Lịch vạn sự » Xem ngày tốt xấu » Xem ngày tốt xấu 1980 » Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 1980

Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 1980: ngày đẹp, ngày hoàng đạo

Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 1980: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 6/1980 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 6-1980, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 6/1980. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 6 năm 1980 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Coi lịch ngày tốt tháng 6 năm 1980: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 6/1980 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 6 năm 1980 CHÍNH XÁC.

Lịch ngày tốt xấu tháng 6 năm 1980

Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/6/1980
Chủ nhật

Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
19/4/1980
Ngày Ất Tỵ
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Thân

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

2/6/1980
Thứ hai
20/4/1980
Ngày Bính Ngọ
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Thân

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

3/6/1980
Thứ ba
21/4/1980
Ngày Đinh Mùi
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Thân

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

4/6/1980
Thứ tư
22/4/1980
Ngày Mậu Thân
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Thân

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

5/6/1980
Thứ năm

Ngày Môi trường Thế giới
23/4/1980
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Thân

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

6/6/1980
Thứ sáu
24/4/1980
Ngày Canh Tuất
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Thân

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

7/6/1980
Thứ bảy
25/4/1980
Ngày Tân Hợi
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Thân

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

8/6/1980
Chủ nhật
26/4/1980
Ngày Nhâm Tý
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Thân

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

9/6/1980
Thứ hai
27/4/1980
Ngày Quý Sửu
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Thân

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

10/6/1980
Thứ ba
28/4/1980
Ngày Giáp Dần
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Thân

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

11/6/1980
Thứ tư
29/4/1980
Ngày Ất Mão
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Thân

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

12/6/1980
Thứ năm
30/4/1980
Ngày Bính Thìn
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Thân

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

13/6/1980
Thứ sáu
1/5/1980
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Thân

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

14/6/1980
Thứ bảy
2/5/1980
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Thân

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

15/6/1980
Chủ nhật
3/5/1980
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Thân

Câu trần Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

16/6/1980
Thứ hai
4/5/1980
Ngày Canh Thân
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Thân

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

17/6/1980
Thứ ba
5/5/1980
Ngày Tân Dậu
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Thân

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

18/6/1980
Thứ tư
6/5/1980
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Thân

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

19/6/1980
Thứ năm
7/5/1980
Ngày Quý Hợi
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Thân

Chu tước Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

20/6/1980
Thứ sáu
8/5/1980
Ngày Giáp Tý
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Thân

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

21/6/1980
Thứ bảy
9/5/1980
Ngày Ất Sửu
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Thân

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

22/6/1980
Chủ nhật
10/5/1980
Ngày Bính Dần
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Thân

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

23/6/1980
Thứ hai
11/5/1980
Ngày Đinh Mão
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Thân

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

24/6/1980
Thứ ba
12/5/1980
Ngày Mậu Thìn
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Thân

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

25/6/1980
Thứ tư
13/5/1980
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Thân

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

26/6/1980
Thứ năm
14/5/1980
Ngày Canh Ngọ
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Thân

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

27/6/1980
Thứ sáu
15/5/1980
Ngày Tân Mùi
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Thân

Câu trần Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

28/6/1980
Thứ bảy

Ngày Gia Đình Việt Nam
16/5/1980
Ngày Nhâm Thân
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Thân

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

29/6/1980
Chủ nhật
17/5/1980
Ngày Quý Dậu
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Thân

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

30/6/1980
Thứ hai
18/5/1980
Ngày Giáp Tuất
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Thân

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

Lịch vạn sự tháng 6 năm 1980
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

19/4

2

20

3

21

4

22

5

23

6

24

7

25

8

26

9

27

10

28

11

29

12

30

13

1/5

14

2

15

3

16

4

17

5

18

6

19

7

20

8

21

9

22

10

23

11

24

12

25

13

26

14

27

15

28

16

29

17

30

18

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Cập nhật: 07/11/2024 03:57