Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 1982: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 10/1982 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 10-1982, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 10/1982. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 10 năm 1982 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 10 năm 1982: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 10/1982 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 10 năm 1982 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 10 năm 1982
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/10/1982 Thứ sáu |
15/8/1982 Ngày Đinh Tỵ Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Tuất Ngày Tết Trung thu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
2/10/1982 Thứ bảy |
16/8/1982 Ngày Mậu Ngọ Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Tuất |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
3/10/1982 Chủ nhật |
17/8/1982 Ngày Kỷ Mùi Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Tuất |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
4/10/1982 Thứ hai |
18/8/1982 Ngày Canh Thân Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Tuất |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
5/10/1982 Thứ ba |
19/8/1982 Ngày Tân Dậu Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Tuất |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
6/10/1982 Thứ tư |
20/8/1982 Ngày Nhâm Tuất Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Tuất |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
7/10/1982 Thứ năm |
21/8/1982 Ngày Quý Hợi Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Tuất |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
8/10/1982 Thứ sáu |
22/8/1982 Ngày Giáp Tý Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Tuất |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
9/10/1982 Thứ bảy |
23/8/1982 Ngày Ất Sửu Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Tuất |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
10/10/1982 Chủ nhật Ngày Giải Phóng Thủ Đô |
24/8/1982 Ngày Bính Dần Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Tuất |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
11/10/1982 Thứ hai |
25/8/1982 Ngày Đinh Mão Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Tuất |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
12/10/1982 Thứ ba |
26/8/1982 Ngày Mậu Thìn Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Tuất |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
13/10/1982 Thứ tư |
27/8/1982 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Tuất |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
14/10/1982 Thứ năm |
28/8/1982 Ngày Canh Ngọ Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Tuất |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
15/10/1982 Thứ sáu |
29/8/1982 Ngày Tân Mùi Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Tuất |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
16/10/1982 Thứ bảy |
30/8/1982 Ngày Nhâm Thân Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Tuất |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/10/1982 Chủ nhật |
1/9/1982 Ngày Quý Dậu Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Tuất |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
18/10/1982 Thứ hai |
2/9/1982 Ngày Giáp Tuất Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Tuất |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/10/1982 Thứ ba |
3/9/1982 Ngày Ất Hợi Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Tuất |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/10/1982 Thứ tư Ngày Phụ Nữ Việt Nam |
4/9/1982 Ngày Bính Tý Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Tuất |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/10/1982 Thứ năm |
5/9/1982 Ngày Đinh Sửu Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Tuất |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/10/1982 Thứ sáu |
6/9/1982 Ngày Mậu Dần Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Tuất |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
23/10/1982 Thứ bảy |
7/9/1982 Ngày Kỷ Mão Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Tuất |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/10/1982 Chủ nhật |
8/9/1982 Ngày Canh Thìn Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Tuất |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
25/10/1982 Thứ hai |
9/9/1982 Ngày Tân Tỵ Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Tuất |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
26/10/1982 Thứ ba |
10/9/1982 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Tuất |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/10/1982 Thứ tư |
11/9/1982 Ngày Quý Mùi Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Tuất |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/10/1982 Thứ năm |
12/9/1982 Ngày Giáp Thân Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Tuất |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/10/1982 Thứ sáu |
13/9/1982 Ngày Ất Dậu Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Tuất |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
30/10/1982 Thứ bảy |
14/9/1982 Ngày Bính Tuất Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Tuất |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
31/10/1982 Chủ nhật Ngày Halloween |
15/9/1982 Ngày Đinh Hợi Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Tuất |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
15/8 |
16 |
17 |
||||
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/9 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: