Lịch vạn sự » Xem ngày tốt xấu » Xem ngày tốt xấu 1980 » Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 1980

Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 1980: ngày đẹp, ngày hoàng đạo

Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 1980: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 7/1980 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 7-1980, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 7/1980. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 7 năm 1980 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Coi lịch ngày tốt tháng 7 năm 1980: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 7/1980 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 7 năm 1980 CHÍNH XÁC.

Lịch ngày tốt xấu tháng 7 năm 1980

Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/7/1980
Thứ ba
19/5/1980
Ngày Ất Hợi
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Thân

Chu tước Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

2/7/1980
Thứ tư
20/5/1980
Ngày Bính Tý
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Thân

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

3/7/1980
Thứ năm
21/5/1980
Ngày Đinh Sửu
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Thân

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

4/7/1980
Thứ sáu
22/5/1980
Ngày Mậu Dần
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Thân

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

5/7/1980
Thứ bảy
23/5/1980
Ngày Kỷ Mão
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Thân

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

6/7/1980
Chủ nhật
24/5/1980
Ngày Canh Thìn
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Thân

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

7/7/1980
Thứ hai
25/5/1980
Ngày Tân Tỵ
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Thân

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

8/7/1980
Thứ ba
26/5/1980
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Thân

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

9/7/1980
Thứ tư
27/5/1980
Ngày Quý Mùi
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Thân

Câu trần Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

10/7/1980
Thứ năm
28/5/1980
Ngày Giáp Thân
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Thân

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

11/7/1980
Thứ sáu
29/5/1980
Ngày Ất Dậu
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Thân

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

12/7/1980
Thứ bảy
1/6/1980
Ngày Bính Tuất
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Thân

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

13/7/1980
Chủ nhật
2/6/1980
Ngày Đinh Hợi
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Thân

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

14/7/1980
Thứ hai
3/6/1980
Ngày Mậu Tý
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Thân

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

15/7/1980
Thứ ba
4/6/1980
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Thân

Chu tước Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

16/7/1980
Thứ tư
5/6/1980
Ngày Canh Dần
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Thân

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

17/7/1980
Thứ năm
6/6/1980
Ngày Tân Mão
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Thân

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

18/7/1980
Thứ sáu
7/6/1980
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Thân

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

19/7/1980
Thứ bảy
8/6/1980
Ngày Quý Tỵ
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Thân

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

20/7/1980
Chủ nhật
9/6/1980
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Thân

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

21/7/1980
Thứ hai
10/6/1980
Ngày Ất Mùi
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Thân

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

22/7/1980
Thứ ba
11/6/1980
Ngày Bính Thân
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Thân

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

23/7/1980
Thứ tư
12/6/1980
Ngày Đinh Dậu
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Thân

Câu trần Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

24/7/1980
Thứ năm
13/6/1980
Ngày Mậu Tuất
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Thân

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

25/7/1980
Thứ sáu
14/6/1980
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Thân

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

26/7/1980
Thứ bảy
15/6/1980
Ngày Canh Tý
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Thân

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

27/7/1980
Chủ nhật
16/6/1980
Ngày Tân Sửu
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Thân

Chu tước Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

28/7/1980
Thứ hai
17/6/1980
Ngày Nhâm Dần
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Thân

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

29/7/1980
Thứ ba
18/6/1980
Ngày Quý Mão
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Thân

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

30/7/1980
Thứ tư
19/6/1980
Ngày Giáp Thìn
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Thân

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

31/7/1980
Thứ năm
20/6/1980
Ngày Ất Tỵ
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Thân

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

Lịch vạn sự tháng 7 năm 1980
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

19/5

2

20

3

21

4

22

5

23

6

24

7

25

8

26

9

27

10

28

11

29

12

1/6

13

2

14

3

15

4

16

5

17

6

18

7

19

8

20

9

21

10

22

11

23

12

24

13

25

14

26

15

27

16

28

17

29

18

30

19

31

20

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Cập nhật: 06/11/2024 22:05