Lịch vạn sự » Xem ngày tốt xấu » Xem ngày tốt xấu 1981 » Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 1981

Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 1981: ngày đẹp, ngày hoàng đạo

Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 1981: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 1/1981 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 1-1981, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 1/1981. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 1 năm 1981 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Coi lịch ngày tốt tháng 1 năm 1981: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 1/1981 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 1 năm 1981 CHÍNH XÁC.

Lịch ngày tốt xấu tháng 1 năm 1981

Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/1/1981
Thứ năm

Tết Dương Lịch
26/11/1980
Ngày Kỷ Mão
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Thân

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

2/1/1981
Thứ sáu
27/11/1980
Ngày Canh Thìn
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Thân

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

3/1/1981
Thứ bảy
28/11/1980
Ngày Tân Tỵ
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Thân

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

4/1/1981
Chủ nhật

Ngày Chữ Nổi Thế giới (Chữ Braille)
29/11/1980
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Thân

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

5/1/1981
Thứ hai
30/11/1980
Ngày Quý Mùi
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Thân

Câu trần Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

6/1/1981
Thứ ba
1/12/1980
Ngày Giáp Thân
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Thân

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

7/1/1981
Thứ tư
2/12/1980
Ngày Ất Dậu
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Thân

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

8/1/1981
Thứ năm
3/12/1980
Ngày Bính Tuất
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Thân

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

9/1/1981
Thứ sáu
4/12/1980
Ngày Đinh Hợi
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Thân

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

10/1/1981
Thứ bảy
5/12/1980
Ngày Mậu Tý
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Thân

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

11/1/1981
Chủ nhật
6/12/1980
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Thân

Chu tước Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

12/1/1981
Thứ hai
7/12/1980
Ngày Canh Dần
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Thân

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

13/1/1981
Thứ ba
8/12/1980
Ngày Tân Mão
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Thân

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

14/1/1981
Thứ tư
9/12/1980
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Thân

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

15/1/1981
Thứ năm
10/12/1980
Ngày Quý Tỵ
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Thân

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

16/1/1981
Thứ sáu
11/12/1980
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Thân

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

17/1/1981
Thứ bảy
12/12/1980
Ngày Ất Mùi
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Thân

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

18/1/1981
Chủ nhật
13/12/1980
Ngày Bính Thân
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Thân

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

19/1/1981
Thứ hai
14/12/1980
Ngày Đinh Dậu
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Thân

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

20/1/1981
Thứ ba
15/12/1980
Ngày Mậu Tuất
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Thân

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

21/1/1981
Thứ tư
16/12/1980
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Thân

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

22/1/1981
Thứ năm
17/12/1980
Ngày Canh Tý
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Thân

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

23/1/1981
Thứ sáu
18/12/1980
Ngày Tân Sửu
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Thân

Chu tước Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

24/1/1981
Thứ bảy

Ngày Quốc Tế Giáo dục
19/12/1980
Ngày Nhâm Dần
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Thân

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

25/1/1981
Chủ nhật
20/12/1980
Ngày Quý Mão
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Thân

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

26/1/1981
Thứ hai
21/12/1980
Ngày Giáp Thìn
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Thân

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

27/1/1981
Thứ ba
22/12/1980
Ngày Ất Tỵ
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Thân

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

28/1/1981
Thứ tư
23/12/1980
Ngày Bính Ngọ
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Thân

Tết Ông Công Ông Táo

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

29/1/1981
Thứ năm
24/12/1980
Ngày Đinh Mùi
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Thân

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

30/1/1981
Thứ sáu
25/12/1980
Ngày Mậu Thân
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Thân

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

31/1/1981
Thứ bảy
26/12/1980
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Thân

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

Lịch vạn sự tháng 1 năm 1981
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

26/11

2

27

3

28

4

29

5

30

6

1/12

7

2

8

3

9

4

10

5

11

6

12

7

13

8

14

9

15

10

16

11

17

12

18

13

19

14

20

15

21

16

22

17

23

18

24

19

25

20

26

21

27

22

28

23

29

24

30

25

31

26

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Cập nhật: 14/08/2024 18:13