Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 1980: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 11/1980 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 11-1980, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 11/1980. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 11 năm 1980 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 11 năm 1980: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 11/1980 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 11 năm 1980 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 11 năm 1980
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/11/1980 Thứ bảy |
24/9/1980 Ngày Mậu Dần Tháng Bính Tuất Năm Canh Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
2/11/1980 Chủ nhật |
25/9/1980 Ngày Kỷ Mão Tháng Bính Tuất Năm Canh Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
3/11/1980 Thứ hai |
26/9/1980 Ngày Canh Thìn Tháng Bính Tuất Năm Canh Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
4/11/1980 Thứ ba |
27/9/1980 Ngày Tân Tỵ Tháng Bính Tuất Năm Canh Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
5/11/1980 Thứ tư |
28/9/1980 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Bính Tuất Năm Canh Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
6/11/1980 Thứ năm |
29/9/1980 Ngày Quý Mùi Tháng Bính Tuất Năm Canh Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
7/11/1980 Thứ sáu |
30/9/1980 Ngày Giáp Thân Tháng Bính Tuất Năm Canh Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
8/11/1980 Thứ bảy |
1/10/1980 Ngày Ất Dậu Tháng Đinh Hợi Năm Canh Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
9/11/1980 Chủ nhật |
2/10/1980 Ngày Bính Tuất Tháng Đinh Hợi Năm Canh Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
10/11/1980 Thứ hai |
3/10/1980 Ngày Đinh Hợi Tháng Đinh Hợi Năm Canh Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
11/11/1980 Thứ ba Ngày Lễ Độc Thân |
4/10/1980 Ngày Mậu Tý Tháng Đinh Hợi Năm Canh Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
12/11/1980 Thứ tư |
5/10/1980 Ngày Kỷ Sửu Tháng Đinh Hợi Năm Canh Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
13/11/1980 Thứ năm |
6/10/1980 Ngày Canh Dần Tháng Đinh Hợi Năm Canh Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
14/11/1980 Thứ sáu |
7/10/1980 Ngày Tân Mão Tháng Đinh Hợi Năm Canh Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
15/11/1980 Thứ bảy |
8/10/1980 Ngày Nhâm Thìn Tháng Đinh Hợi Năm Canh Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
16/11/1980 Chủ nhật |
9/10/1980 Ngày Quý Tỵ Tháng Đinh Hợi Năm Canh Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
17/11/1980 Thứ hai |
10/10/1980 Ngày Giáp Ngọ Tháng Đinh Hợi Năm Canh Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
18/11/1980 Thứ ba |
11/10/1980 Ngày Ất Mùi Tháng Đinh Hợi Năm Canh Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
19/11/1980 Thứ tư |
12/10/1980 Ngày Bính Thân Tháng Đinh Hợi Năm Canh Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
20/11/1980 Thứ năm Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
13/10/1980 Ngày Đinh Dậu Tháng Đinh Hợi Năm Canh Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
21/11/1980 Thứ sáu |
14/10/1980 Ngày Mậu Tuất Tháng Đinh Hợi Năm Canh Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
22/11/1980 Thứ bảy |
15/10/1980 Ngày Kỷ Hợi Tháng Đinh Hợi Năm Canh Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
23/11/1980 Chủ nhật |
16/10/1980 Ngày Canh Tý Tháng Đinh Hợi Năm Canh Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
24/11/1980 Thứ hai |
17/10/1980 Ngày Tân Sửu Tháng Đinh Hợi Năm Canh Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
25/11/1980 Thứ ba |
18/10/1980 Ngày Nhâm Dần Tháng Đinh Hợi Năm Canh Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
26/11/1980 Thứ tư |
19/10/1980 Ngày Quý Mão Tháng Đinh Hợi Năm Canh Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
27/11/1980 Thứ năm |
20/10/1980 Ngày Giáp Thìn Tháng Đinh Hợi Năm Canh Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
28/11/1980 Thứ sáu |
21/10/1980 Ngày Ất Tỵ Tháng Đinh Hợi Năm Canh Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
29/11/1980 Thứ bảy |
22/10/1980 Ngày Bính Ngọ Tháng Đinh Hợi Năm Canh Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
30/11/1980 Chủ nhật |
23/10/1980 Ngày Đinh Mùi Tháng Đinh Hợi Năm Canh Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
24/9 |
25 |
|||||
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/10 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: