Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 1979: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 7/1979 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 7-1979, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 7/1979. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 7 năm 1979 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 7 năm 1979: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 7/1979 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 7 năm 1979 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 7 năm 1979
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/7/1979 Chủ nhật |
8/6/1979 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Tân Mùi Năm Kỷ Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
2/7/1979 Thứ hai |
9/6/1979 Ngày Canh Ngọ Tháng Tân Mùi Năm Kỷ Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
3/7/1979 Thứ ba |
10/6/1979 Ngày Tân Mùi Tháng Tân Mùi Năm Kỷ Mùi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
4/7/1979 Thứ tư |
11/6/1979 Ngày Nhâm Thân Tháng Tân Mùi Năm Kỷ Mùi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
5/7/1979 Thứ năm |
12/6/1979 Ngày Quý Dậu Tháng Tân Mùi Năm Kỷ Mùi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
6/7/1979 Thứ sáu |
13/6/1979 Ngày Giáp Tuất Tháng Tân Mùi Năm Kỷ Mùi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
7/7/1979 Thứ bảy |
14/6/1979 Ngày Ất Hợi Tháng Tân Mùi Năm Kỷ Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
8/7/1979 Chủ nhật |
15/6/1979 Ngày Bính Tý Tháng Tân Mùi Năm Kỷ Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
9/7/1979 Thứ hai |
16/6/1979 Ngày Đinh Sửu Tháng Tân Mùi Năm Kỷ Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
10/7/1979 Thứ ba |
17/6/1979 Ngày Mậu Dần Tháng Tân Mùi Năm Kỷ Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
11/7/1979 Thứ tư |
18/6/1979 Ngày Kỷ Mão Tháng Tân Mùi Năm Kỷ Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
12/7/1979 Thứ năm |
19/6/1979 Ngày Canh Thìn Tháng Tân Mùi Năm Kỷ Mùi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
13/7/1979 Thứ sáu |
20/6/1979 Ngày Tân Tỵ Tháng Tân Mùi Năm Kỷ Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
14/7/1979 Thứ bảy |
21/6/1979 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Tân Mùi Năm Kỷ Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
15/7/1979 Chủ nhật |
22/6/1979 Ngày Quý Mùi Tháng Tân Mùi Năm Kỷ Mùi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
16/7/1979 Thứ hai |
23/6/1979 Ngày Giáp Thân Tháng Tân Mùi Năm Kỷ Mùi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
17/7/1979 Thứ ba |
24/6/1979 Ngày Ất Dậu Tháng Tân Mùi Năm Kỷ Mùi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
18/7/1979 Thứ tư |
25/6/1979 Ngày Bính Tuất Tháng Tân Mùi Năm Kỷ Mùi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
19/7/1979 Thứ năm |
26/6/1979 Ngày Đinh Hợi Tháng Tân Mùi Năm Kỷ Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
20/7/1979 Thứ sáu |
27/6/1979 Ngày Mậu Tý Tháng Tân Mùi Năm Kỷ Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
21/7/1979 Thứ bảy |
28/6/1979 Ngày Kỷ Sửu Tháng Tân Mùi Năm Kỷ Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
22/7/1979 Chủ nhật |
29/6/1979 Ngày Canh Dần Tháng Tân Mùi Năm Kỷ Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
23/7/1979 Thứ hai |
30/6/1979 Ngày Tân Mão Tháng Tân Mùi Năm Kỷ Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
24/7/1979 Thứ ba |
1/6/1979 Ngày Nhâm Thìn Tháng Tân Mùi Năm Kỷ Mùi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
25/7/1979 Thứ tư |
2/6/1979 Ngày Quý Tỵ Tháng Tân Mùi Năm Kỷ Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
26/7/1979 Thứ năm |
3/6/1979 Ngày Giáp Ngọ Tháng Tân Mùi Năm Kỷ Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
27/7/1979 Thứ sáu |
4/6/1979 Ngày Ất Mùi Tháng Tân Mùi Năm Kỷ Mùi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
28/7/1979 Thứ bảy |
5/6/1979 Ngày Bính Thân Tháng Tân Mùi Năm Kỷ Mùi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
29/7/1979 Chủ nhật |
6/6/1979 Ngày Đinh Dậu Tháng Tân Mùi Năm Kỷ Mùi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
30/7/1979 Thứ hai |
7/6/1979 Ngày Mậu Tuất Tháng Tân Mùi Năm Kỷ Mùi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
31/7/1979 Thứ ba |
8/6/1979 Ngày Kỷ Hợi Tháng Tân Mùi Năm Kỷ Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
8/6 |
||||||
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/6 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: