Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 1981: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 3/1981 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 3-1981, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 3/1981. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 3 năm 1981 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 3 năm 1981: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 3/1981 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 3 năm 1981 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 3 năm 1981
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/3/1981 Chủ nhật |
25/1/1981 Ngày Mậu Dần Tháng Canh Dần Năm Tân Dậu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
2/3/1981 Thứ hai |
26/1/1981 Ngày Kỷ Mão Tháng Canh Dần Năm Tân Dậu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
3/3/1981 Thứ ba |
27/1/1981 Ngày Canh Thìn Tháng Canh Dần Năm Tân Dậu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
4/3/1981 Thứ tư |
28/1/1981 Ngày Tân Tỵ Tháng Canh Dần Năm Tân Dậu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
5/3/1981 Thứ năm |
29/1/1981 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Canh Dần Năm Tân Dậu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
6/3/1981 Thứ sáu |
1/2/1981 Ngày Quý Mùi Tháng Tân Mão Năm Tân Dậu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
7/3/1981 Thứ bảy |
2/2/1981 Ngày Giáp Thân Tháng Tân Mão Năm Tân Dậu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
8/3/1981 Chủ nhật Ngày Quốc Tế Phụ Nữ |
3/2/1981 Ngày Ất Dậu Tháng Tân Mão Năm Tân Dậu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
9/3/1981 Thứ hai |
4/2/1981 Ngày Bính Tuất Tháng Tân Mão Năm Tân Dậu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
10/3/1981 Thứ ba |
5/2/1981 Ngày Đinh Hợi Tháng Tân Mão Năm Tân Dậu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
11/3/1981 Thứ tư |
6/2/1981 Ngày Mậu Tý Tháng Tân Mão Năm Tân Dậu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
12/3/1981 Thứ năm |
7/2/1981 Ngày Kỷ Sửu Tháng Tân Mão Năm Tân Dậu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
13/3/1981 Thứ sáu |
8/2/1981 Ngày Canh Dần Tháng Tân Mão Năm Tân Dậu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
14/3/1981 Thứ bảy Ngày Valentine Trắng |
9/2/1981 Ngày Tân Mão Tháng Tân Mão Năm Tân Dậu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
15/3/1981 Chủ nhật |
10/2/1981 Ngày Nhâm Thìn Tháng Tân Mão Năm Tân Dậu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
16/3/1981 Thứ hai |
11/2/1981 Ngày Quý Tỵ Tháng Tân Mão Năm Tân Dậu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
17/3/1981 Thứ ba |
12/2/1981 Ngày Giáp Ngọ Tháng Tân Mão Năm Tân Dậu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
18/3/1981 Thứ tư |
13/2/1981 Ngày Ất Mùi Tháng Tân Mão Năm Tân Dậu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
19/3/1981 Thứ năm |
14/2/1981 Ngày Bính Thân Tháng Tân Mão Năm Tân Dậu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
20/3/1981 Thứ sáu Ngày Quốc Tế Hạnh phúc |
15/2/1981 Ngày Đinh Dậu Tháng Tân Mão Năm Tân Dậu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
21/3/1981 Thứ bảy |
16/2/1981 Ngày Mậu Tuất Tháng Tân Mão Năm Tân Dậu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
22/3/1981 Chủ nhật Ngày Nước Thế giới |
17/2/1981 Ngày Kỷ Hợi Tháng Tân Mão Năm Tân Dậu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
23/3/1981 Thứ hai Ngày Khí tượng Thế giới |
18/2/1981 Ngày Canh Tý Tháng Tân Mão Năm Tân Dậu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
24/3/1981 Thứ ba |
19/2/1981 Ngày Tân Sửu Tháng Tân Mão Năm Tân Dậu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
25/3/1981 Thứ tư |
20/2/1981 Ngày Nhâm Dần Tháng Tân Mão Năm Tân Dậu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
26/3/1981 Thứ năm |
21/2/1981 Ngày Quý Mão Tháng Tân Mão Năm Tân Dậu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
27/3/1981 Thứ sáu |
22/2/1981 Ngày Giáp Thìn Tháng Tân Mão Năm Tân Dậu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
28/3/1981 Thứ bảy |
23/2/1981 Ngày Ất Tỵ Tháng Tân Mão Năm Tân Dậu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
29/3/1981 Chủ nhật |
24/2/1981 Ngày Bính Ngọ Tháng Tân Mão Năm Tân Dậu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
30/3/1981 Thứ hai |
25/2/1981 Ngày Đinh Mùi Tháng Tân Mão Năm Tân Dậu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
31/3/1981 Thứ ba |
26/2/1981 Ngày Mậu Thân Tháng Tân Mão Năm Tân Dậu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
25/1 |
||||||
26 |
27 |
28 |
29 |
1/2 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: