Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 1980: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 5/1980 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 5-1980, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 5/1980. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 5 năm 1980 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 5 năm 1980: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 5/1980 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 5 năm 1980 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 5 năm 1980
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/5/1980 Thứ năm Ngày Quốc Tế Lao Động |
17/3/1980 Ngày Giáp Tuất Tháng Canh Thìn Năm Canh Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
2/5/1980 Thứ sáu |
18/3/1980 Ngày Ất Hợi Tháng Canh Thìn Năm Canh Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
3/5/1980 Thứ bảy |
19/3/1980 Ngày Bính Tý Tháng Canh Thìn Năm Canh Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
4/5/1980 Chủ nhật |
20/3/1980 Ngày Đinh Sửu Tháng Canh Thìn Năm Canh Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
5/5/1980 Thứ hai |
21/3/1980 Ngày Mậu Dần Tháng Canh Thìn Năm Canh Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
6/5/1980 Thứ ba |
22/3/1980 Ngày Kỷ Mão Tháng Canh Thìn Năm Canh Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
7/5/1980 Thứ tư |
23/3/1980 Ngày Canh Thìn Tháng Canh Thìn Năm Canh Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
8/5/1980 Thứ năm |
24/3/1980 Ngày Tân Tỵ Tháng Canh Thìn Năm Canh Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
9/5/1980 Thứ sáu |
25/3/1980 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Canh Thìn Năm Canh Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
10/5/1980 Thứ bảy |
26/3/1980 Ngày Quý Mùi Tháng Canh Thìn Năm Canh Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
11/5/1980 Chủ nhật |
27/3/1980 Ngày Giáp Thân Tháng Canh Thìn Năm Canh Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
12/5/1980 Thứ hai |
28/3/1980 Ngày Ất Dậu Tháng Canh Thìn Năm Canh Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
13/5/1980 Thứ ba |
29/3/1980 Ngày Bính Tuất Tháng Canh Thìn Năm Canh Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
14/5/1980 Thứ tư |
1/4/1980 Ngày Đinh Hợi Tháng Tân Tỵ Năm Canh Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
15/5/1980 Thứ năm Ngày Quốc Tế Gia Đình |
2/4/1980 Ngày Mậu Tý Tháng Tân Tỵ Năm Canh Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
16/5/1980 Thứ sáu |
3/4/1980 Ngày Kỷ Sửu Tháng Tân Tỵ Năm Canh Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
17/5/1980 Thứ bảy |
4/4/1980 Ngày Canh Dần Tháng Tân Tỵ Năm Canh Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
18/5/1980 Chủ nhật |
5/4/1980 Ngày Tân Mão Tháng Tân Tỵ Năm Canh Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
19/5/1980 Thứ hai |
6/4/1980 Ngày Nhâm Thìn Tháng Tân Tỵ Năm Canh Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
20/5/1980 Thứ ba |
7/4/1980 Ngày Quý Tỵ Tháng Tân Tỵ Năm Canh Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
21/5/1980 Thứ tư |
8/4/1980 Ngày Giáp Ngọ Tháng Tân Tỵ Năm Canh Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
22/5/1980 Thứ năm |
9/4/1980 Ngày Ất Mùi Tháng Tân Tỵ Năm Canh Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
23/5/1980 Thứ sáu |
10/4/1980 Ngày Bính Thân Tháng Tân Tỵ Năm Canh Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
24/5/1980 Thứ bảy |
11/4/1980 Ngày Đinh Dậu Tháng Tân Tỵ Năm Canh Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
25/5/1980 Chủ nhật |
12/4/1980 Ngày Mậu Tuất Tháng Tân Tỵ Năm Canh Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
26/5/1980 Thứ hai |
13/4/1980 Ngày Kỷ Hợi Tháng Tân Tỵ Năm Canh Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
27/5/1980 Thứ ba |
14/4/1980 Ngày Canh Tý Tháng Tân Tỵ Năm Canh Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
28/5/1980 Thứ tư |
15/4/1980 Ngày Tân Sửu Tháng Tân Tỵ Năm Canh Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
29/5/1980 Thứ năm |
16/4/1980 Ngày Nhâm Dần Tháng Tân Tỵ Năm Canh Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
30/5/1980 Thứ sáu |
17/4/1980 Ngày Quý Mão Tháng Tân Tỵ Năm Canh Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
31/5/1980 Thứ bảy |
18/4/1980 Ngày Giáp Thìn Tháng Tân Tỵ Năm Canh Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
17/3 |
18 |
19 |
20 |
|||
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/4 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: