Lịch vạn sự » Xem ngày tốt xấu » Xem ngày tốt xấu 1982 » Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 1982

Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 1982: ngày đẹp, ngày hoàng đạo

Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 1982: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 2/1982 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 2-1982, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 2/1982. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 2 năm 1982 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Coi lịch ngày tốt tháng 2 năm 1982: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 2/1982 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 2 năm 1982 CHÍNH XÁC.

Lịch ngày tốt xấu tháng 2 năm 1982

Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/2/1982
Thứ hai
8/1/1982
Ngày Ất Mão
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Tuất

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

2/2/1982
Thứ ba
9/1/1982
Ngày Bính Thìn
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Tuất

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

3/2/1982
Thứ tư
10/1/1982
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Tuất

Ngày Vía Thần Tài

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

4/2/1982
Thứ năm

Ngày Ung Thư Thế Giới
11/1/1982
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Tuất

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

5/2/1982
Thứ sáu
12/1/1982
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Tuất

Lễ hội Đền Bà Chúa Kho

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

6/2/1982
Thứ bảy
13/1/1982
Ngày Canh Thân
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Tuất

Hội Lim Bắc Ninh

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

7/2/1982
Chủ nhật
14/1/1982
Ngày Tân Dậu
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Tuất

Tết Nguyên Tiêu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

8/2/1982
Thứ hai
15/1/1982
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Tuất

Tết Nguyên Tiêu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

9/2/1982
Thứ ba
16/1/1982
Ngày Quý Hợi
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Tuất

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

10/2/1982
Thứ tư
17/1/1982
Ngày Giáp Tý
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Tuất

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

11/2/1982
Thứ năm
18/1/1982
Ngày Ất Sửu
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Tuất

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

12/2/1982
Thứ sáu
19/1/1982
Ngày Bính Dần
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Tuất

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

13/2/1982
Thứ bảy

Ngày Phát Thanh Thế Giới
20/1/1982
Ngày Đinh Mão
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Tuất

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

14/2/1982
Chủ nhật

Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)
21/1/1982
Ngày Mậu Thìn
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Tuất

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

15/2/1982
Thứ hai
22/1/1982
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Tuất

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

16/2/1982
Thứ ba
23/1/1982
Ngày Canh Ngọ
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Tuất

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

17/2/1982
Thứ tư
24/1/1982
Ngày Tân Mùi
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Tuất

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

18/2/1982
Thứ năm
25/1/1982
Ngày Nhâm Thân
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Tuất

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

19/2/1982
Thứ sáu
26/1/1982
Ngày Quý Dậu
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Tuất

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

20/2/1982
Thứ bảy
27/1/1982
Ngày Giáp Tuất
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Tuất

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

21/2/1982
Chủ nhật
28/1/1982
Ngày Ất Hợi
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Tuất

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

22/2/1982
Thứ hai
29/1/1982
Ngày Bính Tý
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Tuất

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

23/2/1982
Thứ ba
30/1/1982
Ngày Đinh Sửu
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Tuất

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

24/2/1982
Thứ tư
1/2/1982
Ngày Mậu Dần
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Tuất

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

25/2/1982
Thứ năm
2/2/1982
Ngày Kỷ Mão
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Tuất

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

26/2/1982
Thứ sáu
3/2/1982
Ngày Canh Thìn
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Tuất

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

27/2/1982
Thứ bảy
4/2/1982
Ngày Tân Tỵ
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Tuất

Chu tước Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

28/2/1982
Chủ nhật
5/2/1982
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Tuất

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

Lịch vạn sự tháng 2 năm 1982
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

8/1

2

9

3

10

4

11

5

12

6

13

7

14

8

15

9

16

10

17

11

18

12

19

13

20

14

21

15

22

16

23

17

24

18

25

19

26

20

27

21

28

22

29

23

30

24

1/2

25

2

26

3

27

4

28

5

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Cập nhật: 06/11/2024 23:58