Lịch vạn sự » Xem ngày tốt xấu » Xem ngày tốt xấu 1980 » Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 1980

Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 1980: ngày đẹp, ngày hoàng đạo

Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 1980: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 1/1980 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 1-1980, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 1/1980. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 1 năm 1980 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Coi lịch ngày tốt tháng 1 năm 1980: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 1/1980 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 1 năm 1980 CHÍNH XÁC.

Lịch ngày tốt xấu tháng 1 năm 1980

Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/1/1980
Thứ ba

Tết Dương Lịch
14/11/1979
Ngày Quý Dậu
Tháng Bính Tý
Năm Kỷ Mùi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

2/1/1980
Thứ tư
15/11/1979
Ngày Giáp Tuất
Tháng Bính Tý
Năm Kỷ Mùi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

3/1/1980
Thứ năm
16/11/1979
Ngày Ất Hợi
Tháng Bính Tý
Năm Kỷ Mùi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

4/1/1980
Thứ sáu

Ngày Chữ Nổi Thế giới (Chữ Braille)
17/11/1979
Ngày Bính Tý
Tháng Bính Tý
Năm Kỷ Mùi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

5/1/1980
Thứ bảy
18/11/1979
Ngày Đinh Sửu
Tháng Bính Tý
Năm Kỷ Mùi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

6/1/1980
Chủ nhật
19/11/1979
Ngày Mậu Dần
Tháng Bính Tý
Năm Kỷ Mùi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

7/1/1980
Thứ hai
20/11/1979
Ngày Kỷ Mão
Tháng Bính Tý
Năm Kỷ Mùi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

8/1/1980
Thứ ba
21/11/1979
Ngày Canh Thìn
Tháng Bính Tý
Năm Kỷ Mùi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

9/1/1980
Thứ tư
22/11/1979
Ngày Tân Tỵ
Tháng Bính Tý
Năm Kỷ Mùi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

10/1/1980
Thứ năm
23/11/1979
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Bính Tý
Năm Kỷ Mùi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

11/1/1980
Thứ sáu
24/11/1979
Ngày Quý Mùi
Tháng Bính Tý
Năm Kỷ Mùi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

12/1/1980
Thứ bảy
25/11/1979
Ngày Giáp Thân
Tháng Bính Tý
Năm Kỷ Mùi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

13/1/1980
Chủ nhật
26/11/1979
Ngày Ất Dậu
Tháng Bính Tý
Năm Kỷ Mùi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

14/1/1980
Thứ hai
27/11/1979
Ngày Bính Tuất
Tháng Bính Tý
Năm Kỷ Mùi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

15/1/1980
Thứ ba
28/11/1979
Ngày Đinh Hợi
Tháng Bính Tý
Năm Kỷ Mùi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

16/1/1980
Thứ tư
29/11/1979
Ngày Mậu Tý
Tháng Bính Tý
Năm Kỷ Mùi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

17/1/1980
Thứ năm
30/11/1979
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Bính Tý
Năm Kỷ Mùi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

18/1/1980
Thứ sáu
1/12/1979
Ngày Canh Dần
Tháng Đinh Sửu
Năm Kỷ Mùi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

19/1/1980
Thứ bảy
2/12/1979
Ngày Tân Mão
Tháng Đinh Sửu
Năm Kỷ Mùi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

20/1/1980
Chủ nhật
3/12/1979
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Đinh Sửu
Năm Kỷ Mùi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

21/1/1980
Thứ hai
4/12/1979
Ngày Quý Tỵ
Tháng Đinh Sửu
Năm Kỷ Mùi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

22/1/1980
Thứ ba
5/12/1979
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Đinh Sửu
Năm Kỷ Mùi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

23/1/1980
Thứ tư
6/12/1979
Ngày Ất Mùi
Tháng Đinh Sửu
Năm Kỷ Mùi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

24/1/1980
Thứ năm

Ngày Quốc Tế Giáo dục
7/12/1979
Ngày Bính Thân
Tháng Đinh Sửu
Năm Kỷ Mùi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

25/1/1980
Thứ sáu
8/12/1979
Ngày Đinh Dậu
Tháng Đinh Sửu
Năm Kỷ Mùi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

26/1/1980
Thứ bảy
9/12/1979
Ngày Mậu Tuất
Tháng Đinh Sửu
Năm Kỷ Mùi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

27/1/1980
Chủ nhật
10/12/1979
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Đinh Sửu
Năm Kỷ Mùi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

28/1/1980
Thứ hai
11/12/1979
Ngày Canh Tý
Tháng Đinh Sửu
Năm Kỷ Mùi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

29/1/1980
Thứ ba
12/12/1979
Ngày Tân Sửu
Tháng Đinh Sửu
Năm Kỷ Mùi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

30/1/1980
Thứ tư
13/12/1979
Ngày Nhâm Dần
Tháng Đinh Sửu
Năm Kỷ Mùi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

31/1/1980
Thứ năm
14/12/1979
Ngày Quý Mão
Tháng Đinh Sửu
Năm Kỷ Mùi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

Lịch vạn sự tháng 1 năm 1980
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

14/11

2

15

3

16

4

17

5

18

6

19

7

20

8

21

9

22

10

23

11

24

12

25

13

26

14

27

15

28

16

29

17

30

18

1/12

19

2

20

3

21

4

22

5

23

6

24

7

25

8

26

9

27

10

28

11

29

12

30

13

31

14

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Cập nhật: 03/11/2024 19:30