Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 1982: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 9/1982 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 9-1982, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 9/1982. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 9 năm 1982 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 9 năm 1982: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 9/1982 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 9 năm 1982 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 9 năm 1982
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/9/1982 Thứ tư |
14/7/1982 Ngày Đinh Hợi Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Tuất |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
2/9/1982 Thứ năm Ngày Quốc khánh |
15/7/1982 Ngày Mậu Tý Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Tuất |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
3/9/1982 Thứ sáu |
16/7/1982 Ngày Kỷ Sửu Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Tuất |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
4/9/1982 Thứ bảy |
17/7/1982 Ngày Canh Dần Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Tuất |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
5/9/1982 Chủ nhật Ngày Khai Giảng |
18/7/1982 Ngày Tân Mão Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Tuất |
Chu tước Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
6/9/1982 Thứ hai |
19/7/1982 Ngày Nhâm Thìn Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Tuất |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
7/9/1982 Thứ ba |
20/7/1982 Ngày Quý Tỵ Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Tuất |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
8/9/1982 Thứ tư |
21/7/1982 Ngày Giáp Ngọ Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Tuất |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
9/9/1982 Thứ năm |
22/7/1982 Ngày Ất Mùi Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Tuất |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
10/9/1982 Thứ sáu |
23/7/1982 Ngày Bính Thân Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Tuất |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
11/9/1982 Thứ bảy |
24/7/1982 Ngày Đinh Dậu Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Tuất |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
12/9/1982 Chủ nhật |
25/7/1982 Ngày Mậu Tuất Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Tuất |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
13/9/1982 Thứ hai |
26/7/1982 Ngày Kỷ Hợi Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Tuất |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
14/9/1982 Thứ ba |
27/7/1982 Ngày Canh Tý Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Tuất |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
15/9/1982 Thứ tư |
28/7/1982 Ngày Tân Sửu Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Tuất |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
16/9/1982 Thứ năm |
29/7/1982 Ngày Nhâm Dần Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Tuất |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
17/9/1982 Thứ sáu |
1/8/1982 Ngày Quý Mão Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Tuất |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/9/1982 Thứ bảy |
2/8/1982 Ngày Giáp Thìn Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Tuất |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/9/1982 Chủ nhật |
3/8/1982 Ngày Ất Tỵ Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Tuất |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/9/1982 Thứ hai |
4/8/1982 Ngày Bính Ngọ Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Tuất |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/9/1982 Thứ ba |
5/8/1982 Ngày Đinh Mùi Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Tuất |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/9/1982 Thứ tư |
6/8/1982 Ngày Mậu Thân Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Tuất |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
23/9/1982 Thứ năm |
7/8/1982 Ngày Kỷ Dậu Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Tuất |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
24/9/1982 Thứ sáu |
8/8/1982 Ngày Canh Tuất Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Tuất |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
25/9/1982 Thứ bảy |
9/8/1982 Ngày Tân Hợi Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Tuất |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/9/1982 Chủ nhật |
10/8/1982 Ngày Nhâm Tý Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Tuất |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/9/1982 Thứ hai |
11/8/1982 Ngày Quý Sửu Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Tuất |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/9/1982 Thứ ba |
12/8/1982 Ngày Giáp Dần Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Tuất |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
29/9/1982 Thứ tư |
13/8/1982 Ngày Ất Mão Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Tuất |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
30/9/1982 Thứ năm |
14/8/1982 Ngày Bính Thìn Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Tuất |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
14/7 |
15 |
16 |
17 |
18 |
||
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/8 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: