Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 1982: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 3/1982 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 3-1982, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 3/1982. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 3 năm 1982 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 3 năm 1982: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 3/1982 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 3 năm 1982 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 3 năm 1982
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/3/1982 Thứ hai |
6/2/1982 Ngày Quý Mùi Tháng Quý Mão Năm Nhâm Tuất |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
2/3/1982 Thứ ba |
7/2/1982 Ngày Giáp Thân Tháng Quý Mão Năm Nhâm Tuất |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
3/3/1982 Thứ tư |
8/2/1982 Ngày Ất Dậu Tháng Quý Mão Năm Nhâm Tuất |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
4/3/1982 Thứ năm |
9/2/1982 Ngày Bính Tuất Tháng Quý Mão Năm Nhâm Tuất |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
5/3/1982 Thứ sáu |
10/2/1982 Ngày Đinh Hợi Tháng Quý Mão Năm Nhâm Tuất |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
6/3/1982 Thứ bảy |
11/2/1982 Ngày Mậu Tý Tháng Quý Mão Năm Nhâm Tuất |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
7/3/1982 Chủ nhật |
12/2/1982 Ngày Kỷ Sửu Tháng Quý Mão Năm Nhâm Tuất |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
8/3/1982 Thứ hai Ngày Quốc Tế Phụ Nữ |
13/2/1982 Ngày Canh Dần Tháng Quý Mão Năm Nhâm Tuất |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
9/3/1982 Thứ ba |
14/2/1982 Ngày Tân Mão Tháng Quý Mão Năm Nhâm Tuất |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
10/3/1982 Thứ tư |
15/2/1982 Ngày Nhâm Thìn Tháng Quý Mão Năm Nhâm Tuất |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
11/3/1982 Thứ năm |
16/2/1982 Ngày Quý Tỵ Tháng Quý Mão Năm Nhâm Tuất |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
12/3/1982 Thứ sáu |
17/2/1982 Ngày Giáp Ngọ Tháng Quý Mão Năm Nhâm Tuất |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
13/3/1982 Thứ bảy |
18/2/1982 Ngày Ất Mùi Tháng Quý Mão Năm Nhâm Tuất |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
14/3/1982 Chủ nhật Ngày Valentine Trắng |
19/2/1982 Ngày Bính Thân Tháng Quý Mão Năm Nhâm Tuất |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
15/3/1982 Thứ hai |
20/2/1982 Ngày Đinh Dậu Tháng Quý Mão Năm Nhâm Tuất |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
16/3/1982 Thứ ba |
21/2/1982 Ngày Mậu Tuất Tháng Quý Mão Năm Nhâm Tuất |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
17/3/1982 Thứ tư |
22/2/1982 Ngày Kỷ Hợi Tháng Quý Mão Năm Nhâm Tuất |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
18/3/1982 Thứ năm |
23/2/1982 Ngày Canh Tý Tháng Quý Mão Năm Nhâm Tuất |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
19/3/1982 Thứ sáu |
24/2/1982 Ngày Tân Sửu Tháng Quý Mão Năm Nhâm Tuất |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
20/3/1982 Thứ bảy Ngày Quốc Tế Hạnh phúc |
25/2/1982 Ngày Nhâm Dần Tháng Quý Mão Năm Nhâm Tuất |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
21/3/1982 Chủ nhật |
26/2/1982 Ngày Quý Mão Tháng Quý Mão Năm Nhâm Tuất |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
22/3/1982 Thứ hai Ngày Nước Thế giới |
27/2/1982 Ngày Giáp Thìn Tháng Quý Mão Năm Nhâm Tuất |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
23/3/1982 Thứ ba Ngày Khí tượng Thế giới |
28/2/1982 Ngày Ất Tỵ Tháng Quý Mão Năm Nhâm Tuất |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
24/3/1982 Thứ tư |
29/2/1982 Ngày Bính Ngọ Tháng Quý Mão Năm Nhâm Tuất |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
25/3/1982 Thứ năm |
1/3/1982 Ngày Đinh Mùi Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Tuất |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
26/3/1982 Thứ sáu |
2/3/1982 Ngày Mậu Thân Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Tuất |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/3/1982 Thứ bảy |
3/3/1982 Ngày Kỷ Dậu Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Tuất Tết Hàn Thực |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/3/1982 Chủ nhật |
4/3/1982 Ngày Canh Tuất Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Tuất |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/3/1982 Thứ hai |
5/3/1982 Ngày Tân Hợi Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Tuất |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
30/3/1982 Thứ ba |
6/3/1982 Ngày Nhâm Tý Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Tuất |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
31/3/1982 Thứ tư |
7/3/1982 Ngày Quý Sửu Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Tuất |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
6/2 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/3 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: