tư |
15/3/1983 Ngày Ất Dậu Tháng Bính Thìn Năm Quý Hợi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
28/4/1983 Thứ năm |
16/3/1983 Ngày Bính Tuất Tháng Bính Thìn Năm Quý Hợi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
29/4/1983 Thứ sáu |
17/3/1983 Ngày Đinh Hợi Tháng Bính Thìn Năm Quý Hợi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
30/4/1983 Thứ bảy Ngày Thống Nhất Đất Nước |
18/3/1983 Ngày Mậu Tý Tháng Bính Thìn Năm Quý Hợi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
18/2 |
19 |
20 |
||||
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/3 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: